Just Thị trường hôm nay
Just đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Just tính bằng Polish Złoty (PLN) là zł0.1129. Với 9,900,000,000.00 JST đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Just trong PLN ở mức zł4,394,958,839.28. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Just tính bằng PLN đã tăng theo zł0.003695, mức tăng +3.15%. Trong lịch sử,Just tính bằng PLN đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là zł0.7596. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Just tính bằng PLN được ghi nhận là zł0.01872.
Biểu đồ giá chuyển đổi JST sang PLN
Giao dịch Just
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
JST/USDT Spot | $ 0.02873 | +2.90% | |
JST/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.02861 | +2.73% |
Bảng chuyển đổi Just sang Polish Złoty
Bảng chuyển đổi JST sang PLN
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1JST | 0.11PLN |
2JST | 0.22PLN |
3JST | 0.33PLN |
4JST | 0.45PLN |
5JST | 0.56PLN |
6JST | 0.67PLN |
7JST | 0.79PLN |
8JST | 0.9PLN |
9JST | 1.01PLN |
10JST | 1.12PLN |
1000JST | 112.93PLN |
5000JST | 564.67PLN |
10000JST | 1,129.34PLN |
50000JST | 5,646.73PLN |
100000JST | 11,293.47PLN |
Bảng chuyển đổi PLN sang JST
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1PLN | 8.85JST |
2PLN | 17.70JST |
3PLN | 26.56JST |
4PLN | 35.41JST |
5PLN | 44.27JST |
6PLN | 53.12JST |
7PLN | 61.98JST |
8PLN | 70.83JST |
9PLN | 79.69JST |
10PLN | 88.54JST |
100PLN | 885.46JST |
500PLN | 4,427.33JST |
1000PLN | 8,854.66JST |
5000PLN | 44,273.34JST |
10000PLN | 88,546.69JST |
Chuyển đổi Just phổ biến
Just | 1 JST |
---|---|
JST chuyển đổi sang BDT | ৳3.38 BDT |
JST chuyển đổi sang HUF | Ft10.33 HUF |
JST chuyển đổi sang NOK | kr0.30 NOK |
JST chuyển đổi sang MAD | د.م.0.29 MAD |
JST chuyển đổi sang BTN | Nu.2.39 BTN |
JST chuyển đổi sang BGN | лв0.05 BGN |
JST chuyển đổi sang KES | KSh3.76 KES |
Just | 1 JST |
---|---|
JST chuyển đổi sang MXN | $0.51 MXN |
JST chuyển đổi sang COP | $110.79 COP |
JST chuyển đổi sang ILS | ₪0.11 ILS |
JST chuyển đổi sang CLP | $26.44 CLP |
JST chuyển đổi sang NPR | रू3.83 NPR |
JST chuyển đổi sang GEL | ₾0.08 GEL |
JST chuyển đổi sang TND | د.ت0.09 TND |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang PLN
- ETH chuyển đổi sang PLN
- USDT chuyển đổi sang PLN
- BNB chuyển đổi sang PLN
- SOL chuyển đổi sang PLN
- USDC chuyển đổi sang PLN
- XRP chuyển đổi sang PLN
- STETH chuyển đổi sang PLN
- SMART chuyển đổi sang PLN
- DOGE chuyển đổi sang PLN
- TON chuyển đổi sang PLN
- TRX chuyển đổi sang PLN
- ADA chuyển đổi sang PLN
- AVAX chuyển đổi sang PLN
- WBTC chuyển đổi sang PLN
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 14.99 |
USDT | 127.19 |
BTC | 0.002005 |
ETH | 0.05 |
FIDA | 379.58 |
SOL | 0.8451 |
PEPE | 15,477,894.12 |
POPCAT | 136.37 |
CAT | 3,273,978.37 |
USBT | 128.66 |
FTN | 55.87 |
BABYDOGE | 59,649,847,094.29 |
TAO | 0.2997 |
REEF | 29,820.02 |
TURBO | 21,784.46 |
MEW | 22,893.68 |
Cách đổi từ Just sang Polish Złoty
Nhập số lượng JST của bạn
Nhập số lượng JST bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Polish Złoty
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Polish Złoty hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Just hiện tại bằng Polish Złoty hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Just.