Kaspa Thị trường hôm nay
Kaspa đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Kaspa tính bằng Turkish Lira (TRY) là ₺5.48. Với 24,739,800,000.00 KAS đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Kaspa tính bằng TRY hiện là ₺4,362,675,730,163.84. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Kaspa ở TRY đã giảm ₺-0.09653, mức giảm -1.27%. Trong lịch sử, Kaspa tính bằng TRY đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là ₺6.68. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Kaspa tính bằng TRY được ghi nhận là ₺0.04874.
Biểu đồ giá chuyển đổi KAS sang TRY
Giao dịch Kaspa
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
KAS/USDT Spot | $ 0.1703 | -1.67% | |
KAS/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.1704 | -1.94% |
Bảng chuyển đổi Kaspa sang Turkish Lira
Bảng chuyển đổi KAS sang TRY
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1KAS | 5.48TRY |
2KAS | 10.96TRY |
3KAS | 16.44TRY |
4KAS | 21.92TRY |
5KAS | 27.40TRY |
6KAS | 32.88TRY |
7KAS | 38.36TRY |
8KAS | 43.84TRY |
9KAS | 49.32TRY |
10KAS | 54.80TRY |
100KAS | 548.03TRY |
500KAS | 2,740.19TRY |
1000KAS | 5,480.38TRY |
5000KAS | 27,401.93TRY |
10000KAS | 54,803.86TRY |
Bảng chuyển đổi TRY sang KAS
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1TRY | 0.1824KAS |
2TRY | 0.3649KAS |
3TRY | 0.5474KAS |
4TRY | 0.7298KAS |
5TRY | 0.9123KAS |
6TRY | 1.09KAS |
7TRY | 1.27KAS |
8TRY | 1.45KAS |
9TRY | 1.64KAS |
10TRY | 1.82KAS |
1000TRY | 182.46KAS |
5000TRY | 912.34KAS |
10000TRY | 1,824.68KAS |
50000TRY | 9,123.44KAS |
100000TRY | 18,246.88KAS |
Chuyển đổi Kaspa phổ biến
Kaspa | 1 KAS |
---|---|
KAS chuyển đổi sang USD | $0.17 USD |
KAS chuyển đổi sang EUR | €0.16 EUR |
KAS chuyển đổi sang INR | ₹14.14 INR |
KAS chuyển đổi sang IDR | Rp2762.43 IDR |
KAS chuyển đổi sang CAD | $0.23 CAD |
KAS chuyển đổi sang GBP | £0.13 GBP |
KAS chuyển đổi sang THB | ฿6.24 THB |
Kaspa | 1 KAS |
---|---|
KAS chuyển đổi sang RUB | ₽15.20 RUB |
KAS chuyển đổi sang BRL | R$0.89 BRL |
KAS chuyển đổi sang AED | د.إ0.62 AED |
KAS chuyển đổi sang TRY | ₺5.48 TRY |
KAS chuyển đổi sang CNY | ¥1.23 CNY |
KAS chuyển đổi sang JPY | ¥26.59 JPY |
KAS chuyển đổi sang HKD | $1.33 HKD |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang TRY
- ETH chuyển đổi sang TRY
- USDT chuyển đổi sang TRY
- BNB chuyển đổi sang TRY
- SOL chuyển đổi sang TRY
- USDC chuyển đổi sang TRY
- XRP chuyển đổi sang TRY
- SMART chuyển đổi sang TRY
- STETH chuyển đổi sang TRY
- DOGE chuyển đổi sang TRY
- TON chuyển đổi sang TRY
- TRX chuyển đổi sang TRY
- ADA chuyển đổi sang TRY
- AVAX chuyển đổi sang TRY
- WBTC chuyển đổi sang TRY
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 1.87 |
USDT | 15.53 |
BTC | 0.0002466 |
ETH | 0.006336 |
FIDA | 39.86 |
POPCAT | 17.33 |
PEPE | 1,980,758.39 |
MEW | 2,909.93 |
REEF | 3,760.66 |
TIA | 2.56 |
SOL | 0.1095 |
FTN | 6.79 |
BABYDOGE | 6,758,753,265.07 |
USBT | 29.72 |
CAT | 434,889.86 |
TAO | 0.04071 |
Cách đổi từ Kaspa sang Turkish Lira
Nhập số lượng KAS của bạn
Nhập số lượng KAS bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Turkish Lira
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Turkish Lira hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Kaspa hiện tại bằng Turkish Lira hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Kaspa.