Kava Thị trường hôm nay
Kava đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Kava tính bằng Burundian Franc (BIF) là FBu1,084.32. Với 1,082,850,000.00 KAVA đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Kava tính bằng BIF hiện là FBu3,359,310,507,871,701.65. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Kava ở BIF đã giảm FBu-57.50, mức giảm -5.63%. Trong lịch sử, Kava tính bằng BIF đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là FBu26,092.52. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Kava tính bằng BIF được ghi nhận là FBu707.69.
Biểu đồ giá chuyển đổi KAVA sang BIF
Giao dịch Kava
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
KAVA/USDT Spot | $ 0.379 | -4.31% | |
KAVA/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.3804 | -3.38% |
Bảng chuyển đổi Kava sang Burundian Franc
Bảng chuyển đổi KAVA sang BIF
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1KAVA | 1,084.32BIF |
2KAVA | 2,168.65BIF |
3KAVA | 3,252.98BIF |
4KAVA | 4,337.31BIF |
5KAVA | 5,421.63BIF |
6KAVA | 6,505.96BIF |
7KAVA | 7,590.29BIF |
8KAVA | 8,674.62BIF |
9KAVA | 9,758.94BIF |
10KAVA | 10,843.27BIF |
100KAVA | 108,432.76BIF |
500KAVA | 542,163.82BIF |
1000KAVA | 1,084,327.64BIF |
5000KAVA | 5,421,638.20BIF |
10000KAVA | 10,843,276.41BIF |
Bảng chuyển đổi BIF sang KAVA
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1BIF | 0.0009222KAVA |
2BIF | 0.001844KAVA |
3BIF | 0.002766KAVA |
4BIF | 0.003688KAVA |
5BIF | 0.004611KAVA |
6BIF | 0.005533KAVA |
7BIF | 0.006455KAVA |
8BIF | 0.007377KAVA |
9BIF | 0.0083KAVA |
10BIF | 0.009222KAVA |
1000000BIF | 922.23KAVA |
5000000BIF | 4,611.15KAVA |
10000000BIF | 9,222.30KAVA |
50000000BIF | 46,111.52KAVA |
100000000BIF | 92,223.04KAVA |
Chuyển đổi Kava phổ biến
Kava | 1 KAVA |
---|---|
KAVA chuyển đổi sang BDT | ৳45.02 BDT |
KAVA chuyển đổi sang HUF | Ft137.56 HUF |
KAVA chuyển đổi sang NOK | kr4.01 NOK |
KAVA chuyển đổi sang MAD | د.م.3.82 MAD |
KAVA chuyển đổi sang BTN | Nu.31.86 BTN |
KAVA chuyển đổi sang BGN | лв0.69 BGN |
KAVA chuyển đổi sang KES | KSh50.04 KES |
Kava | 1 KAVA |
---|---|
KAVA chuyển đổi sang MXN | $6.76 MXN |
KAVA chuyển đổi sang COP | $1475.34 COP |
KAVA chuyển đổi sang ILS | ₪1.40 ILS |
KAVA chuyển đổi sang CLP | $352.16 CLP |
KAVA chuyển đổi sang NPR | रू50.98 NPR |
KAVA chuyển đổi sang GEL | ₾1.07 GEL |
KAVA chuyển đổi sang TND | د.ت1.19 TND |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang BIF
- ETH chuyển đổi sang BIF
- USDT chuyển đổi sang BIF
- BNB chuyển đổi sang BIF
- SOL chuyển đổi sang BIF
- USDC chuyển đổi sang BIF
- XRP chuyển đổi sang BIF
- STETH chuyển đổi sang BIF
- SMART chuyển đổi sang BIF
- DOGE chuyển đổi sang BIF
- TON chuyển đổi sang BIF
- TRX chuyển đổi sang BIF
- ADA chuyển đổi sang BIF
- AVAX chuyển đổi sang BIF
- WBTC chuyển đổi sang BIF
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 0.02069 |
USDT | 0.1747 |
BTC | 0.000002777 |
ETH | 0.00006892 |
FIDA | 0.5181 |
PEPE | 21,580.96 |
SOL | 0.001179 |
CAT | 4,682.69 |
POPCAT | 0.1905 |
FTN | 0.07661 |
USBT | 0.1566 |
TURBO | 29.72 |
BABYDOGE | 84,243,275.86 |
TAO | 0.0004218 |
REEF | 38.56 |
MEW | 32.51 |
Cách đổi từ Kava sang Burundian Franc
Nhập số lượng KAVA của bạn
Nhập số lượng KAVA bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Burundian Franc
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Burundian Franc hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Kava hiện tại bằng Burundian Franc hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Kava.