Kava Thị trường hôm nay
Kava đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Kava tính bằng Netherlands Antillean Gulden (ANG) là ƒ0.6784. Với 1,082,850,000.00 KAVA đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Kava tính bằng ANG hiện là ƒ1,314,963,120.61. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Kava ở ANG đã giảm ƒ-0.03597, mức giảm -5.63%. Trong lịch sử, Kava tính bằng ANG đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là ƒ16.32. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Kava tính bằng ANG được ghi nhận là ƒ0.4427.
Biểu đồ giá chuyển đổi KAVA sang ANG
Giao dịch Kava
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
KAVA/USDT Spot | $ 0.379 | -5.13% | |
KAVA/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.3793 | -3.66% |
Bảng chuyển đổi Kava sang Netherlands Antillean Gulden
Bảng chuyển đổi KAVA sang ANG
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1KAVA | 0.67ANG |
2KAVA | 1.35ANG |
3KAVA | 2.03ANG |
4KAVA | 2.71ANG |
5KAVA | 3.39ANG |
6KAVA | 4.07ANG |
7KAVA | 4.74ANG |
8KAVA | 5.42ANG |
9KAVA | 6.10ANG |
10KAVA | 6.78ANG |
1000KAVA | 678.41ANG |
5000KAVA | 3,392.05ANG |
10000KAVA | 6,784.10ANG |
50000KAVA | 33,920.50ANG |
100000KAVA | 67,841.00ANG |
Bảng chuyển đổi ANG sang KAVA
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1ANG | 1.47KAVA |
2ANG | 2.94KAVA |
3ANG | 4.42KAVA |
4ANG | 5.89KAVA |
5ANG | 7.37KAVA |
6ANG | 8.84KAVA |
7ANG | 10.31KAVA |
8ANG | 11.79KAVA |
9ANG | 13.26KAVA |
10ANG | 14.74KAVA |
100ANG | 147.40KAVA |
500ANG | 737.01KAVA |
1000ANG | 1,474.03KAVA |
5000ANG | 7,370.17KAVA |
10000ANG | 14,740.34KAVA |
Chuyển đổi Kava phổ biến
Kava | 1 KAVA |
---|---|
KAVA chuyển đổi sang NAD | $7.11 NAD |
KAVA chuyển đổi sang AZN | ₼0.65 AZN |
KAVA chuyển đổi sang TZS | Sh996.86 TZS |
KAVA chuyển đổi sang UZS | so'm4860.69 UZS |
KAVA chuyển đổi sang XOF | FCFA231.04 XOF |
KAVA chuyển đổi sang ARS | $331.55 ARS |
KAVA chuyển đổi sang DZD | دج51.59 DZD |
Kava | 1 KAVA |
---|---|
KAVA chuyển đổi sang MUR | ₨17.70 MUR |
KAVA chuyển đổi sang OMR | ﷼0.15 OMR |
KAVA chuyển đổi sang PEN | S/1.43 PEN |
KAVA chuyển đổi sang RSD | дин. or din.41.42 RSD |
KAVA chuyển đổi sang JMD | $59.57 JMD |
KAVA chuyển đổi sang TTD | TT$2.58 TTD |
KAVA chuyển đổi sang ISK | kr52.81 ISK |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang ANG
- ETH chuyển đổi sang ANG
- USDT chuyển đổi sang ANG
- BNB chuyển đổi sang ANG
- SOL chuyển đổi sang ANG
- USDC chuyển đổi sang ANG
- XRP chuyển đổi sang ANG
- STETH chuyển đổi sang ANG
- SMART chuyển đổi sang ANG
- DOGE chuyển đổi sang ANG
- TON chuyển đổi sang ANG
- TRX chuyển đổi sang ANG
- ADA chuyển đổi sang ANG
- AVAX chuyển đổi sang ANG
- WBTC chuyển đổi sang ANG
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 33.08 |
USDT | 279.32 |
BTC | 0.004439 |
ETH | 0.11 |
FIDA | 829.60 |
PEPE | 34,468,115.61 |
SOL | 1.88 |
CAT | 7,485,719.11 |
POPCAT | 302.89 |
FTN | 122.52 |
USBT | 231.86 |
TURBO | 48,205.15 |
BABYDOGE | 134,792,071,099.04 |
TAO | 0.6714 |
REEF | 63,079.71 |
MEW | 51,718.12 |
Cách đổi từ Kava sang Netherlands Antillean Gulden
Nhập số lượng KAVA của bạn
Nhập số lượng KAVA bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Netherlands Antillean Gulden
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Netherlands Antillean Gulden hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Kava hiện tại bằng Netherlands Antillean Gulden hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Kava.