IoTeX Thị trường hôm nay
IoTeX đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của IoTeX tính bằng Bhutanese Ngultrum (BTN) là Nu.3.29. Với 9,441,370,000.00 IOTX đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của IoTeX trong BTN ở mức Nu.2,585,807,971,829.97. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của IoTeX tính bằng BTN đã tăng theo Nu.0.04654, mức tăng +0.47%. Trong lịch sử,IoTeX tính bằng BTN đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là Nu.21.24. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của IoTeX tính bằng BTN được ghi nhận là Nu.0.101.
Biểu đồ giá chuyển đổi IOTX sang BTN
Giao dịch IoTeX
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
IOTX/USDT Spot | $ 0.03965 | -1.49% | |
IOTX/ETH Spot | $ 0.00001594 | -- | |
IOTX/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.03956 | -1.05% |
Bảng chuyển đổi IoTeX sang Bhutanese Ngultrum
Bảng chuyển đổi IOTX sang BTN
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1IOTX | 3.29BTN |
2IOTX | 6.59BTN |
3IOTX | 9.88BTN |
4IOTX | 13.18BTN |
5IOTX | 16.47BTN |
6IOTX | 19.77BTN |
7IOTX | 23.06BTN |
8IOTX | 26.36BTN |
9IOTX | 29.65BTN |
10IOTX | 32.95BTN |
100IOTX | 329.53BTN |
500IOTX | 1,647.67BTN |
1000IOTX | 3,295.35BTN |
5000IOTX | 16,476.77BTN |
10000IOTX | 32,953.55BTN |
Bảng chuyển đổi BTN sang IOTX
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1BTN | 0.3034IOTX |
2BTN | 0.6069IOTX |
3BTN | 0.9103IOTX |
4BTN | 1.21IOTX |
5BTN | 1.51IOTX |
6BTN | 1.82IOTX |
7BTN | 2.12IOTX |
8BTN | 2.42IOTX |
9BTN | 2.73IOTX |
10BTN | 3.03IOTX |
1000BTN | 303.45IOTX |
5000BTN | 1,517.28IOTX |
10000BTN | 3,034.57IOTX |
50000BTN | 15,172.87IOTX |
100000BTN | 30,345.74IOTX |
Chuyển đổi IoTeX phổ biến
IoTeX | 1 IOTX |
---|---|
IOTX chuyển đổi sang KRW | ₩55.29 KRW |
IOTX chuyển đổi sang UAH | ₴1.63 UAH |
IOTX chuyển đổi sang TWD | NT$1.30 TWD |
IOTX chuyển đổi sang PKR | ₨11.21 PKR |
IOTX chuyển đổi sang PHP | ₱2.36 PHP |
IOTX chuyển đổi sang AUD | $0.06 AUD |
IOTX chuyển đổi sang CZK | Kč0.91 CZK |
IoTeX | 1 IOTX |
---|---|
IOTX chuyển đổi sang MYR | RM0.19 MYR |
IOTX chuyển đổi sang PLN | zł0.16 PLN |
IOTX chuyển đổi sang SEK | kr0.42 SEK |
IOTX chuyển đổi sang ZAR | R0.75 ZAR |
IOTX chuyển đổi sang LKR | Rs12.14 LKR |
IOTX chuyển đổi sang SGD | $0.05 SGD |
IOTX chuyển đổi sang NZD | $0.07 NZD |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang BTN
- ETH chuyển đổi sang BTN
- USDT chuyển đổi sang BTN
- BNB chuyển đổi sang BTN
- SOL chuyển đổi sang BTN
- USDC chuyển đổi sang BTN
- XRP chuyển đổi sang BTN
- STETH chuyển đổi sang BTN
- SMART chuyển đổi sang BTN
- DOGE chuyển đổi sang BTN
- TON chuyển đổi sang BTN
- TRX chuyển đổi sang BTN
- ADA chuyển đổi sang BTN
- AVAX chuyển đổi sang BTN
- WBTC chuyển đổi sang BTN
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 0.7092 |
USDT | 6.01 |
BTC | 0.00009487 |
ETH | 0.002364 |
FIDA | 17.95 |
SOL | 0.03993 |
PEPE | 732,056.89 |
POPCAT | 6.43 |
CAT | 156,423.39 |
USBT | 6.08 |
FTN | 2.64 |
BABYDOGE | 2,821,254,729.42 |
TAO | 0.01421 |
REEF | 1,410.39 |
TURBO | 1,030.33 |
MEW | 1,083.58 |
Cách đổi từ IoTeX sang Bhutanese Ngultrum
Nhập số lượng IOTX của bạn
Nhập số lượng IOTX bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Bhutanese Ngultrum
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Bhutanese Ngultrum hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá IoTeX hiện tại bằng Bhutanese Ngultrum hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua IoTeX.