Kaspa Thị trường hôm nay
Kaspa đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Kaspa tính bằng Jersey Pound (JEP) là £0.131. Với 24,744,000,000.00 KAS đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Kaspa tính bằng JEP hiện là £2,537,388,219.31. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Kaspa ở JEP đã giảm £-0.003504, mức giảm -2.93%. Trong lịch sử, Kaspa tính bằng JEP đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là £0.1625. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Kaspa tính bằng JEP được ghi nhận là £0.001185.
Biểu đồ giá chuyển đổi KAS sang JEP
Giao dịch Kaspa
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
KAS/USDT Spot | $ 0.1678 | -3.28% | |
KAS/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.1678 | -3.14% |
Bảng chuyển đổi Kaspa sang Jersey Pound
Bảng chuyển đổi KAS sang JEP
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1KAS | 0.13JEP |
2KAS | 0.26JEP |
3KAS | 0.39JEP |
4KAS | 0.52JEP |
5KAS | 0.65JEP |
6KAS | 0.78JEP |
7KAS | 0.91JEP |
8KAS | 1.04JEP |
9KAS | 1.17JEP |
10KAS | 1.31JEP |
1000KAS | 131.08JEP |
5000KAS | 655.41JEP |
10000KAS | 1,310.82JEP |
50000KAS | 6,554.10JEP |
100000KAS | 13,108.21JEP |
Bảng chuyển đổi JEP sang KAS
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1JEP | 7.62KAS |
2JEP | 15.25KAS |
3JEP | 22.88KAS |
4JEP | 30.51KAS |
5JEP | 38.14KAS |
6JEP | 45.77KAS |
7JEP | 53.40KAS |
8JEP | 61.03KAS |
9JEP | 68.65KAS |
10JEP | 76.28KAS |
100JEP | 762.88KAS |
500JEP | 3,814.40KAS |
1000JEP | 7,628.80KAS |
5000JEP | 38,144.00KAS |
10000JEP | 76,288.01KAS |
Chuyển đổi Kaspa phổ biến
Kaspa | 1 KAS |
---|---|
KAS chuyển đổi sang BDT | ৳19.82 BDT |
KAS chuyển đổi sang HUF | Ft60.55 HUF |
KAS chuyển đổi sang NOK | kr1.77 NOK |
KAS chuyển đổi sang MAD | د.م.1.68 MAD |
KAS chuyển đổi sang BTN | Nu.14.03 BTN |
KAS chuyển đổi sang BGN | лв0.30 BGN |
KAS chuyển đổi sang KES | KSh22.03 KES |
Kaspa | 1 KAS |
---|---|
KAS chuyển đổi sang MXN | $2.98 MXN |
KAS chuyển đổi sang COP | $649.43 COP |
KAS chuyển đổi sang ILS | ₪0.62 ILS |
KAS chuyển đổi sang CLP | $155.02 CLP |
KAS chuyển đổi sang NPR | रू22.44 NPR |
KAS chuyển đổi sang GEL | ₾0.47 GEL |
KAS chuyển đổi sang TND | د.ت0.52 TND |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang JEP
- ETH chuyển đổi sang JEP
- USDT chuyển đổi sang JEP
- BNB chuyển đổi sang JEP
- SOL chuyển đổi sang JEP
- USDC chuyển đổi sang JEP
- XRP chuyển đổi sang JEP
- STETH chuyển đổi sang JEP
- SMART chuyển đổi sang JEP
- DOGE chuyển đổi sang JEP
- TON chuyển đổi sang JEP
- TRX chuyển đổi sang JEP
- ADA chuyển đổi sang JEP
- AVAX chuyển đổi sang JEP
- WBTC chuyển đổi sang JEP
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 75.70 |
USDT | 639.14 |
BTC | 0.01017 |
ETH | 0.2524 |
FIDA | 1,892.06 |
SOL | 4.35 |
PEPE | 78,692,562.73 |
CAT | 17,005,667.15 |
POPCAT | 704.98 |
FTN | 281.54 |
TURBO | 107,150.32 |
CATI | 626.54 |
USBT | 659.52 |
BABYDOGE | 309,286,714,010.83 |
TAO | 1.55 |
MEW | 119,622.12 |
Cách đổi từ Kaspa sang Jersey Pound
Nhập số lượng KAS của bạn
Nhập số lượng KAS bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Jersey Pound
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Jersey Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Kaspa hiện tại bằng Jersey Pound hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Kaspa.