Kaspa Thị trường hôm nay
Kaspa đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Kaspa tính bằng Saint Helenian Pound (SHP) là £0.1324. Với 24,744,800,000.00 KAS đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Kaspa tính bằng SHP hiện là £2,564,577,392.09. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Kaspa ở SHP đã giảm £-0.003144, mức giảm -3.16%. Trong lịch sử, Kaspa tính bằng SHP đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là £0.1625. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Kaspa tính bằng SHP được ghi nhận là £0.001185.
Biểu đồ giá chuyển đổi KAS sang SHP
Giao dịch Kaspa
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
KAS/USDT Spot | $ 0.1693 | -3.49% | |
KAS/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.1692 | -4.18% |
Bảng chuyển đổi Kaspa sang Saint Helenian Pound
Bảng chuyển đổi KAS sang SHP
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1KAS | 0.13SHP |
2KAS | 0.26SHP |
3KAS | 0.39SHP |
4KAS | 0.52SHP |
5KAS | 0.66SHP |
6KAS | 0.79SHP |
7KAS | 0.92SHP |
8KAS | 1.05SHP |
9KAS | 1.19SHP |
10KAS | 1.32SHP |
1000KAS | 132.48SHP |
5000KAS | 662.41SHP |
10000KAS | 1,324.82SHP |
50000KAS | 6,624.12SHP |
100000KAS | 13,248.25SHP |
Bảng chuyển đổi SHP sang KAS
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1SHP | 7.54KAS |
2SHP | 15.09KAS |
3SHP | 22.64KAS |
4SHP | 30.19KAS |
5SHP | 37.74KAS |
6SHP | 45.28KAS |
7SHP | 52.83KAS |
8SHP | 60.38KAS |
9SHP | 67.93KAS |
10SHP | 75.48KAS |
100SHP | 754.81KAS |
500SHP | 3,774.08KAS |
1000SHP | 7,548.16KAS |
5000SHP | 37,740.83KAS |
10000SHP | 75,481.66KAS |
Chuyển đổi Kaspa phổ biến
Kaspa | 1 KAS |
---|---|
KAS chuyển đổi sang BDT | ৳19.88 BDT |
KAS chuyển đổi sang HUF | Ft60.74 HUF |
KAS chuyển đổi sang NOK | kr1.77 NOK |
KAS chuyển đổi sang MAD | د.م.1.68 MAD |
KAS chuyển đổi sang BTN | Nu.14.07 BTN |
KAS chuyển đổi sang BGN | лв0.30 BGN |
KAS chuyển đổi sang KES | KSh22.10 KES |
Kaspa | 1 KAS |
---|---|
KAS chuyển đổi sang MXN | $2.99 MXN |
KAS chuyển đổi sang COP | $651.43 COP |
KAS chuyển đổi sang ILS | ₪0.62 ILS |
KAS chuyển đổi sang CLP | $155.50 CLP |
KAS chuyển đổi sang NPR | रू22.51 NPR |
KAS chuyển đổi sang GEL | ₾0.47 GEL |
KAS chuyển đổi sang TND | د.ت0.53 TND |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang SHP
- ETH chuyển đổi sang SHP
- USDT chuyển đổi sang SHP
- BNB chuyển đổi sang SHP
- SOL chuyển đổi sang SHP
- USDC chuyển đổi sang SHP
- XRP chuyển đổi sang SHP
- STETH chuyển đổi sang SHP
- SMART chuyển đổi sang SHP
- DOGE chuyển đổi sang SHP
- TON chuyển đổi sang SHP
- TRX chuyển đổi sang SHP
- ADA chuyển đổi sang SHP
- AVAX chuyển đổi sang SHP
- WBTC chuyển đổi sang SHP
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 75.48 |
USDT | 639.14 |
BTC | 0.01014 |
ETH | 0.2502 |
FIDA | 1,866.65 |
SOL | 4.31 |
PEPE | 78,770,149.67 |
CAT | 16,291,733.43 |
POPCAT | 704.67 |
CATI | 633.06 |
FTN | 279.85 |
ZBU | 134.44 |
TAO | 1.55 |
TURBO | 108,573.73 |
USBT | 667.78 |
BABYDOGE | 310,956,988,665.65 |
Cách đổi từ Kaspa sang Saint Helenian Pound
Nhập số lượng KAS của bạn
Nhập số lượng KAS bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Saint Helenian Pound
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Saint Helenian Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Kaspa hiện tại bằng Saint Helenian Pound hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Kaspa.