IoTeX Thị trường hôm nay
IoTeX đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của IoTeX tính bằng Kuwaiti Dinar (KWD) là د.ك0.01237. Với 9,441,370,000.00 IOTX đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của IoTeX trong KWD ở mức د.ك35,829,278.93. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của IoTeX tính bằng KWD đã tăng theo د.ك0.0004415, mức tăng +3.20%. Trong lịch sử,IoTeX tính bằng KWD đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là د.ك0.07836. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của IoTeX tính bằng KWD được ghi nhận là د.ك0.0003727.
Biểu đồ giá chuyển đổi IOTX sang KWD
Giao dịch IoTeX
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
IOTX/USDT Spot | $ 0.04024 | +3.15% | |
IOTX/ETH Spot | $ 0.00001594 | -0.56% | |
IOTX/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.04032 | +2.94% |
Bảng chuyển đổi IoTeX sang Kuwaiti Dinar
Bảng chuyển đổi IOTX sang KWD
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1IOTX | 0.01KWD |
2IOTX | 0.02KWD |
3IOTX | 0.03KWD |
4IOTX | 0.04KWD |
5IOTX | 0.06KWD |
6IOTX | 0.07KWD |
7IOTX | 0.08KWD |
8IOTX | 0.09KWD |
9IOTX | 0.11KWD |
10IOTX | 0.12KWD |
10000IOTX | 123.77KWD |
50000IOTX | 618.87KWD |
100000IOTX | 1,237.74KWD |
500000IOTX | 6,188.72KWD |
1000000IOTX | 12,377.44KWD |
Bảng chuyển đổi KWD sang IOTX
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1KWD | 80.79IOTX |
2KWD | 161.58IOTX |
3KWD | 242.37IOTX |
4KWD | 323.16IOTX |
5KWD | 403.96IOTX |
6KWD | 484.75IOTX |
7KWD | 565.54IOTX |
8KWD | 646.33IOTX |
9KWD | 727.12IOTX |
10KWD | 807.92IOTX |
100KWD | 8,079.21IOTX |
500KWD | 40,396.06IOTX |
1000KWD | 80,792.13IOTX |
5000KWD | 403,960.68IOTX |
10000KWD | 807,921.37IOTX |
Chuyển đổi IoTeX phổ biến
IoTeX | 1 IOTX |
---|---|
IOTX chuyển đổi sang BDT | ৳4.74 BDT |
IOTX chuyển đổi sang HUF | Ft14.48 HUF |
IOTX chuyển đổi sang NOK | kr0.42 NOK |
IOTX chuyển đổi sang MAD | د.م.0.40 MAD |
IOTX chuyển đổi sang BTN | Nu.3.36 BTN |
IOTX chuyển đổi sang BGN | лв0.07 BGN |
IOTX chuyển đổi sang KES | KSh5.27 KES |
IoTeX | 1 IOTX |
---|---|
IOTX chuyển đổi sang MXN | $0.71 MXN |
IOTX chuyển đổi sang COP | $155.35 COP |
IOTX chuyển đổi sang ILS | ₪0.15 ILS |
IOTX chuyển đổi sang CLP | $37.08 CLP |
IOTX chuyển đổi sang NPR | रू5.37 NPR |
IOTX chuyển đổi sang GEL | ₾0.11 GEL |
IOTX chuyển đổi sang TND | د.ت0.13 TND |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang KWD
- ETH chuyển đổi sang KWD
- USDT chuyển đổi sang KWD
- BNB chuyển đổi sang KWD
- SOL chuyển đổi sang KWD
- USDC chuyển đổi sang KWD
- XRP chuyển đổi sang KWD
- STETH chuyển đổi sang KWD
- SMART chuyển đổi sang KWD
- DOGE chuyển đổi sang KWD
- TON chuyển đổi sang KWD
- TRX chuyển đổi sang KWD
- ADA chuyển đổi sang KWD
- AVAX chuyển đổi sang KWD
- WBTC chuyển đổi sang KWD
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 190.80 |
USDT | 1,630.78 |
BTC | 0.02562 |
ETH | 0.6391 |
FIDA | 4,678.11 |
SOL | 10.78 |
PEPE | 195,444,547.22 |
POPCAT | 1,697.67 |
CAT | 42,642,818.34 |
USBT | 1,759.59 |
FTN | 709.68 |
BABYDOGE | 734,292,089,703.35 |
TAO | 3.84 |
REEF | 373,494.56 |
MEW | 285,652.35 |
TURBO | 269,658.92 |
Cách đổi từ IoTeX sang Kuwaiti Dinar
Nhập số lượng IOTX của bạn
Nhập số lượng IOTX bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Kuwaiti Dinar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Kuwaiti Dinar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá IoTeX hiện tại bằng Kuwaiti Dinar hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua IoTeX.