Kaspa Thị trường hôm nay
Kaspa đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Kaspa tính bằng Nigerian Naira (NGN) là ₦251.07. Với 24,741,100,000.00 KAS đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Kaspa tính bằng NGN hiện là ₦9,146,978,059,255,805.59. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Kaspa ở NGN đã giảm ₦-3.38, mức giảm -0.89%. Trong lịch sử, Kaspa tính bằng NGN đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là ₦305.98. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Kaspa tính bằng NGN được ghi nhận là ₦2.23.
Biểu đồ giá chuyển đổi KAS sang NGN
Giao dịch Kaspa
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
KAS/USDT Spot | $ 0.1708 | -0.9% | |
KAS/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.1708 | -0.41% |
Bảng chuyển đổi Kaspa sang Nigerian Naira
Bảng chuyển đổi KAS sang NGN
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1KAS | 251.07NGN |
2KAS | 502.15NGN |
3KAS | 753.22NGN |
4KAS | 1,004.30NGN |
5KAS | 1,255.37NGN |
6KAS | 1,506.45NGN |
7KAS | 1,757.52NGN |
8KAS | 2,008.60NGN |
9KAS | 2,259.67NGN |
10KAS | 2,510.75NGN |
100KAS | 25,107.54NGN |
500KAS | 125,537.72NGN |
1000KAS | 251,075.44NGN |
5000KAS | 1,255,377.23NGN |
10000KAS | 2,510,754.46NGN |
Bảng chuyển đổi NGN sang KAS
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1NGN | 0.003982KAS |
2NGN | 0.007965KAS |
3NGN | 0.01194KAS |
4NGN | 0.01593KAS |
5NGN | 0.01991KAS |
6NGN | 0.02389KAS |
7NGN | 0.02788KAS |
8NGN | 0.03186KAS |
9NGN | 0.03584KAS |
10NGN | 0.03982KAS |
100000NGN | 398.28KAS |
500000NGN | 1,991.43KAS |
1000000NGN | 3,982.86KAS |
5000000NGN | 19,914.33KAS |
10000000NGN | 39,828.66KAS |
Chuyển đổi Kaspa phổ biến
Kaspa | 1 KAS |
---|---|
KAS chuyển đổi sang BDT | ৳20.03 BDT |
KAS chuyển đổi sang HUF | Ft61.19 HUF |
KAS chuyển đổi sang NOK | kr1.78 NOK |
KAS chuyển đổi sang MAD | د.م.1.70 MAD |
KAS chuyển đổi sang BTN | Nu.14.17 BTN |
KAS chuyển đổi sang BGN | лв0.31 BGN |
KAS chuyển đổi sang KES | KSh22.26 KES |
Kaspa | 1 KAS |
---|---|
KAS chuyển đổi sang MXN | $3.01 MXN |
KAS chuyển đổi sang COP | $656.28 COP |
KAS chuyển đổi sang ILS | ₪0.62 ILS |
KAS chuyển đổi sang CLP | $156.65 CLP |
KAS chuyển đổi sang NPR | रू22.68 NPR |
KAS chuyển đổi sang GEL | ₾0.48 GEL |
KAS chuyển đổi sang TND | د.ت0.53 TND |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang NGN
- ETH chuyển đổi sang NGN
- USDT chuyển đổi sang NGN
- BNB chuyển đổi sang NGN
- SOL chuyển đổi sang NGN
- USDC chuyển đổi sang NGN
- XRP chuyển đổi sang NGN
- STETH chuyển đổi sang NGN
- SMART chuyển đổi sang NGN
- DOGE chuyển đổi sang NGN
- TON chuyển đổi sang NGN
- TRX chuyển đổi sang NGN
- ADA chuyển đổi sang NGN
- AVAX chuyển đổi sang NGN
- WBTC chuyển đổi sang NGN
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 0.03985 |
USDT | 0.3395 |
BTC | 0.000005327 |
ETH | 0.000133 |
FIDA | 0.9377 |
PEPE | 40,768.31 |
SOL | 0.002287 |
POPCAT | 0.3632 |
MEW | 59.97 |
CAT | 8,690.60 |
USBT | 0.3586 |
REEF | 75.91 |
FTN | 0.1488 |
TIA | 0.0563 |
TAO | 0.0008004 |
BABYDOGE | 145,346,840.47 |
Cách đổi từ Kaspa sang Nigerian Naira
Nhập số lượng KAS của bạn
Nhập số lượng KAS bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Nigerian Naira
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Nigerian Naira hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Kaspa hiện tại bằng Nigerian Naira hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Kaspa.