Kava Thị trường hôm nay
Kava đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Kava tính bằng Uzbekistan Som (UZS) là so'm4,836.60. Với 1,082,850,000.00 KAVA đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Kava tính bằng UZS hiện là so'm66,397,991,903,206,335.92. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Kava ở UZS đã giảm so'm-11.41, mức giảm -0.72%. Trong lịch sử, Kava tính bằng UZS đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là so'm115,622.10. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Kava tính bằng UZS được ghi nhận là so'm3,135.98.
Biểu đồ giá chuyển đổi KAVA sang UZS
Giao dịch Kava
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
KAVA/USDT Spot | $ 0.3817 | -3.73% | |
KAVA/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.3814 | -3.47% |
Bảng chuyển đổi Kava sang Uzbekistan Som
Bảng chuyển đổi KAVA sang UZS
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1KAVA | 4,836.60UZS |
2KAVA | 9,673.20UZS |
3KAVA | 14,509.81UZS |
4KAVA | 19,346.41UZS |
5KAVA | 24,183.02UZS |
6KAVA | 29,019.62UZS |
7KAVA | 33,856.23UZS |
8KAVA | 38,692.83UZS |
9KAVA | 43,529.44UZS |
10KAVA | 48,366.04UZS |
100KAVA | 483,660.46UZS |
500KAVA | 2,418,302.34UZS |
1000KAVA | 4,836,604.69UZS |
5000KAVA | 24,183,023.48UZS |
10000KAVA | 48,366,046.96UZS |
Bảng chuyển đổi UZS sang KAVA
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1UZS | 0.0002067KAVA |
2UZS | 0.0004135KAVA |
3UZS | 0.0006202KAVA |
4UZS | 0.000827KAVA |
5UZS | 0.001033KAVA |
6UZS | 0.00124KAVA |
7UZS | 0.001447KAVA |
8UZS | 0.001654KAVA |
9UZS | 0.00186KAVA |
10UZS | 0.002067KAVA |
1000000UZS | 206.75KAVA |
5000000UZS | 1,033.78KAVA |
10000000UZS | 2,067.56KAVA |
50000000UZS | 10,337.83KAVA |
100000000UZS | 20,675.66KAVA |
Chuyển đổi Kava phổ biến
Kava | 1 KAVA |
---|---|
KAVA chuyển đổi sang CHF | CHF0.34 CHF |
KAVA chuyển đổi sang DKK | kr2.61 DKK |
KAVA chuyển đổi sang EGP | £17.94 EGP |
KAVA chuyển đổi sang VND | ₫9668.18 VND |
KAVA chuyển đổi sang BAM | KM0.68 BAM |
KAVA chuyển đổi sang UGX | USh1453.58 UGX |
KAVA chuyển đổi sang RON | lei1.75 RON |
Kava | 1 KAVA |
---|---|
KAVA chuyển đổi sang SAR | ﷼1.43 SAR |
KAVA chuyển đổi sang GHS | ₵5.70 GHS |
KAVA chuyển đổi sang KWD | د.ك0.12 KWD |
KAVA chuyển đổi sang NGN | ₦560.43 NGN |
KAVA chuyển đổi sang BHD | .د.ب0.14 BHD |
KAVA chuyển đổi sang XAF | FCFA229.36 XAF |
KAVA chuyển đổi sang MMK | K798.97 MMK |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang UZS
- ETH chuyển đổi sang UZS
- USDT chuyển đổi sang UZS
- BNB chuyển đổi sang UZS
- SOL chuyển đổi sang UZS
- USDC chuyển đổi sang UZS
- XRP chuyển đổi sang UZS
- STETH chuyển đổi sang UZS
- SMART chuyển đổi sang UZS
- DOGE chuyển đổi sang UZS
- TON chuyển đổi sang UZS
- TRX chuyển đổi sang UZS
- ADA chuyển đổi sang UZS
- AVAX chuyển đổi sang UZS
- WBTC chuyển đổi sang UZS
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 0.004649 |
USDT | 0.03943 |
BTC | 0.0000006219 |
ETH | 0.0000155 |
FIDA | 0.1176 |
SOL | 0.0002617 |
PEPE | 4,799.07 |
POPCAT | 0.04219 |
CAT | 1,025.45 |
USBT | 0.04023 |
FTN | 0.01733 |
BABYDOGE | 18,495,040.19 |
TAO | 0.00009321 |
REEF | 9.28 |
TURBO | 6.75 |
MEW | 7.10 |
Cách đổi từ Kava sang Uzbekistan Som
Nhập số lượng KAVA của bạn
Nhập số lượng KAVA bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Uzbekistan Som
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Uzbekistan Som hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Kava hiện tại bằng Uzbekistan Som hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Kava.