Kava Thị trường hôm nay
Kava đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Kava tính bằng Rwandan Franc (RWF) là RF497.19. Với 1,082,850,000.00 KAVA đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Kava tính bằng RWF hiện là RF706,298,554,898,838.03. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Kava ở RWF đã giảm RF-26.36, mức giảm -5.63%. Trong lịch sử, Kava tính bằng RWF đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là RF11,964.24. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Kava tính bằng RWF được ghi nhận là RF324.50.
Biểu đồ giá chuyển đổi KAVA sang RWF
Giao dịch Kava
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
KAVA/USDT Spot | $ 0.379 | -4.48% | |
KAVA/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.3807 | -3.30% |
Bảng chuyển đổi Kava sang Rwandan Franc
Bảng chuyển đổi KAVA sang RWF
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1KAVA | 497.19RWF |
2KAVA | 994.39RWF |
3KAVA | 1,491.59RWF |
4KAVA | 1,988.79RWF |
5KAVA | 2,485.99RWF |
6KAVA | 2,983.18RWF |
7KAVA | 3,480.38RWF |
8KAVA | 3,977.58RWF |
9KAVA | 4,474.78RWF |
10KAVA | 4,971.98RWF |
100KAVA | 49,719.82RWF |
500KAVA | 248,599.13RWF |
1000KAVA | 497,198.27RWF |
5000KAVA | 2,485,991.37RWF |
10000KAVA | 4,971,982.75RWF |
Bảng chuyển đổi RWF sang KAVA
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1RWF | 0.002011KAVA |
2RWF | 0.004022KAVA |
3RWF | 0.006033KAVA |
4RWF | 0.008045KAVA |
5RWF | 0.01005KAVA |
6RWF | 0.01206KAVA |
7RWF | 0.01407KAVA |
8RWF | 0.01609KAVA |
9RWF | 0.0181KAVA |
10RWF | 0.02011KAVA |
100000RWF | 201.12KAVA |
500000RWF | 1,005.63KAVA |
1000000RWF | 2,011.27KAVA |
5000000RWF | 10,056.35KAVA |
10000000RWF | 20,112.70KAVA |
Chuyển đổi Kava phổ biến
Kava | 1 KAVA |
---|---|
KAVA chuyển đổi sang BDT | ৳45.02 BDT |
KAVA chuyển đổi sang HUF | Ft137.56 HUF |
KAVA chuyển đổi sang NOK | kr4.01 NOK |
KAVA chuyển đổi sang MAD | د.م.3.82 MAD |
KAVA chuyển đổi sang BTN | Nu.31.86 BTN |
KAVA chuyển đổi sang BGN | лв0.69 BGN |
KAVA chuyển đổi sang KES | KSh50.04 KES |
Kava | 1 KAVA |
---|---|
KAVA chuyển đổi sang MXN | $6.76 MXN |
KAVA chuyển đổi sang COP | $1475.34 COP |
KAVA chuyển đổi sang ILS | ₪1.40 ILS |
KAVA chuyển đổi sang CLP | $352.16 CLP |
KAVA chuyển đổi sang NPR | रू50.98 NPR |
KAVA chuyển đổi sang GEL | ₾1.07 GEL |
KAVA chuyển đổi sang TND | د.ت1.19 TND |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang RWF
- ETH chuyển đổi sang RWF
- USDT chuyển đổi sang RWF
- BNB chuyển đổi sang RWF
- SOL chuyển đổi sang RWF
- USDC chuyển đổi sang RWF
- XRP chuyển đổi sang RWF
- STETH chuyển đổi sang RWF
- SMART chuyển đổi sang RWF
- DOGE chuyển đổi sang RWF
- TON chuyển đổi sang RWF
- TRX chuyển đổi sang RWF
- ADA chuyển đổi sang RWF
- AVAX chuyển đổi sang RWF
- WBTC chuyển đổi sang RWF
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 0.04513 |
USDT | 0.3811 |
BTC | 0.000006057 |
ETH | 0.0001507 |
FIDA | 1.12 |
PEPE | 47,065.40 |
SOL | 0.002577 |
CAT | 10,212.36 |
POPCAT | 0.4158 |
FTN | 0.1676 |
USBT | 0.3421 |
TURBO | 64.82 |
BABYDOGE | 183,724,114.02 |
TAO | 0.0009268 |
REEF | 85.28 |
MEW | 71.01 |
Cách đổi từ Kava sang Rwandan Franc
Nhập số lượng KAVA của bạn
Nhập số lượng KAVA bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Rwandan Franc
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Rwandan Franc hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Kava hiện tại bằng Rwandan Franc hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Kava.