Kava Thị trường hôm nay
Kava đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Kava tính bằng West African Cfa Franc (XOF) là FCFA229.35. Với 1,082,850,000.00 KAVA đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Kava tính bằng XOF hiện là FCFA149,664,760,387,987.08. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Kava ở XOF đã giảm FCFA-0.5423, mức giảm -0.72%. Trong lịch sử, Kava tính bằng XOF đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là FCFA5,495.86. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Kava tính bằng XOF được ghi nhận là FCFA149.06.
Biểu đồ giá chuyển đổi KAVA sang XOF
Giao dịch Kava
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
KAVA/USDT Spot | $ 0.3806 | -2.46% | |
KAVA/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.3793 | -4.00% |
Bảng chuyển đổi Kava sang West African Cfa Franc
Bảng chuyển đổi KAVA sang XOF
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1KAVA | 229.35XOF |
2KAVA | 458.71XOF |
3KAVA | 688.06XOF |
4KAVA | 917.42XOF |
5KAVA | 1,146.77XOF |
6KAVA | 1,376.13XOF |
7KAVA | 1,605.49XOF |
8KAVA | 1,834.84XOF |
9KAVA | 2,064.20XOF |
10KAVA | 2,293.55XOF |
100KAVA | 22,935.59XOF |
500KAVA | 114,677.97XOF |
1000KAVA | 229,355.95XOF |
5000KAVA | 1,146,779.77XOF |
10000KAVA | 2,293,559.54XOF |
Bảng chuyển đổi XOF sang KAVA
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1XOF | 0.00436KAVA |
2XOF | 0.00872KAVA |
3XOF | 0.01308KAVA |
4XOF | 0.01744KAVA |
5XOF | 0.0218KAVA |
6XOF | 0.02616KAVA |
7XOF | 0.03052KAVA |
8XOF | 0.03488KAVA |
9XOF | 0.03924KAVA |
10XOF | 0.0436KAVA |
100000XOF | 436.00KAVA |
500000XOF | 2,180.01KAVA |
1000000XOF | 4,360.03KAVA |
5000000XOF | 21,800.17KAVA |
10000000XOF | 43,600.35KAVA |
Chuyển đổi Kava phổ biến
Kava | 1 KAVA |
---|---|
KAVA chuyển đổi sang KRW | ₩526.13 KRW |
KAVA chuyển đổi sang UAH | ₴15.49 UAH |
KAVA chuyển đổi sang TWD | NT$12.39 TWD |
KAVA chuyển đổi sang PKR | ₨106.66 PKR |
KAVA chuyển đổi sang PHP | ₱22.49 PHP |
KAVA chuyển đổi sang AUD | $0.57 AUD |
KAVA chuyển đổi sang CZK | Kč8.70 CZK |
Kava | 1 KAVA |
---|---|
KAVA chuyển đổi sang MYR | RM1.80 MYR |
KAVA chuyển đổi sang PLN | zł1.51 PLN |
KAVA chuyển đổi sang SEK | kr3.99 SEK |
KAVA chuyển đổi sang ZAR | R7.10 ZAR |
KAVA chuyển đổi sang LKR | Rs115.55 LKR |
KAVA chuyển đổi sang SGD | $0.52 SGD |
KAVA chuyển đổi sang NZD | $0.62 NZD |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang XOF
- ETH chuyển đổi sang XOF
- USDT chuyển đổi sang XOF
- BNB chuyển đổi sang XOF
- SOL chuyển đổi sang XOF
- USDC chuyển đổi sang XOF
- XRP chuyển đổi sang XOF
- STETH chuyển đổi sang XOF
- SMART chuyển đổi sang XOF
- DOGE chuyển đổi sang XOF
- TON chuyển đổi sang XOF
- TRX chuyển đổi sang XOF
- ADA chuyển đổi sang XOF
- AVAX chuyển đổi sang XOF
- WBTC chuyển đổi sang XOF
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 0.09756 |
USDT | 0.8297 |
BTC | 0.00001307 |
ETH | 0.0003265 |
FIDA | 2.55 |
SOL | 0.005523 |
PEPE | 101,718.11 |
POPCAT | 0.8873 |
CAT | 21,653.95 |
USBT | 0.9259 |
FTN | 0.3645 |
BABYDOGE | 385,734,389.15 |
TAO | 0.001974 |
REEF | 198.46 |
TURBO | 141.27 |
MEW | 149.79 |
Cách đổi từ Kava sang West African Cfa Franc
Nhập số lượng KAVA của bạn
Nhập số lượng KAVA bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn West African Cfa Franc
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn West African Cfa Franc hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Kava hiện tại bằng West African Cfa Franc hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Kava.