Kaspa Thị trường hôm nay
Kaspa đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Kaspa tính bằng Cayman Islands Dollar (KYD) là $0.1409. Với 24,744,800,000.00 KAS đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Kaspa tính bằng KYD hiện là $2,907,281,403.53. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Kaspa ở KYD đã giảm $-0.006741, mức giảm -4.57%. Trong lịch sử, Kaspa tính bằng KYD đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là $0.1731. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Kaspa tính bằng KYD được ghi nhận là $0.001262.
Biểu đồ giá chuyển đổi KAS sang KYD
Giao dịch Kaspa
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
KAS/USDT Spot | $ 0.1692 | -3.21% | |
KAS/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.1691 | -3.73% |
Bảng chuyển đổi Kaspa sang Cayman Islands Dollar
Bảng chuyển đổi KAS sang KYD
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1KAS | 0.14KYD |
2KAS | 0.28KYD |
3KAS | 0.42KYD |
4KAS | 0.56KYD |
5KAS | 0.7KYD |
6KAS | 0.84KYD |
7KAS | 0.98KYD |
8KAS | 1.12KYD |
9KAS | 1.26KYD |
10KAS | 1.40KYD |
1000KAS | 140.99KYD |
5000KAS | 704.97KYD |
10000KAS | 1,409.94KYD |
50000KAS | 7,049.71KYD |
100000KAS | 14,099.43KYD |
Bảng chuyển đổi KYD sang KAS
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1KYD | 7.09KAS |
2KYD | 14.18KAS |
3KYD | 21.27KAS |
4KYD | 28.36KAS |
5KYD | 35.46KAS |
6KYD | 42.55KAS |
7KYD | 49.64KAS |
8KYD | 56.73KAS |
9KYD | 63.83KAS |
10KYD | 70.92KAS |
100KYD | 709.24KAS |
500KYD | 3,546.24KAS |
1000KYD | 7,092.48KAS |
5000KYD | 35,462.41KAS |
10000KYD | 70,924.82KAS |
Chuyển đổi Kaspa phổ biến
Kaspa | 1 KAS |
---|---|
KAS chuyển đổi sang JEP | £0.13 JEP |
KAS chuyển đổi sang KGS | с14.81 KGS |
KAS chuyển đổi sang KMF | CF76.30 KMF |
KAS chuyển đổi sang KYD | $0.14 KYD |
KAS chuyển đổi sang LAK | ₭3660.70 LAK |
KAS chuyển đổi sang LRD | $32.71 LRD |
KAS chuyển đổi sang LSL | L3.13 LSL |
Kaspa | 1 KAS |
---|---|
KAS chuyển đổi sang LVL | Ls0.00 LVL |
KAS chuyển đổi sang LYD | ل.د0.82 LYD |
KAS chuyển đổi sang MDL | L2.99 MDL |
KAS chuyển đổi sang MGA | Ar750.83 MGA |
KAS chuyển đổi sang MKD | ден9.58 MKD |
KAS chuyển đổi sang MOP | MOP$1.36 MOP |
KAS chuyển đổi sang MRO | UM0.00 MRO |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang KYD
- ETH chuyển đổi sang KYD
- USDT chuyển đổi sang KYD
- BNB chuyển đổi sang KYD
- SOL chuyển đổi sang KYD
- USDC chuyển đổi sang KYD
- XRP chuyển đổi sang KYD
- STETH chuyển đổi sang KYD
- SMART chuyển đổi sang KYD
- DOGE chuyển đổi sang KYD
- TON chuyển đổi sang KYD
- TRX chuyển đổi sang KYD
- ADA chuyển đổi sang KYD
- AVAX chuyển đổi sang KYD
- WBTC chuyển đổi sang KYD
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 70.96 |
USDT | 600.02 |
BTC | 0.00956 |
ETH | 0.2364 |
FIDA | 1,789.51 |
SOL | 4.09 |
PEPE | 74,380,067.05 |
CAT | 15,439,466.86 |
POPCAT | 676.23 |
CATI | 600.68 |
FTN | 263.99 |
TAO | 1.48 |
ZBU | 126.32 |
USBT | 644.42 |
BABYDOGE | 300,117,041,444.52 |
TURBO | 102,208.29 |
Cách đổi từ Kaspa sang Cayman Islands Dollar
Nhập số lượng KAS của bạn
Nhập số lượng KAS bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Cayman Islands Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Cayman Islands Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Kaspa hiện tại bằng Cayman Islands Dollar hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Kaspa.