Kaspa Thị trường hôm nay
Kaspa đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Kaspa tính bằng Euro (EUR) là €0.1567. Với 24,741,100,000.00 KAS đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Kaspa tính bằng EUR hiện là €3,563,644,646.24. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Kaspa ở EUR đã giảm €-0.002113, mức giảm -0.89%. Trong lịch sử, Kaspa tính bằng EUR đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là €0.1909. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Kaspa tính bằng EUR được ghi nhận là €0.001392.
Biểu đồ giá chuyển đổi KAS sang EUR
Giao dịch Kaspa
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
KAS/USDT Spot | $ 0.1705 | -1.13% | |
KAS/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.1705 | -0.56% |
Bảng chuyển đổi Kaspa sang Euro
Bảng chuyển đổi KAS sang EUR
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1KAS | 0.15EUR |
2KAS | 0.31EUR |
3KAS | 0.47EUR |
4KAS | 0.62EUR |
5KAS | 0.78EUR |
6KAS | 0.94EUR |
7KAS | 1.09EUR |
8KAS | 1.25EUR |
9KAS | 1.41EUR |
10KAS | 1.56EUR |
1000KAS | 156.71EUR |
5000KAS | 783.57EUR |
10000KAS | 1,567.15EUR |
50000KAS | 7,835.78EUR |
100000KAS | 15,671.57EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang KAS
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1EUR | 6.38KAS |
2EUR | 12.76KAS |
3EUR | 19.14KAS |
4EUR | 25.52KAS |
5EUR | 31.90KAS |
6EUR | 38.28KAS |
7EUR | 44.66KAS |
8EUR | 51.04KAS |
9EUR | 57.42KAS |
10EUR | 63.80KAS |
100EUR | 638.09KAS |
500EUR | 3,190.48KAS |
1000EUR | 6,380.97KAS |
5000EUR | 31,904.89KAS |
10000EUR | 63,809.79KAS |
Chuyển đổi Kaspa phổ biến
Kaspa | 1 KAS |
---|---|
KAS chuyển đổi sang CRC | ₡89.41 CRC |
KAS chuyển đổi sang ETB | Br9.82 ETB |
KAS chuyển đổi sang IRR | ﷼7179.72 IRR |
KAS chuyển đổi sang UYU | $U6.61 UYU |
KAS chuyển đổi sang ALL | L15.84 ALL |
KAS chuyển đổi sang AOA | Kz147.30 AOA |
KAS chuyển đổi sang BBD | $0.34 BBD |
Kaspa | 1 KAS |
---|---|
KAS chuyển đổi sang BSD | $0.17 BSD |
KAS chuyển đổi sang BZD | $0.34 BZD |
KAS chuyển đổi sang DJF | Fdj30.34 DJF |
KAS chuyển đổi sang GIP | £0.13 GIP |
KAS chuyển đổi sang GYD | $35.73 GYD |
KAS chuyển đổi sang HRK | kn1.18 HRK |
KAS chuyển đổi sang IQD | ع.د223.58 IQD |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang EUR
- ETH chuyển đổi sang EUR
- USDT chuyển đổi sang EUR
- BNB chuyển đổi sang EUR
- SOL chuyển đổi sang EUR
- USDC chuyển đổi sang EUR
- XRP chuyển đổi sang EUR
- STETH chuyển đổi sang EUR
- SMART chuyển đổi sang EUR
- DOGE chuyển đổi sang EUR
- TON chuyển đổi sang EUR
- TRX chuyển đổi sang EUR
- ADA chuyển đổi sang EUR
- AVAX chuyển đổi sang EUR
- WBTC chuyển đổi sang EUR
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 63.85 |
USDT | 544.01 |
BTC | 0.008534 |
ETH | 0.2136 |
FIDA | 1,497.41 |
PEPE | 65,315,217.31 |
SOL | 3.66 |
POPCAT | 585.58 |
MEW | 97,773.26 |
CAT | 13,923,281.25 |
USBT | 603.71 |
REEF | 122,233.05 |
FTN | 238.96 |
TIA | 90.06 |
TAO | 1.28 |
BABYDOGE | 232,691,922,238.13 |
Cách đổi từ Kaspa sang Euro
Nhập số lượng KAS của bạn
Nhập số lượng KAS bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Kaspa hiện tại bằng Euro hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Kaspa.