Kava Thị trường hôm nay
Kava đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Kava tính bằng Tajikistani Somoni (TJS) là SM4.11. Với 1,082,850,000.00 KAVA đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Kava tính bằng TJS hiện là SM47,950,544,840.70. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Kava ở TJS đã giảm SM-0.009695, mức giảm -0.72%. Trong lịch sử, Kava tính bằng TJS đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là SM98.24. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Kava tính bằng TJS được ghi nhận là SM2.66.
Biểu đồ giá chuyển đổi KAVA sang TJS
Giao dịch Kava
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
KAVA/USDT Spot | $ 0.3816 | -3.66% | |
KAVA/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.3814 | -3.47% |
Bảng chuyển đổi Kava sang Tajikistani Somoni
Bảng chuyển đổi KAVA sang TJS
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1KAVA | 4.11TJS |
2KAVA | 8.22TJS |
3KAVA | 12.33TJS |
4KAVA | 16.44TJS |
5KAVA | 20.55TJS |
6KAVA | 24.66TJS |
7KAVA | 28.77TJS |
8KAVA | 32.88TJS |
9KAVA | 36.99TJS |
10KAVA | 41.10TJS |
100KAVA | 411.07TJS |
500KAVA | 2,055.35TJS |
1000KAVA | 4,110.70TJS |
5000KAVA | 20,553.54TJS |
10000KAVA | 41,107.09TJS |
Bảng chuyển đổi TJS sang KAVA
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1TJS | 0.2432KAVA |
2TJS | 0.4865KAVA |
3TJS | 0.7298KAVA |
4TJS | 0.973KAVA |
5TJS | 1.21KAVA |
6TJS | 1.45KAVA |
7TJS | 1.70KAVA |
8TJS | 1.94KAVA |
9TJS | 2.18KAVA |
10TJS | 2.43KAVA |
1000TJS | 243.26KAVA |
5000TJS | 1,216.33KAVA |
10000TJS | 2,432.66KAVA |
50000TJS | 12,163.34KAVA |
100000TJS | 24,326.69KAVA |
Chuyển đổi Kava phổ biến
Kava | 1 KAVA |
---|---|
KAVA chuyển đổi sang KRW | ₩526.13 KRW |
KAVA chuyển đổi sang UAH | ₴15.49 UAH |
KAVA chuyển đổi sang TWD | NT$12.39 TWD |
KAVA chuyển đổi sang PKR | ₨106.66 PKR |
KAVA chuyển đổi sang PHP | ₱22.49 PHP |
KAVA chuyển đổi sang AUD | $0.57 AUD |
KAVA chuyển đổi sang CZK | Kč8.70 CZK |
Kava | 1 KAVA |
---|---|
KAVA chuyển đổi sang MYR | RM1.80 MYR |
KAVA chuyển đổi sang PLN | zł1.51 PLN |
KAVA chuyển đổi sang SEK | kr3.99 SEK |
KAVA chuyển đổi sang ZAR | R7.10 ZAR |
KAVA chuyển đổi sang LKR | Rs115.55 LKR |
KAVA chuyển đổi sang SGD | $0.52 SGD |
KAVA chuyển đổi sang NZD | $0.62 NZD |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang TJS
- ETH chuyển đổi sang TJS
- USDT chuyển đổi sang TJS
- BNB chuyển đổi sang TJS
- SOL chuyển đổi sang TJS
- USDC chuyển đổi sang TJS
- XRP chuyển đổi sang TJS
- STETH chuyển đổi sang TJS
- SMART chuyển đổi sang TJS
- DOGE chuyển đổi sang TJS
- TON chuyển đổi sang TJS
- TRX chuyển đổi sang TJS
- ADA chuyển đổi sang TJS
- AVAX chuyển đổi sang TJS
- WBTC chuyển đổi sang TJS
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 5.47 |
USDT | 46.41 |
BTC | 0.0007318 |
ETH | 0.01824 |
FIDA | 138.51 |
SOL | 0.3084 |
PEPE | 5,648,009.61 |
POPCAT | 49.76 |
CAT | 1,206,847.19 |
USBT | 46.95 |
FTN | 20.38 |
BABYDOGE | 21,766,714,995.21 |
TAO | 0.1093 |
REEF | 10,881.57 |
TURBO | 7,949.33 |
MEW | 8,354.09 |
Cách đổi từ Kava sang Tajikistani Somoni
Nhập số lượng KAVA của bạn
Nhập số lượng KAVA bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Tajikistani Somoni
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Tajikistani Somoni hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Kava hiện tại bằng Tajikistani Somoni hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Kava.