Karat Token Thị trường hôm nay
Karat Token đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Karat Token tính bằng Japanese Yen (JPY) là ¥0.126. Với 1,090,720,000.00 KAT đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Karat Token trong JPY ở mức ¥19,790,490,947.20. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Karat Token tính bằng JPY đã tăng theo ¥0.04291, mức tăng +53.06%. Trong lịch sử,Karat Token tính bằng JPY đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là ¥10.26. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Karat Token tính bằng JPY được ghi nhận là ¥0.0504.
Biểu đồ giá chuyển đổi KAT sang JPY
Giao dịch Karat Token
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
KAT/USDT Spot | $ 0.000875 | +62.33% |
Bảng chuyển đổi Karat Token sang Japanese Yen
Bảng chuyển đổi KAT sang JPY
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1KAT | 0.12JPY |
2KAT | 0.25JPY |
3KAT | 0.37JPY |
4KAT | 0.5JPY |
5KAT | 0.63JPY |
6KAT | 0.75JPY |
7KAT | 0.88JPY |
8KAT | 1.00JPY |
9KAT | 1.13JPY |
10KAT | 1.26JPY |
1000KAT | 126.00JPY |
5000KAT | 630.00JPY |
10000KAT | 1,260.01JPY |
50000KAT | 6,300.07JPY |
100000KAT | 12,600.14JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang KAT
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1JPY | 7.93KAT |
2JPY | 15.87KAT |
3JPY | 23.80KAT |
4JPY | 31.74KAT |
5JPY | 39.68KAT |
6JPY | 47.61KAT |
7JPY | 55.55KAT |
8JPY | 63.49KAT |
9JPY | 71.42KAT |
10JPY | 79.36KAT |
100JPY | 793.64KAT |
500JPY | 3,968.20KAT |
1000JPY | 7,936.41KAT |
5000JPY | 39,682.07KAT |
10000JPY | 79,364.14KAT |
Chuyển đổi Karat Token phổ biến
Karat Token | 1 KAT |
---|---|
KAT chuyển đổi sang NAD | $0.01 NAD |
KAT chuyển đổi sang AZN | ₼0.00 AZN |
KAT chuyển đổi sang TZS | Sh2.24 TZS |
KAT chuyển đổi sang UZS | so'm10.49 UZS |
KAT chuyển đổi sang XOF | FCFA0.48 XOF |
KAT chuyển đổi sang ARS | $0.80 ARS |
KAT chuyển đổi sang DZD | دج0.11 DZD |
Karat Token | 1 KAT |
---|---|
KAT chuyển đổi sang MUR | ₨0.04 MUR |
KAT chuyển đổi sang OMR | ﷼0.00 OMR |
KAT chuyển đổi sang PEN | S/0.00 PEN |
KAT chuyển đổi sang RSD | дин. or din.0.09 RSD |
KAT chuyển đổi sang JMD | $0.13 JMD |
KAT chuyển đổi sang TTD | TT$0.01 TTD |
KAT chuyển đổi sang ISK | kr0.11 ISK |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang JPY
- ETH chuyển đổi sang JPY
- USDT chuyển đổi sang JPY
- BNB chuyển đổi sang JPY
- SOL chuyển đổi sang JPY
- XRP chuyển đổi sang JPY
- USDC chuyển đổi sang JPY
- STETH chuyển đổi sang JPY
- SMART chuyển đổi sang JPY
- DOGE chuyển đổi sang JPY
- TON chuyển đổi sang JPY
- ADA chuyển đổi sang JPY
- TRX chuyển đổi sang JPY
- AVAX chuyển đổi sang JPY
- SHIB chuyển đổi sang JPY
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 0.3903 |
USDT | 3.47 |
BTC | 0.00005377 |
ETH | 0.001314 |
FTT | 1.62 |
PEPE | 310,126.94 |
LUNA | 7.84 |
XRP | 5.38 |
USBT | 79.09 |
KITEAI | 31,680.48 |
ZBU | 0.7692 |
TAO | 0.005818 |
HMSTR | 586.31 |
XMR | 0.02243 |
SOL | 0.02203 |
SUI | 1.95 |
Cách đổi từ Karat Token sang Japanese Yen
Nhập số lượng KAT của bạn
Nhập số lượng KAT bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Japanese Yen
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Karat Token hiện tại bằng Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Karat Token.