Kaspa Thị trường hôm nay
Kaspa đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Kaspa tính bằng Tongan Paʻanga (TOP) là T$0.3928. Với 24,744,800,000.00 KAS đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Kaspa tính bằng TOP hiện là T$22,661,657,032.42. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Kaspa ở TOP đã giảm T$-0.01107, mức giảm -2.91%. Trong lịch sử, Kaspa tính bằng TOP đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là T$0.4844. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Kaspa tính bằng TOP được ghi nhận là T$0.003532.
Biểu đồ giá chuyển đổi KAS sang TOP
Giao dịch Kaspa
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
KAS/USDT Spot | $ 0.1683 | -3.34% | |
KAS/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.1683 | -4.69% |
Bảng chuyển đổi Kaspa sang Tongan Paʻanga
Bảng chuyển đổi KAS sang TOP
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1KAS | 0.39TOP |
2KAS | 0.78TOP |
3KAS | 1.17TOP |
4KAS | 1.57TOP |
5KAS | 1.96TOP |
6KAS | 2.35TOP |
7KAS | 2.74TOP |
8KAS | 3.14TOP |
9KAS | 3.53TOP |
10KAS | 3.92TOP |
1000KAS | 392.81TOP |
5000KAS | 1,964.08TOP |
10000KAS | 3,928.17TOP |
50000KAS | 19,640.87TOP |
100000KAS | 39,281.75TOP |
Bảng chuyển đổi TOP sang KAS
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1TOP | 2.54KAS |
2TOP | 5.09KAS |
3TOP | 7.63KAS |
4TOP | 10.18KAS |
5TOP | 12.72KAS |
6TOP | 15.27KAS |
7TOP | 17.81KAS |
8TOP | 20.36KAS |
9TOP | 22.91KAS |
10TOP | 25.45KAS |
100TOP | 254.57KAS |
500TOP | 1,272.85KAS |
1000TOP | 2,545.71KAS |
5000TOP | 12,728.55KAS |
10000TOP | 25,457.10KAS |
Chuyển đổi Kaspa phổ biến
Kaspa | 1 KAS |
---|---|
KAS chuyển đổi sang JOD | د.ا0.12 JOD |
KAS chuyển đổi sang KZT | ₸75.25 KZT |
KAS chuyển đổi sang BND | $0.23 BND |
KAS chuyển đổi sang LBP | ل.ل15059.27 LBP |
KAS chuyển đổi sang AMD | ֏65.24 AMD |
KAS chuyển đổi sang RWF | RF220.74 RWF |
KAS chuyển đổi sang PGK | K0.65 PGK |
Kaspa | 1 KAS |
---|---|
KAS chuyển đổi sang QAR | ﷼0.61 QAR |
KAS chuyển đổi sang BWP | P2.31 BWP |
KAS chuyển đổi sang BYN | Br0.55 BYN |
KAS chuyển đổi sang DOP | $9.95 DOP |
KAS chuyển đổi sang MNT | ₮576.81 MNT |
KAS chuyển đổi sang MZN | MT10.75 MZN |
KAS chuyển đổi sang ZMW | ZK4.37 ZMW |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang TOP
- ETH chuyển đổi sang TOP
- USDT chuyển đổi sang TOP
- BNB chuyển đổi sang TOP
- SOL chuyển đổi sang TOP
- USDC chuyển đổi sang TOP
- XRP chuyển đổi sang TOP
- STETH chuyển đổi sang TOP
- SMART chuyển đổi sang TOP
- DOGE chuyển đổi sang TOP
- TON chuyển đổi sang TOP
- TRX chuyển đổi sang TOP
- ADA chuyển đổi sang TOP
- AVAX chuyển đổi sang TOP
- WBTC chuyển đổi sang TOP
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 25.31 |
USDT | 214.46 |
BTC | 0.003397 |
ETH | 0.08353 |
FIDA | 641.52 |
SOL | 1.44 |
PEPE | 26,214,816.34 |
CAT | 5,484,576.95 |
POPCAT | 234.77 |
CATI | 217.06 |
FTN | 93.82 |
TURBO | 36,196.35 |
ZBU | 45.13 |
TAO | 0.5182 |
USBT | 218.39 |
BABYDOGE | 103,455,577,685.39 |
Cách đổi từ Kaspa sang Tongan Paʻanga
Nhập số lượng KAS của bạn
Nhập số lượng KAS bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Tongan Paʻanga
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Tongan Paʻanga hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Kaspa hiện tại bằng Tongan Paʻanga hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Kaspa.