IoTeX Thị trường hôm nay
IoTeX đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của IoTeX tính bằng Mozambican Metical (MZN) là MT2.49. Với 9,441,370,000.00 IOTX đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của IoTeX tính bằng MZN hiện là MT1,505,828,363,659.55. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của IoTeX ở MZN đã giảm MT-0.023, mức giảm -1.21%. Trong lịch sử, IoTeX tính bằng MZN đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là MT16.33. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của IoTeX tính bằng MZN được ghi nhận là MT0.07767.
Biểu đồ giá chuyển đổi IOTX sang MZN
Giao dịch IoTeX
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
IOTX/USDT Spot | $ 0.03907 | -1.11% | |
IOTX/ETH Spot | $ 0.00001546 | -3.01% | |
IOTX/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.03893 | -1.37% |
Bảng chuyển đổi IoTeX sang Mozambican Metical
Bảng chuyển đổi IOTX sang MZN
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1IOTX | 2.49MZN |
2IOTX | 4.99MZN |
3IOTX | 7.48MZN |
4IOTX | 9.98MZN |
5IOTX | 12.48MZN |
6IOTX | 14.97MZN |
7IOTX | 17.47MZN |
8IOTX | 19.97MZN |
9IOTX | 22.46MZN |
10IOTX | 24.96MZN |
100IOTX | 249.62MZN |
500IOTX | 1,248.13MZN |
1000IOTX | 2,496.27MZN |
5000IOTX | 12,481.36MZN |
10000IOTX | 24,962.72MZN |
Bảng chuyển đổi MZN sang IOTX
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1MZN | 0.4005IOTX |
2MZN | 0.8011IOTX |
3MZN | 1.20IOTX |
4MZN | 1.60IOTX |
5MZN | 2.00IOTX |
6MZN | 2.40IOTX |
7MZN | 2.80IOTX |
8MZN | 3.20IOTX |
9MZN | 3.60IOTX |
10MZN | 4.00IOTX |
1000MZN | 400.59IOTX |
5000MZN | 2,002.98IOTX |
10000MZN | 4,005.97IOTX |
50000MZN | 20,029.86IOTX |
100000MZN | 40,059.73IOTX |
Chuyển đổi IoTeX phổ biến
IoTeX | 1 IOTX |
---|---|
IOTX chuyển đổi sang KRW | ₩53.67 KRW |
IOTX chuyển đổi sang UAH | ₴1.58 UAH |
IOTX chuyển đổi sang TWD | NT$1.26 TWD |
IOTX chuyển đổi sang PKR | ₨10.88 PKR |
IOTX chuyển đổi sang PHP | ₱2.29 PHP |
IOTX chuyển đổi sang AUD | $0.06 AUD |
IOTX chuyển đổi sang CZK | Kč0.89 CZK |
IoTeX | 1 IOTX |
---|---|
IOTX chuyển đổi sang MYR | RM0.18 MYR |
IOTX chuyển đổi sang PLN | zł0.15 PLN |
IOTX chuyển đổi sang SEK | kr0.41 SEK |
IOTX chuyển đổi sang ZAR | R0.72 ZAR |
IOTX chuyển đổi sang LKR | Rs11.79 LKR |
IOTX chuyển đổi sang SGD | $0.05 SGD |
IOTX chuyển đổi sang NZD | $0.06 NZD |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang MZN
- ETH chuyển đổi sang MZN
- USDT chuyển đổi sang MZN
- BNB chuyển đổi sang MZN
- SOL chuyển đổi sang MZN
- USDC chuyển đổi sang MZN
- XRP chuyển đổi sang MZN
- STETH chuyển đổi sang MZN
- SMART chuyển đổi sang MZN
- DOGE chuyển đổi sang MZN
- TON chuyển đổi sang MZN
- TRX chuyển đổi sang MZN
- ADA chuyển đổi sang MZN
- AVAX chuyển đổi sang MZN
- WBTC chuyển đổi sang MZN
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 0.9265 |
USDT | 7.82 |
BTC | 0.0001243 |
ETH | 0.00308 |
FIDA | 23.44 |
SOL | 0.05307 |
PEPE | 963,040.74 |
CAT | 207,039.23 |
POPCAT | 8.60 |
CATI | 7.62 |
TURBO | 1,315.17 |
FTN | 3.42 |
BABYDOGE | 3,782,526,528.02 |
USBT | 8.27 |
TAO | 0.01889 |
ZBU | 1.64 |
Cách đổi từ IoTeX sang Mozambican Metical
Nhập số lượng IOTX của bạn
Nhập số lượng IOTX bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Mozambican Metical
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Mozambican Metical hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá IoTeX hiện tại bằng Mozambican Metical hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua IoTeX.