Kava Thị trường hôm nay
Kava đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Kava tính bằng Botswana Pula (BWP) là P5.21. Với 1,082,850,000.00 KAVA đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Kava tính bằng BWP hiện là P77,441,299,611.80. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Kava ở BWP đã giảm P-0.2384, mức giảm -3.82%. Trong lịch sử, Kava tính bằng BWP đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là P124.99. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Kava tính bằng BWP được ghi nhận là P3.39.
Biểu đồ giá chuyển đổi KAVA sang BWP
Giao dịch Kava
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
KAVA/USDT Spot | $ 0.3824 | -3.01% | |
KAVA/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.3822 | -2.23% |
Bảng chuyển đổi Kava sang Botswana Pula
Bảng chuyển đổi KAVA sang BWP
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1KAVA | 5.21BWP |
2KAVA | 10.43BWP |
3KAVA | 15.65BWP |
4KAVA | 20.87BWP |
5KAVA | 26.08BWP |
6KAVA | 31.30BWP |
7KAVA | 36.52BWP |
8KAVA | 41.74BWP |
9KAVA | 46.96BWP |
10KAVA | 52.17BWP |
100KAVA | 521.78BWP |
500KAVA | 2,608.93BWP |
1000KAVA | 5,217.87BWP |
5000KAVA | 26,089.37BWP |
10000KAVA | 52,178.74BWP |
Bảng chuyển đổi BWP sang KAVA
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1BWP | 0.1916KAVA |
2BWP | 0.3832KAVA |
3BWP | 0.5749KAVA |
4BWP | 0.7665KAVA |
5BWP | 0.9582KAVA |
6BWP | 1.14KAVA |
7BWP | 1.34KAVA |
8BWP | 1.53KAVA |
9BWP | 1.72KAVA |
10BWP | 1.91KAVA |
1000BWP | 191.64KAVA |
5000BWP | 958.24KAVA |
10000BWP | 1,916.48KAVA |
50000BWP | 9,582.44KAVA |
100000BWP | 19,164.89KAVA |
Chuyển đổi Kava phổ biến
Kava | 1 KAVA |
---|---|
KAVA chuyển đổi sang USD | $0.38 USD |
KAVA chuyển đổi sang EUR | €0.35 EUR |
KAVA chuyển đổi sang INR | ₹31.64 INR |
KAVA chuyển đổi sang IDR | Rp6180.40 IDR |
KAVA chuyển đổi sang CAD | $0.52 CAD |
KAVA chuyển đổi sang GBP | £0.30 GBP |
KAVA chuyển đổi sang THB | ฿13.97 THB |
Kava | 1 KAVA |
---|---|
KAVA chuyển đổi sang RUB | ₽34.00 RUB |
KAVA chuyển đổi sang BRL | R$2.00 BRL |
KAVA chuyển đổi sang AED | د.إ1.40 AED |
KAVA chuyển đổi sang TRY | ₺12.25 TRY |
KAVA chuyển đổi sang CNY | ¥2.76 CNY |
KAVA chuyển đổi sang JPY | ¥59.49 JPY |
KAVA chuyển đổi sang HKD | $2.98 HKD |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang BWP
- ETH chuyển đổi sang BWP
- USDT chuyển đổi sang BWP
- BNB chuyển đổi sang BWP
- SOL chuyển đổi sang BWP
- USDC chuyển đổi sang BWP
- XRP chuyển đổi sang BWP
- STETH chuyển đổi sang BWP
- SMART chuyển đổi sang BWP
- DOGE chuyển đổi sang BWP
- TON chuyển đổi sang BWP
- TRX chuyển đổi sang BWP
- ADA chuyển đổi sang BWP
- AVAX chuyển đổi sang BWP
- WBTC chuyển đổi sang BWP
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 4.31 |
USDT | 36.48 |
BTC | 0.000576 |
ETH | 0.01426 |
FIDA | 107.07 |
SOL | 0.2448 |
PEPE | 4,466,255.33 |
CAT | 951,893.68 |
POPCAT | 39.52 |
FTN | 15.87 |
TURBO | 6,154.73 |
USBT | 37.94 |
BABYDOGE | 17,558,901,404.99 |
TAO | 0.08754 |
CATI | 33.90 |
MEW | 6,709.65 |
Cách đổi từ Kava sang Botswana Pula
Nhập số lượng KAVA của bạn
Nhập số lượng KAVA bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Botswana Pula
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Botswana Pula hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Kava hiện tại bằng Botswana Pula hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Kava.