Kaspa Thị trường hôm nay
Kaspa đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Kaspa tính bằng Macedonian Denar (MKD) là ден9.53. Với 24,744,000,000.00 KAS đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Kaspa tính bằng MKD hiện là ден13,393,219,301,324.51. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Kaspa ở MKD đã giảm ден-0.2729, mức giảm -2.96%. Trong lịch sử, Kaspa tính bằng MKD đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là ден11.79. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Kaspa tính bằng MKD được ghi nhận là ден0.08596.
Biểu đồ giá chuyển đổi KAS sang MKD
Giao dịch Kaspa
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
KAS/USDT Spot | $ 0.1681 | -3.00% | |
KAS/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.1682 | -2.95% |
Bảng chuyển đổi Kaspa sang Macedonian Denar
Bảng chuyển đổi KAS sang MKD
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1KAS | 9.53MKD |
2KAS | 19.07MKD |
3KAS | 28.61MKD |
4KAS | 38.15MKD |
5KAS | 47.69MKD |
6KAS | 57.23MKD |
7KAS | 66.77MKD |
8KAS | 76.31MKD |
9KAS | 85.85MKD |
10KAS | 95.39MKD |
100KAS | 953.90MKD |
500KAS | 4,769.51MKD |
1000KAS | 9,539.03MKD |
5000KAS | 47,695.16MKD |
10000KAS | 95,390.32MKD |
Bảng chuyển đổi MKD sang KAS
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1MKD | 0.1048KAS |
2MKD | 0.2096KAS |
3MKD | 0.3144KAS |
4MKD | 0.4193KAS |
5MKD | 0.5241KAS |
6MKD | 0.6289KAS |
7MKD | 0.7338KAS |
8MKD | 0.8386KAS |
9MKD | 0.9434KAS |
10MKD | 1.04KAS |
1000MKD | 104.83KAS |
5000MKD | 524.16KAS |
10000MKD | 1,048.32KAS |
50000MKD | 5,241.62KAS |
100000MKD | 10,483.24KAS |
Chuyển đổi Kaspa phổ biến
Kaspa | 1 KAS |
---|---|
KAS chuyển đổi sang TJS | SM1.82 TJS |
KAS chuyển đổi sang TMM | T0.00 TMM |
KAS chuyển đổi sang TMT | T0.59 TMT |
KAS chuyển đổi sang VUV | VT20.10 VUV |
Kaspa | 1 KAS |
---|---|
KAS chuyển đổi sang WST | WS$0.46 WST |
KAS chuyển đổi sang XCD | $0.46 XCD |
KAS chuyển đổi sang XDR | SDR0.13 XDR |
KAS chuyển đổi sang XPF | ₣18.55 XPF |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang MKD
- ETH chuyển đổi sang MKD
- USDT chuyển đổi sang MKD
- BNB chuyển đổi sang MKD
- SOL chuyển đổi sang MKD
- USDC chuyển đổi sang MKD
- XRP chuyển đổi sang MKD
- STETH chuyển đổi sang MKD
- SMART chuyển đổi sang MKD
- DOGE chuyển đổi sang MKD
- TON chuyển đổi sang MKD
- TRX chuyển đổi sang MKD
- ADA chuyển đổi sang MKD
- AVAX chuyển đổi sang MKD
- WBTC chuyển đổi sang MKD
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 1.04 |
USDT | 8.81 |
BTC | 0.00014 |
ETH | 0.003472 |
FIDA | 26.21 |
SOL | 0.05984 |
PEPE | 1,083,715.48 |
CAT | 233,169.02 |
POPCAT | 9.69 |
CATI | 8.51 |
TURBO | 1,472.64 |
FTN | 3.86 |
BABYDOGE | 4,257,061,039.76 |
USBT | 9.16 |
TAO | 0.0214 |
ZBU | 1.85 |
Cách đổi từ Kaspa sang Macedonian Denar
Nhập số lượng KAS của bạn
Nhập số lượng KAS bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Macedonian Denar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Macedonian Denar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Kaspa hiện tại bằng Macedonian Denar hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Kaspa.