IoTeX Thị trường hôm nay
IoTeX đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của IoTeX tính bằng Gambian Dalasi (GMD) là D2.56. Với 9,441,370,000.00 IOTX đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của IoTeX tính bằng GMD hiện là D1,587,877,523,464.76. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của IoTeX ở GMD đã giảm D-0.05378, mức giảm -1.89%. Trong lịch sử, IoTeX tính bằng GMD đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là D16.76. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của IoTeX tính bằng GMD được ghi nhận là D0.07974.
Biểu đồ giá chuyển đổi IOTX sang GMD
Giao dịch IoTeX
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
IOTX/USDT Spot | $ 0.03911 | -1.48% | |
IOTX/ETH Spot | $ 0.00001546 | -3.01% | |
IOTX/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.03913 | -0.69% |
Bảng chuyển đổi IoTeX sang Gambian Dalasi
Bảng chuyển đổi IOTX sang GMD
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1IOTX | 2.56GMD |
2IOTX | 5.12GMD |
3IOTX | 7.69GMD |
4IOTX | 10.25GMD |
5IOTX | 12.82GMD |
6IOTX | 15.38GMD |
7IOTX | 17.94GMD |
8IOTX | 20.51GMD |
9IOTX | 23.07GMD |
10IOTX | 25.64GMD |
100IOTX | 256.40GMD |
500IOTX | 1,282.01GMD |
1000IOTX | 2,564.03GMD |
5000IOTX | 12,820.17GMD |
10000IOTX | 25,640.34GMD |
Bảng chuyển đổi GMD sang IOTX
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1GMD | 0.39IOTX |
2GMD | 0.78IOTX |
3GMD | 1.17IOTX |
4GMD | 1.56IOTX |
5GMD | 1.95IOTX |
6GMD | 2.34IOTX |
7GMD | 2.73IOTX |
8GMD | 3.12IOTX |
9GMD | 3.51IOTX |
10GMD | 3.90IOTX |
1000GMD | 390.01IOTX |
5000GMD | 1,950.05IOTX |
10000GMD | 3,900.10IOTX |
50000GMD | 19,500.51IOTX |
100000GMD | 39,001.03IOTX |
Chuyển đổi IoTeX phổ biến
IoTeX | 1 IOTX |
---|---|
IOTX chuyển đổi sang BDT | ৳4.59 BDT |
IOTX chuyển đổi sang HUF | Ft14.01 HUF |
IOTX chuyển đổi sang NOK | kr0.41 NOK |
IOTX chuyển đổi sang MAD | د.م.0.39 MAD |
IOTX chuyển đổi sang BTN | Nu.3.25 BTN |
IOTX chuyển đổi sang BGN | лв0.07 BGN |
IOTX chuyển đổi sang KES | KSh5.10 KES |
IoTeX | 1 IOTX |
---|---|
IOTX chuyển đổi sang MXN | $0.69 MXN |
IOTX chuyển đổi sang COP | $150.27 COP |
IOTX chuyển đổi sang ILS | ₪0.14 ILS |
IOTX chuyển đổi sang CLP | $35.87 CLP |
IOTX chuyển đổi sang NPR | रू5.19 NPR |
IOTX chuyển đổi sang GEL | ₾0.11 GEL |
IOTX chuyển đổi sang TND | د.ت0.12 TND |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang GMD
- ETH chuyển đổi sang GMD
- USDT chuyển đổi sang GMD
- BNB chuyển đổi sang GMD
- SOL chuyển đổi sang GMD
- USDC chuyển đổi sang GMD
- XRP chuyển đổi sang GMD
- STETH chuyển đổi sang GMD
- SMART chuyển đổi sang GMD
- DOGE chuyển đổi sang GMD
- TON chuyển đổi sang GMD
- TRX chuyển đổi sang GMD
- ADA chuyển đổi sang GMD
- AVAX chuyển đổi sang GMD
- WBTC chuyển đổi sang GMD
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 0.9029 |
USDT | 7.62 |
BTC | 0.000121 |
ETH | 0.003003 |
FIDA | 22.23 |
SOL | 0.05179 |
PEPE | 938,069.53 |
CAT | 198,318.10 |
POPCAT | 8.37 |
FTN | 3.32 |
TURBO | 1,293.63 |
USBT | 7.57 |
BABYDOGE | 3,672,377,030.87 |
TAO | 0.01847 |
CATI | 7.19 |
MEW | 1,421.35 |
Cách đổi từ IoTeX sang Gambian Dalasi
Nhập số lượng IOTX của bạn
Nhập số lượng IOTX bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Gambian Dalasi
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Gambian Dalasi hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá IoTeX hiện tại bằng Gambian Dalasi hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua IoTeX.