Kava Thị trường hôm nay
Kava đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Kava tính bằng Belarusian Ruble (BYN) là Br1.24. Với 1,082,850,000.00 KAVA đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Kava tính bằng BYN hiện là Br4,401,355,204.57. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Kava ở BYN đã giảm Br-0.05682, mức giảm -3.82%. Trong lịch sử, Kava tính bằng BYN đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là Br29.78. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Kava tính bằng BYN được ghi nhận là Br0.8078.
Biểu đồ giá chuyển đổi KAVA sang BYN
Giao dịch Kava
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
KAVA/USDT Spot | $ 0.381 | -3.34% | |
KAVA/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.3806 | -2.63% |
Bảng chuyển đổi Kava sang Belarusian Ruble
Bảng chuyển đổi KAVA sang BYN
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1KAVA | 1.24BYN |
2KAVA | 2.48BYN |
3KAVA | 3.73BYN |
4KAVA | 4.97BYN |
5KAVA | 6.22BYN |
6KAVA | 7.46BYN |
7KAVA | 8.71BYN |
8KAVA | 9.95BYN |
9KAVA | 11.20BYN |
10KAVA | 12.44BYN |
100KAVA | 124.45BYN |
500KAVA | 622.29BYN |
1000KAVA | 1,244.59BYN |
5000KAVA | 6,222.98BYN |
10000KAVA | 12,445.96BYN |
Bảng chuyển đổi BYN sang KAVA
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1BYN | 0.8034KAVA |
2BYN | 1.60KAVA |
3BYN | 2.41KAVA |
4BYN | 3.21KAVA |
5BYN | 4.01KAVA |
6BYN | 4.82KAVA |
7BYN | 5.62KAVA |
8BYN | 6.42KAVA |
9BYN | 7.23KAVA |
10BYN | 8.03KAVA |
1000BYN | 803.47KAVA |
5000BYN | 4,017.36KAVA |
10000BYN | 8,034.73KAVA |
50000BYN | 40,173.66KAVA |
100000BYN | 80,347.33KAVA |
Chuyển đổi Kava phổ biến
Kava | 1 KAVA |
---|---|
KAVA chuyển đổi sang NAD | $7.07 NAD |
KAVA chuyển đổi sang AZN | ₼0.65 AZN |
KAVA chuyển đổi sang TZS | Sh990.88 TZS |
KAVA chuyển đổi sang UZS | so'm4831.53 UZS |
KAVA chuyển đổi sang XOF | FCFA229.66 XOF |
KAVA chuyển đổi sang ARS | $329.56 ARS |
KAVA chuyển đổi sang DZD | دج51.28 DZD |
Kava | 1 KAVA |
---|---|
KAVA chuyển đổi sang MUR | ₨17.60 MUR |
KAVA chuyển đổi sang OMR | ﷼0.15 OMR |
KAVA chuyển đổi sang PEN | S/1.42 PEN |
KAVA chuyển đổi sang RSD | дин. or din.41.17 RSD |
KAVA chuyển đổi sang JMD | $59.21 JMD |
KAVA chuyển đổi sang TTD | TT$2.56 TTD |
KAVA chuyển đổi sang ISK | kr52.50 ISK |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang BYN
- ETH chuyển đổi sang BYN
- USDT chuyển đổi sang BYN
- BNB chuyển đổi sang BYN
- SOL chuyển đổi sang BYN
- USDC chuyển đổi sang BYN
- XRP chuyển đổi sang BYN
- STETH chuyển đổi sang BYN
- SMART chuyển đổi sang BYN
- DOGE chuyển đổi sang BYN
- TON chuyển đổi sang BYN
- TRX chuyển đổi sang BYN
- ADA chuyển đổi sang BYN
- AVAX chuyển đổi sang BYN
- WBTC chuyển đổi sang BYN
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 18.13 |
USDT | 153.10 |
BTC | 0.002425 |
ETH | 0.06033 |
FIDA | 448.05 |
SOL | 1.04 |
PEPE | 18,852,585.06 |
CAT | 3,988,585.21 |
POPCAT | 168.13 |
FTN | 66.69 |
TURBO | 26,021.35 |
USBT | 152.08 |
BABYDOGE | 73,801,804,457.07 |
TAO | 0.3711 |
CATI | 144.09 |
MEW | 28,547.79 |
Cách đổi từ Kava sang Belarusian Ruble
Nhập số lượng KAVA của bạn
Nhập số lượng KAVA bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Belarusian Ruble
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Belarusian Ruble hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Kava hiện tại bằng Belarusian Ruble hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Kava.