Kaspa Thị trường hôm nay
Kaspa đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Kaspa tính bằng Thai Baht (THB) là ฿6.32. Với 24,740,700,000.00 KAS đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Kaspa tính bằng THB hiện là ฿5,737,072,136,869.33. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Kaspa ở THB đã giảm ฿-0.02384, mức giảm -0.55%. Trong lịch sử, Kaspa tính bằng THB đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là ฿7.62. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Kaspa tính bằng THB được ghi nhận là ฿0.05558.
Biểu đồ giá chuyển đổi KAS sang THB
Giao dịch Kaspa
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
KAS/USDT Spot | $ 0.172 | -0.37% | |
KAS/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.172 | -0.41% |
Bảng chuyển đổi Kaspa sang Thai Baht
Bảng chuyển đổi KAS sang THB
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1KAS | 6.32THB |
2KAS | 12.64THB |
3KAS | 18.96THB |
4KAS | 25.28THB |
5KAS | 31.60THB |
6KAS | 37.92THB |
7KAS | 44.24THB |
8KAS | 50.56THB |
9KAS | 56.88THB |
10KAS | 63.20THB |
100KAS | 632.00THB |
500KAS | 3,160.01THB |
1000KAS | 6,320.02THB |
5000KAS | 31,600.12THB |
10000KAS | 63,200.24THB |
Bảng chuyển đổi THB sang KAS
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1THB | 0.1582KAS |
2THB | 0.3164KAS |
3THB | 0.4746KAS |
4THB | 0.6329KAS |
5THB | 0.7911KAS |
6THB | 0.9493KAS |
7THB | 1.10KAS |
8THB | 1.26KAS |
9THB | 1.42KAS |
10THB | 1.58KAS |
1000THB | 158.22KAS |
5000THB | 791.13KAS |
10000THB | 1,582.27KAS |
50000THB | 7,911.36KAS |
100000THB | 15,822.72KAS |
Chuyển đổi Kaspa phổ biến
Kaspa | 1 KAS |
---|---|
KAS chuyển đổi sang CHF | CHF0.15 CHF |
KAS chuyển đổi sang DKK | kr1.18 DKK |
KAS chuyển đổi sang EGP | £8.12 EGP |
KAS chuyển đổi sang VND | ₫4377.10 VND |
KAS chuyển đổi sang BAM | KM0.31 BAM |
KAS chuyển đổi sang UGX | USh658.08 UGX |
KAS chuyển đổi sang RON | lei0.79 RON |
Kaspa | 1 KAS |
---|---|
KAS chuyển đổi sang SAR | ﷼0.65 SAR |
KAS chuyển đổi sang GHS | ₵2.58 GHS |
KAS chuyển đổi sang KWD | د.ك0.05 KWD |
KAS chuyển đổi sang NGN | ₦253.73 NGN |
KAS chuyển đổi sang BHD | .د.ب0.06 BHD |
KAS chuyển đổi sang XAF | FCFA103.84 XAF |
KAS chuyển đổi sang MMK | K361.72 MMK |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang THB
- ETH chuyển đổi sang THB
- USDT chuyển đổi sang THB
- BNB chuyển đổi sang THB
- SOL chuyển đổi sang THB
- USDC chuyển đổi sang THB
- XRP chuyển đổi sang THB
- STETH chuyển đổi sang THB
- SMART chuyển đổi sang THB
- DOGE chuyển đổi sang THB
- TON chuyển đổi sang THB
- TRX chuyển đổi sang THB
- ADA chuyển đổi sang THB
- AVAX chuyển đổi sang THB
- WBTC chuyển đổi sang THB
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 1.62 |
USDT | 13.62 |
BTC | 0.0002132 |
ETH | 0.005357 |
FIDA | 36.77 |
PEPE | 1,647,204.16 |
POPCAT | 15.05 |
MEW | 2,504.10 |
REEF | 3,313.07 |
SOL | 0.09314 |
USBT | 25.83 |
TIA | 2.21 |
FTN | 5.95 |
CAT | 343,292.02 |
BABYDOGE | 5,878,659,268.90 |
UXLINK | 20.38 |
Cách đổi từ Kaspa sang Thai Baht
Nhập số lượng KAS của bạn
Nhập số lượng KAS bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Thai Baht
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Thai Baht hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Kaspa hiện tại bằng Thai Baht hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Kaspa.