Kusama Thị trường hôm nay
Kusama đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Kusama tính bằng Belize Dollar (BZD) là $41.38. Với 15,483,800.00 KSM đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Kusama tính bằng BZD hiện là $1,281,439,288.00. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Kusama ở BZD đã giảm $-0.5799, mức giảm -0.76%. Trong lịch sử, Kusama tính bằng BZD đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là $1,243.42. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Kusama tính bằng BZD được ghi nhận là $1.75.
Biểu đồ giá chuyển đổi KSM sang BZD
Giao dịch Kusama
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
KSM/USDT Spot | $ 20.78 | -0.71% | |
KSM/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 20.68 | -0.91% |
Bảng chuyển đổi Kusama sang Belize Dollar
Bảng chuyển đổi KSM sang BZD
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1KSM | 41.38BZD |
2KSM | 82.76BZD |
3KSM | 124.14BZD |
4KSM | 165.52BZD |
5KSM | 206.90BZD |
6KSM | 248.28BZD |
7KSM | 289.66BZD |
8KSM | 331.04BZD |
9KSM | 372.42BZD |
10KSM | 413.80BZD |
100KSM | 4,138.00BZD |
500KSM | 20,690.00BZD |
1000KSM | 41,380.00BZD |
5000KSM | 206,900.00BZD |
10000KSM | 413,800.00BZD |
Bảng chuyển đổi BZD sang KSM
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1BZD | 0.02416KSM |
2BZD | 0.04833KSM |
3BZD | 0.07249KSM |
4BZD | 0.09666KSM |
5BZD | 0.1208KSM |
6BZD | 0.1449KSM |
7BZD | 0.1691KSM |
8BZD | 0.1933KSM |
9BZD | 0.2174KSM |
10BZD | 0.2416KSM |
10000BZD | 241.66KSM |
50000BZD | 1,208.31KSM |
100000BZD | 2,416.62KSM |
500000BZD | 12,083.13KSM |
1000000BZD | 24,166.26KSM |
Chuyển đổi Kusama phổ biến
Kusama | 1 KSM |
---|---|
KSM chuyển đổi sang USD | $20.77 USD |
KSM chuyển đổi sang EUR | €19.09 EUR |
KSM chuyển đổi sang INR | ₹1726.38 INR |
KSM chuyển đổi sang IDR | Rp337186.77 IDR |
KSM chuyển đổi sang CAD | $28.31 CAD |
KSM chuyển đổi sang GBP | £16.24 GBP |
KSM chuyển đổi sang THB | ฿762.07 THB |
Kusama | 1 KSM |
---|---|
KSM chuyển đổi sang RUB | ₽1855.22 RUB |
KSM chuyển đổi sang BRL | R$109.03 BRL |
KSM chuyển đổi sang AED | د.إ76.28 AED |
KSM chuyển đổi sang TRY | ₺668.32 TRY |
KSM chuyển đổi sang CNY | ¥150.49 CNY |
KSM chuyển đổi sang JPY | ¥3245.85 JPY |
KSM chuyển đổi sang HKD | $162.42 HKD |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang BZD
- ETH chuyển đổi sang BZD
- USDT chuyển đổi sang BZD
- BNB chuyển đổi sang BZD
- SOL chuyển đổi sang BZD
- USDC chuyển đổi sang BZD
- XRP chuyển đổi sang BZD
- STETH chuyển đổi sang BZD
- SMART chuyển đổi sang BZD
- DOGE chuyển đổi sang BZD
- TON chuyển đổi sang BZD
- TRX chuyển đổi sang BZD
- ADA chuyển đổi sang BZD
- AVAX chuyển đổi sang BZD
- WBTC chuyển đổi sang BZD
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 29.55 |
USDT | 250.00 |
BTC | 0.003946 |
ETH | 0.09771 |
FIDA | 738.33 |
SOL | 1.68 |
PEPE | 30,644,765.87 |
CAT | 6,558,065.10 |
POPCAT | 272.06 |
FTN | 109.33 |
TURBO | 42,014.68 |
CATI | 230.39 |
USBT | 249.82 |
BABYDOGE | 119,560,019,129.60 |
TAO | 0.6003 |
MEW | 46,151.00 |
Cách đổi từ Kusama sang Belize Dollar
Nhập số lượng KSM của bạn
Nhập số lượng KSM bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Belize Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Belize Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Kusama hiện tại bằng Belize Dollar hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Kusama.