Just Thị trường hôm nay
Just đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Just tính bằng Ukrainian Hryvnia (UAH) là ₴1.16. Với 9,900,000,000.00 JST đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Just trong UAH ở mức ₴466,495,044,541.88. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Just tính bằng UAH đã tăng theo ₴0.03802, mức tăng +3.15%. Trong lịch sử,Just tính bằng UAH đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là ₴7.81. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Just tính bằng UAH được ghi nhận là ₴0.1926.
Biểu đồ giá chuyển đổi JST sang UAH
Giao dịch Just
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
JST/USDT Spot | $ 0.02879 | +3.15% | |
JST/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.02861 | +2.73% |
Bảng chuyển đổi Just sang Ukrainian Hryvnia
Bảng chuyển đổi JST sang UAH
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1JST | 1.16UAH |
2JST | 2.32UAH |
3JST | 3.49UAH |
4JST | 4.65UAH |
5JST | 5.82UAH |
6JST | 6.98UAH |
7JST | 8.15UAH |
8JST | 9.31UAH |
9JST | 10.48UAH |
10JST | 11.64UAH |
100JST | 116.47UAH |
500JST | 582.36UAH |
1000JST | 1,164.73UAH |
5000JST | 5,823.66UAH |
10000JST | 11,647.33UAH |
Bảng chuyển đổi UAH sang JST
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1UAH | 0.8585JST |
2UAH | 1.71JST |
3UAH | 2.57JST |
4UAH | 3.43JST |
5UAH | 4.29JST |
6UAH | 5.15JST |
7UAH | 6.00JST |
8UAH | 6.86JST |
9UAH | 7.72JST |
10UAH | 8.58JST |
1000UAH | 858.56JST |
5000UAH | 4,292.82JST |
10000UAH | 8,585.65JST |
50000UAH | 42,928.25JST |
100000UAH | 85,856.51JST |
Chuyển đổi Just phổ biến
Just | 1 JST |
---|---|
JST chuyển đổi sang KRW | ₩39.55 KRW |
JST chuyển đổi sang UAH | ₴1.16 UAH |
JST chuyển đổi sang TWD | NT$0.93 TWD |
JST chuyển đổi sang PKR | ₨8.02 PKR |
JST chuyển đổi sang PHP | ₱1.69 PHP |
JST chuyển đổi sang AUD | $0.04 AUD |
JST chuyển đổi sang CZK | Kč0.65 CZK |
Just | 1 JST |
---|---|
JST chuyển đổi sang MYR | RM0.14 MYR |
JST chuyển đổi sang PLN | zł0.11 PLN |
JST chuyển đổi sang SEK | kr0.30 SEK |
JST chuyển đổi sang ZAR | R0.53 ZAR |
JST chuyển đổi sang LKR | Rs8.69 LKR |
JST chuyển đổi sang SGD | $0.04 SGD |
JST chuyển đổi sang NZD | $0.05 NZD |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang UAH
- ETH chuyển đổi sang UAH
- USDT chuyển đổi sang UAH
- BNB chuyển đổi sang UAH
- SOL chuyển đổi sang UAH
- USDC chuyển đổi sang UAH
- XRP chuyển đổi sang UAH
- STETH chuyển đổi sang UAH
- SMART chuyển đổi sang UAH
- DOGE chuyển đổi sang UAH
- TON chuyển đổi sang UAH
- TRX chuyển đổi sang UAH
- ADA chuyển đổi sang UAH
- AVAX chuyển đổi sang UAH
- WBTC chuyển đổi sang UAH
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 1.44 |
USDT | 12.35 |
BTC | 0.0001947 |
ETH | 0.004862 |
FIDA | 37.79 |
SOL | 0.08222 |
PEPE | 1,511,070.43 |
POPCAT | 13.19 |
CAT | 322,808.47 |
USBT | 13.79 |
FTN | 5.42 |
BABYDOGE | 5,729,206,884.26 |
TAO | 0.02949 |
REEF | 2,972.92 |
TURBO | 2,107.72 |
MEW | 2,217.26 |
Cách đổi từ Just sang Ukrainian Hryvnia
Nhập số lượng JST của bạn
Nhập số lượng JST bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Ukrainian Hryvnia
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Ukrainian Hryvnia hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Just hiện tại bằng Ukrainian Hryvnia hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Just.