Kaspa Thị trường hôm nay
Kaspa đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Kaspa tính bằng Mauritanian Ouguiya (MRU) là UM6.66. Với 24,744,800,000.00 KAS đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Kaspa tính bằng MRU hiện là UM6,513,657,185,581.65. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Kaspa ở MRU đã giảm UM-0.1874, mức giảm -2.91%. Trong lịch sử, Kaspa tính bằng MRU đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là UM8.20. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Kaspa tính bằng MRU được ghi nhận là UM0.05979.
Biểu đồ giá chuyển đổi KAS sang MRU
Giao dịch Kaspa
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
KAS/USDT Spot | $ 0.1693 | -3.23% | |
KAS/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.1692 | -4.21% |
Bảng chuyển đổi Kaspa sang Mauritanian Ouguiya
Bảng chuyển đổi KAS sang MRU
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1KAS | 6.66MRU |
2KAS | 13.33MRU |
3KAS | 20.00MRU |
4KAS | 26.67MRU |
5KAS | 33.34MRU |
6KAS | 40.01MRU |
7KAS | 46.68MRU |
8KAS | 53.35MRU |
9KAS | 60.02MRU |
10KAS | 66.69MRU |
100KAS | 666.94MRU |
500KAS | 3,334.71MRU |
1000KAS | 6,669.42MRU |
5000KAS | 33,347.10MRU |
10000KAS | 66,694.20MRU |
Bảng chuyển đổi MRU sang KAS
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1MRU | 0.1499KAS |
2MRU | 0.2998KAS |
3MRU | 0.4498KAS |
4MRU | 0.5997KAS |
5MRU | 0.7496KAS |
6MRU | 0.8996KAS |
7MRU | 1.04KAS |
8MRU | 1.19KAS |
9MRU | 1.34KAS |
10MRU | 1.49KAS |
1000MRU | 149.93KAS |
5000MRU | 749.69KAS |
10000MRU | 1,499.38KAS |
50000MRU | 7,496.90KAS |
100000MRU | 14,993.80KAS |
Chuyển đổi Kaspa phổ biến
Kaspa | 1 KAS |
---|---|
KAS chuyển đổi sang BDT | ৳19.76 BDT |
KAS chuyển đổi sang HUF | Ft60.39 HUF |
KAS chuyển đổi sang NOK | kr1.76 NOK |
KAS chuyển đổi sang MAD | د.م.1.68 MAD |
KAS chuyển đổi sang BTN | Nu.13.99 BTN |
KAS chuyển đổi sang BGN | лв0.30 BGN |
KAS chuyển đổi sang KES | KSh21.97 KES |
Kaspa | 1 KAS |
---|---|
KAS chuyển đổi sang MXN | $2.97 MXN |
KAS chuyển đổi sang COP | $647.66 COP |
KAS chuyển đổi sang ILS | ₪0.62 ILS |
KAS chuyển đổi sang CLP | $154.60 CLP |
KAS chuyển đổi sang NPR | रू22.38 NPR |
KAS chuyển đổi sang GEL | ₾0.47 GEL |
KAS chuyển đổi sang TND | د.ت0.52 TND |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang MRU
- ETH chuyển đổi sang MRU
- USDT chuyển đổi sang MRU
- BNB chuyển đổi sang MRU
- SOL chuyển đổi sang MRU
- USDC chuyển đổi sang MRU
- XRP chuyển đổi sang MRU
- STETH chuyển đổi sang MRU
- SMART chuyển đổi sang MRU
- DOGE chuyển đổi sang MRU
- TON chuyển đổi sang MRU
- TRX chuyển đổi sang MRU
- ADA chuyển đổi sang MRU
- AVAX chuyển đổi sang MRU
- WBTC chuyển đổi sang MRU
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 1.49 |
USDT | 12.66 |
BTC | 0.0002013 |
ETH | 0.004962 |
FIDA | 37.54 |
SOL | 0.08593 |
PEPE | 1,562,055.02 |
CAT | 325,436.49 |
POPCAT | 13.95 |
CATI | 12.88 |
FTN | 5.57 |
TURBO | 2,138.46 |
ZBU | 2.66 |
TAO | 0.03084 |
USBT | 12.83 |
BABYDOGE | 6,158,013,924.95 |
Cách đổi từ Kaspa sang Mauritanian Ouguiya
Nhập số lượng KAS của bạn
Nhập số lượng KAS bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Mauritanian Ouguiya
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Mauritanian Ouguiya hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Kaspa hiện tại bằng Mauritanian Ouguiya hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Kaspa.