Kava Thị trường hôm nay
Kava đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Kava tính bằng Kenyan Shilling (KES) là KSh51.73. Với 1,082,850,000.00 KAVA đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Kava tính bằng KES hiện là KSh7,312,435,800,899.61. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Kava ở KES đã giảm KSh1.87, mức giảm -2.95%. Trong lịch sử, Kava tính bằng KES đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là KSh1,190.35. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Kava tính bằng KES được ghi nhận là KSh32.28.
Biểu đồ giá chuyển đổi KAVA sang KES
Giao dịch Kava
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
KAVA/USDT Spot | $ 0.3964 | -1.22% | |
KAVA/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.3957 | -1.71% |
Bảng chuyển đổi Kava sang Kenyan Shilling
Bảng chuyển đổi KAVA sang KES
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1KAVA | 51.73KES |
2KAVA | 103.47KES |
3KAVA | 155.21KES |
4KAVA | 206.95KES |
5KAVA | 258.69KES |
6KAVA | 310.43KES |
7KAVA | 362.16KES |
8KAVA | 413.90KES |
9KAVA | 465.64KES |
10KAVA | 517.38KES |
100KAVA | 5,173.84KES |
500KAVA | 25,869.24KES |
1000KAVA | 51,738.48KES |
5000KAVA | 258,692.42KES |
10000KAVA | 517,384.84KES |
Bảng chuyển đổi KES sang KAVA
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1KES | 0.01932KAVA |
2KES | 0.03865KAVA |
3KES | 0.05798KAVA |
4KES | 0.07731KAVA |
5KES | 0.09663KAVA |
6KES | 0.1159KAVA |
7KES | 0.1352KAVA |
8KES | 0.1546KAVA |
9KES | 0.1739KAVA |
10KES | 0.1932KAVA |
10000KES | 193.27KAVA |
50000KES | 966.39KAVA |
100000KES | 1,932.79KAVA |
500000KES | 9,663.98KAVA |
1000000KES | 19,327.97KAVA |
Chuyển đổi Kava phổ biến
Kava | 1 KAVA |
---|---|
KAVA chuyển đổi sang USD | $0.40 USD |
KAVA chuyển đổi sang EUR | €0.37 EUR |
KAVA chuyển đổi sang INR | ₹33.05 INR |
KAVA chuyển đổi sang IDR | Rp6454.76 IDR |
KAVA chuyển đổi sang CAD | $0.54 CAD |
KAVA chuyển đổi sang GBP | £0.31 GBP |
KAVA chuyển đổi sang THB | ฿14.59 THB |
Kava | 1 KAVA |
---|---|
KAVA chuyển đổi sang RUB | ₽35.51 RUB |
KAVA chuyển đổi sang BRL | R$2.09 BRL |
KAVA chuyển đổi sang AED | د.إ1.46 AED |
KAVA chuyển đổi sang TRY | ₺12.79 TRY |
KAVA chuyển đổi sang CNY | ¥2.88 CNY |
KAVA chuyển đổi sang JPY | ¥62.14 JPY |
KAVA chuyển đổi sang HKD | $3.11 HKD |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang KES
- ETH chuyển đổi sang KES
- USDT chuyển đổi sang KES
- BNB chuyển đổi sang KES
- SOL chuyển đổi sang KES
- USDC chuyển đổi sang KES
- XRP chuyển đổi sang KES
- STETH chuyển đổi sang KES
- SMART chuyển đổi sang KES
- DOGE chuyển đổi sang KES
- TON chuyển đổi sang KES
- TRX chuyển đổi sang KES
- ADA chuyển đổi sang KES
- AVAX chuyển đổi sang KES
- WBTC chuyển đổi sang KES
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 0.4501 |
USDT | 3.83 |
BTC | 0.00006046 |
ETH | 0.001502 |
FIDA | 10.26 |
SOL | 0.02541 |
PEPE | 460,543.89 |
POPCAT | 4.15 |
CAT | 99,130.63 |
USBT | 2.94 |
FTN | 1.68 |
TAO | 0.009162 |
REEF | 873.81 |
MEW | 686.40 |
BABYDOGE | 1,666,436,448.91 |
TURBO | 612.97 |
Cách đổi từ Kava sang Kenyan Shilling
Nhập số lượng KAVA của bạn
Nhập số lượng KAVA bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Kenyan Shilling
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Kenyan Shilling hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Kava hiện tại bằng Kenyan Shilling hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Kava.