IoTeX Thị trường hôm nay
IoTeX đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của IoTeX tính bằng Armenian Dram (AMD) là ֏15.14. Với 9,441,370,000.00 IOTX đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của IoTeX tính bằng AMD hiện là ֏55,448,063,777,178.53. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của IoTeX ở AMD đã giảm ֏-0.1395, mức giảm -1.21%. Trong lịch sử, IoTeX tính bằng AMD đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là ֏99.09. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của IoTeX tính bằng AMD được ghi nhận là ֏0.4713.
Biểu đồ giá chuyển đổi IOTX sang AMD
Giao dịch IoTeX
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
IOTX/USDT Spot | $ 0.03909 | -0.91% | |
IOTX/ETH Spot | $ 0.00001546 | -3.01% | |
IOTX/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.03903 | -1.11% |
Bảng chuyển đổi IoTeX sang Armenian Dram
Bảng chuyển đổi IOTX sang AMD
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1IOTX | 15.14AMD |
2IOTX | 30.29AMD |
3IOTX | 45.44AMD |
4IOTX | 60.59AMD |
5IOTX | 75.73AMD |
6IOTX | 90.88AMD |
7IOTX | 106.03AMD |
8IOTX | 121.18AMD |
9IOTX | 136.32AMD |
10IOTX | 151.47AMD |
100IOTX | 1,514.77AMD |
500IOTX | 7,573.86AMD |
1000IOTX | 15,147.72AMD |
5000IOTX | 75,738.62AMD |
10000IOTX | 151,477.24AMD |
Bảng chuyển đổi AMD sang IOTX
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1AMD | 0.06601IOTX |
2AMD | 0.132IOTX |
3AMD | 0.198IOTX |
4AMD | 0.264IOTX |
5AMD | 0.33IOTX |
6AMD | 0.396IOTX |
7AMD | 0.4621IOTX |
8AMD | 0.5281IOTX |
9AMD | 0.5941IOTX |
10AMD | 0.6601IOTX |
10000AMD | 660.16IOTX |
50000AMD | 3,300.82IOTX |
100000AMD | 6,601.65IOTX |
500000AMD | 33,008.25IOTX |
1000000AMD | 66,016.51IOTX |
Chuyển đổi IoTeX phổ biến
IoTeX | 1 IOTX |
---|---|
IOTX chuyển đổi sang BDT | ৳4.61 BDT |
IOTX chuyển đổi sang HUF | Ft14.09 HUF |
IOTX chuyển đổi sang NOK | kr0.41 NOK |
IOTX chuyển đổi sang MAD | د.م.0.39 MAD |
IOTX chuyển đổi sang BTN | Nu.3.26 BTN |
IOTX chuyển đổi sang BGN | лв0.07 BGN |
IOTX chuyển đổi sang KES | KSh5.13 KES |
IoTeX | 1 IOTX |
---|---|
IOTX chuyển đổi sang MXN | $0.69 MXN |
IOTX chuyển đổi sang COP | $151.11 COP |
IOTX chuyển đổi sang ILS | ₪0.14 ILS |
IOTX chuyển đổi sang CLP | $36.07 CLP |
IOTX chuyển đổi sang NPR | रू5.22 NPR |
IOTX chuyển đổi sang GEL | ₾0.11 GEL |
IOTX chuyển đổi sang TND | د.ت0.12 TND |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang AMD
- ETH chuyển đổi sang AMD
- USDT chuyển đổi sang AMD
- BNB chuyển đổi sang AMD
- SOL chuyển đổi sang AMD
- USDC chuyển đổi sang AMD
- XRP chuyển đổi sang AMD
- STETH chuyển đổi sang AMD
- SMART chuyển đổi sang AMD
- DOGE chuyển đổi sang AMD
- TON chuyển đổi sang AMD
- TRX chuyển đổi sang AMD
- ADA chuyển đổi sang AMD
- AVAX chuyển đổi sang AMD
- WBTC chuyển đổi sang AMD
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 0.1524 |
USDT | 1.28 |
BTC | 0.00002044 |
ETH | 0.0005063 |
FIDA | 3.86 |
SOL | 0.008718 |
PEPE | 158,101.34 |
CAT | 33,813.12 |
POPCAT | 1.40 |
CATI | 1.30 |
TURBO | 216.33 |
FTN | 0.5622 |
BABYDOGE | 620,313,933.99 |
USBT | 1.35 |
TAO | 0.003102 |
ZBU | 0.2713 |
Cách đổi từ IoTeX sang Armenian Dram
Nhập số lượng IOTX của bạn
Nhập số lượng IOTX bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Armenian Dram
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Armenian Dram hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá IoTeX hiện tại bằng Armenian Dram hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua IoTeX.