Kusama Thị trường hôm nay
Kusama đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Kusama tính bằng Jersey Pound (JEP) là £16.23. Với 15,483,800.00 KSM đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Kusama tính bằng JEP hiện là £196,626,620.35. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Kusama ở JEP đã giảm £-0.03911, mức giảm -0.57%. Trong lịch sử, Kusama tính bằng JEP đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là £486.36. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Kusama tính bằng JEP được ghi nhận là £0.6857.
Biểu đồ giá chuyển đổi KSM sang JEP
Giao dịch Kusama
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
KSM/USDT Spot | $ 20.75 | -0.19% | |
KSM/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 20.71 | +0.19% |
Bảng chuyển đổi Kusama sang Jersey Pound
Bảng chuyển đổi KSM sang JEP
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1KSM | 16.23JEP |
2KSM | 32.46JEP |
3KSM | 48.69JEP |
4KSM | 64.93JEP |
5KSM | 81.16JEP |
6KSM | 97.39JEP |
7KSM | 113.62JEP |
8KSM | 129.86JEP |
9KSM | 146.09JEP |
10KSM | 162.32JEP |
100KSM | 1,623.27JEP |
500KSM | 8,116.36JEP |
1000KSM | 16,232.72JEP |
5000KSM | 81,163.62JEP |
10000KSM | 162,327.25JEP |
Bảng chuyển đổi JEP sang KSM
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1JEP | 0.0616KSM |
2JEP | 0.1232KSM |
3JEP | 0.1848KSM |
4JEP | 0.2464KSM |
5JEP | 0.308KSM |
6JEP | 0.3696KSM |
7JEP | 0.4312KSM |
8JEP | 0.4928KSM |
9JEP | 0.5544KSM |
10JEP | 0.616KSM |
10000JEP | 616.03KSM |
50000JEP | 3,080.19KSM |
100000JEP | 6,160.39KSM |
500000JEP | 30,801.97KSM |
1000000JEP | 61,603.95KSM |
Chuyển đổi Kusama phổ biến
Kusama | 1 KSM |
---|---|
KSM chuyển đổi sang CRC | ₡10868.90 CRC |
KSM chuyển đổi sang ETB | Br1193.90 ETB |
KSM chuyển đổi sang IRR | ﷼872805.94 IRR |
KSM chuyển đổi sang UYU | $U803.22 UYU |
KSM chuyển đổi sang ALL | L1925.09 ALL |
KSM chuyển đổi sang AOA | Kz17906.21 AOA |
KSM chuyển đổi sang BBD | $41.50 BBD |
Kusama | 1 KSM |
---|---|
KSM chuyển đổi sang BSD | $20.75 BSD |
KSM chuyển đổi sang BZD | $41.50 BZD |
KSM chuyển đổi sang DJF | Fdj3687.71 DJF |
KSM chuyển đổi sang GIP | £16.23 GIP |
KSM chuyển đổi sang GYD | $4344.10 GYD |
KSM chuyển đổi sang HRK | kn143.63 HRK |
KSM chuyển đổi sang IQD | ع.د27179.34 IQD |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang JEP
- ETH chuyển đổi sang JEP
- USDT chuyển đổi sang JEP
- BNB chuyển đổi sang JEP
- SOL chuyển đổi sang JEP
- USDC chuyển đổi sang JEP
- XRP chuyển đổi sang JEP
- STETH chuyển đổi sang JEP
- SMART chuyển đổi sang JEP
- DOGE chuyển đổi sang JEP
- TON chuyển đổi sang JEP
- TRX chuyển đổi sang JEP
- ADA chuyển đổi sang JEP
- AVAX chuyển đổi sang JEP
- WBTC chuyển đổi sang JEP
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 75.56 |
USDT | 639.14 |
BTC | 0.0101 |
ETH | 0.2508 |
FIDA | 1,915.31 |
SOL | 4.32 |
PEPE | 77,735,465.15 |
CATI | 757.63 |
CAT | 16,170,959.27 |
POPCAT | 715.32 |
TAO | 1.55 |
ZBU | 134.72 |
FTN | 278.78 |
SUI | 422.12 |
UXLINK | 959.52 |
MEW | 119,779.04 |
Cách đổi từ Kusama sang Jersey Pound
Nhập số lượng KSM của bạn
Nhập số lượng KSM bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Jersey Pound
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Jersey Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Kusama hiện tại bằng Jersey Pound hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Kusama.