Kava Thị trường hôm nay
Kava đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Kava tính bằng Dominican Peso (DOP) là $22.43. Với 1,082,850,000.00 KAVA đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Kava tính bằng DOP hiện là $1,435,997,148,576.75. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Kava ở DOP đã giảm $-0.7744, mức giảm -3.53%. Trong lịch sử, Kava tính bằng DOP đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là $539.18. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Kava tính bằng DOP được ghi nhận là $14.62.
Biểu đồ giá chuyển đổi KAVA sang DOP
Giao dịch Kava
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
KAVA/USDT Spot | $ 0.3794 | -3.55% | |
KAVA/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.3785 | -4.78% |
Bảng chuyển đổi Kava sang Dominican Peso
Bảng chuyển đổi KAVA sang DOP
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1KAVA | 22.43DOP |
2KAVA | 44.86DOP |
3KAVA | 67.29DOP |
4KAVA | 89.72DOP |
5KAVA | 112.15DOP |
6KAVA | 134.58DOP |
7KAVA | 157.01DOP |
8KAVA | 179.44DOP |
9KAVA | 201.87DOP |
10KAVA | 224.30DOP |
100KAVA | 2,243.06DOP |
500KAVA | 11,215.31DOP |
1000KAVA | 22,430.62DOP |
5000KAVA | 112,153.10DOP |
10000KAVA | 224,306.21DOP |
Bảng chuyển đổi DOP sang KAVA
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1DOP | 0.04458KAVA |
2DOP | 0.08916KAVA |
3DOP | 0.1337KAVA |
4DOP | 0.1783KAVA |
5DOP | 0.2229KAVA |
6DOP | 0.2674KAVA |
7DOP | 0.312KAVA |
8DOP | 0.3566KAVA |
9DOP | 0.4012KAVA |
10DOP | 0.4458KAVA |
10000DOP | 445.81KAVA |
50000DOP | 2,229.09KAVA |
100000DOP | 4,458.19KAVA |
500000DOP | 22,290.95KAVA |
1000000DOP | 44,581.91KAVA |
Chuyển đổi Kava phổ biến
Kava | 1 KAVA |
---|---|
KAVA chuyển đổi sang CLF | UF0.00 CLF |
KAVA chuyển đổi sang CNH | CNH0.00 CNH |
KAVA chuyển đổi sang CUC | CUC0.00 CUC |
KAVA chuyển đổi sang CUP | $9.10 CUP |
KAVA chuyển đổi sang CVE | Esc38.39 CVE |
KAVA chuyển đổi sang FJD | $0.85 FJD |
KAVA chuyển đổi sang FKP | £0.30 FKP |
Kava | 1 KAVA |
---|---|
KAVA chuyển đổi sang GGP | £0.30 GGP |
KAVA chuyển đổi sang GMD | D24.86 GMD |
KAVA chuyển đổi sang GNF | GFr3247.21 GNF |
KAVA chuyển đổi sang GTQ | Q2.94 GTQ |
KAVA chuyển đổi sang HNL | L9.36 HNL |
KAVA chuyển đổi sang HTG | G50.32 HTG |
KAVA chuyển đổi sang IMP | £0.30 IMP |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang DOP
- ETH chuyển đổi sang DOP
- USDT chuyển đổi sang DOP
- BNB chuyển đổi sang DOP
- SOL chuyển đổi sang DOP
- USDC chuyển đổi sang DOP
- XRP chuyển đổi sang DOP
- STETH chuyển đổi sang DOP
- SMART chuyển đổi sang DOP
- DOGE chuyển đổi sang DOP
- TON chuyển đổi sang DOP
- TRX chuyển đổi sang DOP
- ADA chuyển đổi sang DOP
- AVAX chuyển đổi sang DOP
- WBTC chuyển đổi sang DOP
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 1.00 |
USDT | 8.45 |
BTC | 0.000134 |
ETH | 0.003325 |
FIDA | 25.54 |
SOL | 0.05733 |
PEPE | 1,035,658.69 |
CAT | 221,479.34 |
POPCAT | 9.23 |
CATI | 8.70 |
TURBO | 1,419.11 |
FTN | 3.69 |
BABYDOGE | 4,076,736,015.54 |
USBT | 8.90 |
TAO | 0.02044 |
ZBU | 1.77 |
Cách đổi từ Kava sang Dominican Peso
Nhập số lượng KAVA của bạn
Nhập số lượng KAVA bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Dominican Peso
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Dominican Peso hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Kava hiện tại bằng Dominican Peso hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Kava.