IoTeX Thị trường hôm nay
IoTeX đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của IoTeX tính bằng Kazakhstani Tenge (KZT) là ₸17.47. Với 9,441,370,000.00 IOTX đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của IoTeX tính bằng KZT hiện là ₸73,787,932,519,884.84. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của IoTeX ở KZT đã giảm ₸-0.322, mức giảm -1.71%. Trong lịch sử, IoTeX tính bằng KZT đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là ₸114.31. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của IoTeX tính bằng KZT được ghi nhận là ₸0.5437.
Biểu đồ giá chuyển đổi IOTX sang KZT
Giao dịch IoTeX
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
IOTX/USDT Spot | $ 0.03897 | -1.81% | |
IOTX/ETH Spot | $ 0.00001528 | -4.14% | |
IOTX/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.03901 | -1.51% |
Bảng chuyển đổi IoTeX sang Kazakhstani Tenge
Bảng chuyển đổi IOTX sang KZT
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1IOTX | 17.47KZT |
2IOTX | 34.94KZT |
3IOTX | 52.42KZT |
4IOTX | 69.89KZT |
5IOTX | 87.37KZT |
6IOTX | 104.84KZT |
7IOTX | 122.31KZT |
8IOTX | 139.79KZT |
9IOTX | 157.26KZT |
10IOTX | 174.74KZT |
100IOTX | 1,747.41KZT |
500IOTX | 8,737.09KZT |
1000IOTX | 17,474.18KZT |
5000IOTX | 87,370.91KZT |
10000IOTX | 174,741.82KZT |
Bảng chuyển đổi KZT sang IOTX
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1KZT | 0.05722IOTX |
2KZT | 0.1144IOTX |
3KZT | 0.1716IOTX |
4KZT | 0.2289IOTX |
5KZT | 0.2861IOTX |
6KZT | 0.3433IOTX |
7KZT | 0.4005IOTX |
8KZT | 0.4578IOTX |
9KZT | 0.515IOTX |
10KZT | 0.5722IOTX |
10000KZT | 572.27IOTX |
50000KZT | 2,861.36IOTX |
100000KZT | 5,722.72IOTX |
500000KZT | 28,613.64IOTX |
1000000KZT | 57,227.28IOTX |
Chuyển đổi IoTeX phổ biến
IoTeX | 1 IOTX |
---|---|
IOTX chuyển đổi sang CRC | ₡20.43 CRC |
IOTX chuyển đổi sang ETB | Br2.24 ETB |
IOTX chuyển đổi sang IRR | ﷼1640.88 IRR |
IOTX chuyển đổi sang UYU | $U1.51 UYU |
IOTX chuyển đổi sang ALL | L3.62 ALL |
IOTX chuyển đổi sang AOA | Kz33.66 AOA |
IOTX chuyển đổi sang BBD | $0.08 BBD |
IoTeX | 1 IOTX |
---|---|
IOTX chuyển đổi sang BSD | $0.04 BSD |
IOTX chuyển đổi sang BZD | $0.08 BZD |
IOTX chuyển đổi sang DJF | Fdj6.93 DJF |
IOTX chuyển đổi sang GIP | £0.03 GIP |
IOTX chuyển đổi sang GYD | $8.17 GYD |
IOTX chuyển đổi sang HRK | kn0.27 HRK |
IOTX chuyển đổi sang IQD | ع.د51.10 IQD |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang KZT
- ETH chuyển đổi sang KZT
- USDT chuyển đổi sang KZT
- BNB chuyển đổi sang KZT
- SOL chuyển đổi sang KZT
- USDC chuyển đổi sang KZT
- XRP chuyển đổi sang KZT
- STETH chuyển đổi sang KZT
- SMART chuyển đổi sang KZT
- DOGE chuyển đổi sang KZT
- TON chuyển đổi sang KZT
- TRX chuyển đổi sang KZT
- ADA chuyển đổi sang KZT
- AVAX chuyển đổi sang KZT
- WBTC chuyển đổi sang KZT
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 0.1324 |
USDT | 1.11 |
BTC | 0.0000178 |
ETH | 0.0004399 |
FIDA | 3.37 |
SOL | 0.007607 |
PEPE | 138,170.18 |
CAT | 28,212.15 |
CATI | 1.35 |
POPCAT | 1.25 |
TAO | 0.002732 |
ZBU | 0.2355 |
FTN | 0.4899 |
SUI | 0.7462 |
UXLINK | 1.70 |
MEW | 212.33 |
Cách đổi từ IoTeX sang Kazakhstani Tenge
Nhập số lượng IOTX của bạn
Nhập số lượng IOTX bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Kazakhstani Tenge
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Kazakhstani Tenge hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá IoTeX hiện tại bằng Kazakhstani Tenge hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua IoTeX.