Kaspa Thị trường hôm nay
Kaspa đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Kaspa tính bằng Netherlands Antillean Gulden (ANG) là ƒ0.3017. Với 24,744,000,000.00 KAS đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Kaspa tính bằng ANG hiện là ƒ13,366,194,594.93. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Kaspa ở ANG đã giảm ƒ-0.01077, mức giảm -3.46%. Trong lịch sử, Kaspa tính bằng ANG đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là ƒ0.3719. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Kaspa tính bằng ANG được ghi nhận là ƒ0.002711.
Biểu đồ giá chuyển đổi KAS sang ANG
Giao dịch Kaspa
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
KAS/USDT Spot | $ 0.1684 | -3.28% | |
KAS/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.1685 | -2.66% |
Bảng chuyển đổi Kaspa sang Netherlands Antillean Gulden
Bảng chuyển đổi KAS sang ANG
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1KAS | 0.3ANG |
2KAS | 0.6ANG |
3KAS | 0.9ANG |
4KAS | 1.20ANG |
5KAS | 1.50ANG |
6KAS | 1.81ANG |
7KAS | 2.11ANG |
8KAS | 2.41ANG |
9KAS | 2.71ANG |
10KAS | 3.01ANG |
1000KAS | 301.77ANG |
5000KAS | 1,508.88ANG |
10000KAS | 3,017.76ANG |
50000KAS | 15,088.80ANG |
100000KAS | 30,177.61ANG |
Bảng chuyển đổi ANG sang KAS
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1ANG | 3.31KAS |
2ANG | 6.62KAS |
3ANG | 9.94KAS |
4ANG | 13.25KAS |
5ANG | 16.56KAS |
6ANG | 19.88KAS |
7ANG | 23.19KAS |
8ANG | 26.50KAS |
9ANG | 29.82KAS |
10ANG | 33.13KAS |
100ANG | 331.37KAS |
500ANG | 1,656.85KAS |
1000ANG | 3,313.71KAS |
5000ANG | 16,568.57KAS |
10000ANG | 33,137.15KAS |
Chuyển đổi Kaspa phổ biến
Kaspa | 1 KAS |
---|---|
KAS chuyển đổi sang KRW | ₩230.63 KRW |
KAS chuyển đổi sang UAH | ₴6.79 UAH |
KAS chuyển đổi sang TWD | NT$5.43 TWD |
KAS chuyển đổi sang PKR | ₨46.75 PKR |
KAS chuyển đổi sang PHP | ₱9.86 PHP |
KAS chuyển đổi sang AUD | $0.25 AUD |
KAS chuyển đổi sang CZK | Kč3.81 CZK |
Kaspa | 1 KAS |
---|---|
KAS chuyển đổi sang MYR | RM0.79 MYR |
KAS chuyển đổi sang PLN | zł0.66 PLN |
KAS chuyển đổi sang SEK | kr1.75 SEK |
KAS chuyển đổi sang ZAR | R3.11 ZAR |
KAS chuyển đổi sang LKR | Rs50.65 LKR |
KAS chuyển đổi sang SGD | $0.23 SGD |
KAS chuyển đổi sang NZD | $0.27 NZD |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang ANG
- ETH chuyển đổi sang ANG
- USDT chuyển đổi sang ANG
- BNB chuyển đổi sang ANG
- SOL chuyển đổi sang ANG
- USDC chuyển đổi sang ANG
- XRP chuyển đổi sang ANG
- STETH chuyển đổi sang ANG
- SMART chuyển đổi sang ANG
- DOGE chuyển đổi sang ANG
- TON chuyển đổi sang ANG
- TRX chuyển đổi sang ANG
- ADA chuyển đổi sang ANG
- AVAX chuyển đổi sang ANG
- WBTC chuyển đổi sang ANG
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 33.04 |
USDT | 279.32 |
BTC | 0.004423 |
ETH | 0.1096 |
FIDA | 818.18 |
SOL | 1.88 |
PEPE | 34,328,328.49 |
CAT | 7,286,732.63 |
POPCAT | 305.64 |
FTN | 122.22 |
TURBO | 47,081.46 |
USBT | 289.64 |
BABYDOGE | 134,545,353,758.75 |
TAO | 0.6765 |
CATI | 262.55 |
MEW | 51,651.18 |
Cách đổi từ Kaspa sang Netherlands Antillean Gulden
Nhập số lượng KAS của bạn
Nhập số lượng KAS bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Netherlands Antillean Gulden
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Netherlands Antillean Gulden hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Kaspa hiện tại bằng Netherlands Antillean Gulden hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Kaspa.