IoTeX Thị trường hôm nay
IoTeX đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của IoTeX tính bằng Romanian Leu (RON) là lei0.1848. Với 9,441,370,000.00 IOTX đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của IoTeX trong RON ở mức lei8,008,779,210.10. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của IoTeX tính bằng RON đã tăng theo lei0.006609, mức tăng +3.20%. Trong lịch sử,IoTeX tính bằng RON đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là lei1.17. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của IoTeX tính bằng RON được ghi nhận là lei0.005579.
Biểu đồ giá chuyển đổi IOTX sang RON
Giao dịch IoTeX
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
IOTX/USDT Spot | $ 0.04028 | +3.20% | |
IOTX/ETH Spot | $ 0.00001594 | -0.56% | |
IOTX/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.04028 | +2.83% |
Bảng chuyển đổi IoTeX sang Romanian Leu
Bảng chuyển đổi IOTX sang RON
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1IOTX | 0.18RON |
2IOTX | 0.36RON |
3IOTX | 0.55RON |
4IOTX | 0.73RON |
5IOTX | 0.92RON |
6IOTX | 1.10RON |
7IOTX | 1.29RON |
8IOTX | 1.47RON |
9IOTX | 1.66RON |
10IOTX | 1.84RON |
1000IOTX | 184.82RON |
5000IOTX | 924.11RON |
10000IOTX | 1,848.23RON |
50000IOTX | 9,241.15RON |
100000IOTX | 18,482.31RON |
Bảng chuyển đổi RON sang IOTX
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1RON | 5.41IOTX |
2RON | 10.82IOTX |
3RON | 16.23IOTX |
4RON | 21.64IOTX |
5RON | 27.05IOTX |
6RON | 32.46IOTX |
7RON | 37.87IOTX |
8RON | 43.28IOTX |
9RON | 48.69IOTX |
10RON | 54.10IOTX |
100RON | 541.05IOTX |
500RON | 2,705.28IOTX |
1000RON | 5,410.57IOTX |
5000RON | 27,052.88IOTX |
10000RON | 54,105.76IOTX |
Chuyển đổi IoTeX phổ biến
IoTeX | 1 IOTX |
---|---|
IOTX chuyển đổi sang CHF | CHF0.04 CHF |
IOTX chuyển đổi sang DKK | kr0.28 DKK |
IOTX chuyển đổi sang EGP | £1.90 EGP |
IOTX chuyển đổi sang VND | ₫1023.97 VND |
IOTX chuyển đổi sang BAM | KM0.07 BAM |
IOTX chuyển đổi sang UGX | USh153.95 UGX |
IOTX chuyển đổi sang RON | lei0.19 RON |
IoTeX | 1 IOTX |
---|---|
IOTX chuyển đổi sang SAR | ﷼0.15 SAR |
IOTX chuyển đổi sang GHS | ₵0.60 GHS |
IOTX chuyển đổi sang KWD | د.ك0.01 KWD |
IOTX chuyển đổi sang NGN | ₦59.36 NGN |
IOTX chuyển đổi sang BHD | .د.ب0.02 BHD |
IOTX chuyển đổi sang XAF | FCFA24.29 XAF |
IOTX chuyển đổi sang MMK | K84.62 MMK |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang RON
- ETH chuyển đổi sang RON
- USDT chuyển đổi sang RON
- BNB chuyển đổi sang RON
- SOL chuyển đổi sang RON
- USDC chuyển đổi sang RON
- XRP chuyển đổi sang RON
- STETH chuyển đổi sang RON
- SMART chuyển đổi sang RON
- DOGE chuyển đổi sang RON
- TON chuyển đổi sang RON
- TRX chuyển đổi sang RON
- ADA chuyển đổi sang RON
- AVAX chuyển đổi sang RON
- WBTC chuyển đổi sang RON
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 12.74 |
USDT | 108.94 |
BTC | 0.001712 |
ETH | 0.04268 |
FIDA | 312.42 |
SOL | 0.7193 |
PEPE | 13,061,018.55 |
POPCAT | 113.52 |
CAT | 2,865,008.69 |
USBT | 118.03 |
FTN | 47.39 |
BABYDOGE | 49,057,484,453.54 |
TAO | 0.2578 |
REEF | 24,951.20 |
MEW | 19,039.13 |
TURBO | 18,032.56 |
Cách đổi từ IoTeX sang Romanian Leu
Nhập số lượng IOTX của bạn
Nhập số lượng IOTX bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Romanian Leu
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Romanian Leu hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá IoTeX hiện tại bằng Romanian Leu hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua IoTeX.