Kava Thị trường hôm nay
Kava đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Kava tính bằng Somali Shilling (SOS) là Sh215.34. Với 1,082,850,000.00 KAVA đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Kava tính bằng SOS hiện là Sh133,343,455,077,358.34. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Kava ở SOS đã giảm Sh-11.55, mức giảm -4.90%. Trong lịch sử, Kava tính bằng SOS đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là Sh5,215.02. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Kava tính bằng SOS được ghi nhận là Sh141.44.
Biểu đồ giá chuyển đổi KAVA sang SOS
Giao dịch Kava
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
KAVA/USDT Spot | $ 0.3766 | -5.96% | |
KAVA/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.3763 | -6.14% |
Bảng chuyển đổi Kava sang Somali Shilling
Bảng chuyển đổi KAVA sang SOS
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1KAVA | 215.34SOS |
2KAVA | 430.69SOS |
3KAVA | 646.04SOS |
4KAVA | 861.39SOS |
5KAVA | 1,076.74SOS |
6KAVA | 1,292.09SOS |
7KAVA | 1,507.43SOS |
8KAVA | 1,722.78SOS |
9KAVA | 1,938.13SOS |
10KAVA | 2,153.48SOS |
100KAVA | 21,534.85SOS |
500KAVA | 107,674.25SOS |
1000KAVA | 215,348.50SOS |
5000KAVA | 1,076,742.52SOS |
10000KAVA | 2,153,485.04SOS |
Bảng chuyển đổi SOS sang KAVA
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1SOS | 0.004643KAVA |
2SOS | 0.009287KAVA |
3SOS | 0.01393KAVA |
4SOS | 0.01857KAVA |
5SOS | 0.02321KAVA |
6SOS | 0.02786KAVA |
7SOS | 0.0325KAVA |
8SOS | 0.03714KAVA |
9SOS | 0.04179KAVA |
10SOS | 0.04643KAVA |
100000SOS | 464.36KAVA |
500000SOS | 2,321.81KAVA |
1000000SOS | 4,643.63KAVA |
5000000SOS | 23,218.17KAVA |
10000000SOS | 46,436.35KAVA |
Chuyển đổi Kava phổ biến
Kava | 1 KAVA |
---|---|
KAVA chuyển đổi sang NAD | $6.99 NAD |
KAVA chuyển đổi sang AZN | ₼0.64 AZN |
KAVA chuyển đổi sang TZS | Sh979.96 TZS |
KAVA chuyển đổi sang UZS | so'm4778.29 UZS |
KAVA chuyển đổi sang XOF | FCFA227.13 XOF |
KAVA chuyển đổi sang ARS | $325.92 ARS |
KAVA chuyển đổi sang DZD | دج50.72 DZD |
Kava | 1 KAVA |
---|---|
KAVA chuyển đổi sang MUR | ₨17.40 MUR |
KAVA chuyển đổi sang OMR | ﷼0.14 OMR |
KAVA chuyển đổi sang PEN | S/1.41 PEN |
KAVA chuyển đổi sang RSD | дин. or din.40.72 RSD |
KAVA chuyển đổi sang JMD | $58.56 JMD |
KAVA chuyển đổi sang TTD | TT$2.54 TTD |
KAVA chuyển đổi sang ISK | kr51.92 ISK |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang SOS
- ETH chuyển đổi sang SOS
- USDT chuyển đổi sang SOS
- BNB chuyển đổi sang SOS
- SOL chuyển đổi sang SOS
- USDC chuyển đổi sang SOS
- XRP chuyển đổi sang SOS
- STETH chuyển đổi sang SOS
- SMART chuyển đổi sang SOS
- DOGE chuyển đổi sang SOS
- TON chuyển đổi sang SOS
- TRX chuyển đổi sang SOS
- ADA chuyển đổi sang SOS
- AVAX chuyển đổi sang SOS
- WBTC chuyển đổi sang SOS
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 0.1032 |
USDT | 0.8743 |
BTC | 0.00001388 |
ETH | 0.0003412 |
FIDA | 2.59 |
SOL | 0.00592 |
PEPE | 107,261.60 |
CAT | 22,333.95 |
POPCAT | 0.9599 |
CATI | 0.8895 |
FTN | 0.3839 |
TURBO | 146.69 |
ZBU | 0.1839 |
TAO | 0.00212 |
USBT | 0.9079 |
BABYDOGE | 421,355,339.61 |
Cách đổi từ Kava sang Somali Shilling
Nhập số lượng KAVA của bạn
Nhập số lượng KAVA bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Somali Shilling
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Somali Shilling hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Kava hiện tại bằng Somali Shilling hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Kava.