IOTA Thị trường hôm nay
IOTA đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của IOTA tính bằng Malagasy Ariary (MGA) là Ar599.56. Với 3,440,020,000.00 IOTA đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của IOTA trong MGA ở mức Ar9,173,635,040,681,789.43. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của IOTA tính bằng MGA đã tăng theo Ar7.11, mức tăng +1.89%. Trong lịch sử,IOTA tính bằng MGA đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là Ar23,350.95. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của IOTA tính bằng MGA được ghi nhận là Ar363.10.
Biểu đồ giá chuyển đổi IOTA sang MGA
Giao dịch IOTA
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
IOTA/USDT Spot | $ 0.1348 | +2.04% | |
IOTA/BTC Spot | $ 0.00000214 | +2.88% | |
IOTA/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.1355 | +2.96% |
Bảng chuyển đổi IOTA sang Malagasy Ariary
Bảng chuyển đổi IOTA sang MGA
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1IOTA | 599.56MGA |
2IOTA | 1,199.12MGA |
3IOTA | 1,798.69MGA |
4IOTA | 2,398.25MGA |
5IOTA | 2,997.81MGA |
6IOTA | 3,597.38MGA |
7IOTA | 4,196.94MGA |
8IOTA | 4,796.50MGA |
9IOTA | 5,396.07MGA |
10IOTA | 5,995.63MGA |
100IOTA | 59,956.35MGA |
500IOTA | 299,781.75MGA |
1000IOTA | 599,563.50MGA |
5000IOTA | 2,997,817.53MGA |
10000IOTA | 5,995,635.07MGA |
Bảng chuyển đổi MGA sang IOTA
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1MGA | 0.001667IOTA |
2MGA | 0.003335IOTA |
3MGA | 0.005003IOTA |
4MGA | 0.006671IOTA |
5MGA | 0.008339IOTA |
6MGA | 0.01IOTA |
7MGA | 0.01167IOTA |
8MGA | 0.01334IOTA |
9MGA | 0.01501IOTA |
10MGA | 0.01667IOTA |
100000MGA | 166.78IOTA |
500000MGA | 833.94IOTA |
1000000MGA | 1,667.88IOTA |
5000000MGA | 8,339.40IOTA |
10000000MGA | 16,678.80IOTA |
Chuyển đổi IOTA phổ biến
IOTA | 1 IOTA |
---|---|
IOTA chuyển đổi sang CRC | ₡70.61 CRC |
IOTA chuyển đổi sang ETB | Br7.76 ETB |
IOTA chuyển đổi sang IRR | ﷼5670.08 IRR |
IOTA chuyển đổi sang UYU | $U5.22 UYU |
IOTA chuyển đổi sang ALL | L12.51 ALL |
IOTA chuyển đổi sang AOA | Kz116.33 AOA |
IOTA chuyển đổi sang BBD | $0.27 BBD |
IOTA | 1 IOTA |
---|---|
IOTA chuyển đổi sang BSD | $0.13 BSD |
IOTA chuyển đổi sang BZD | $0.27 BZD |
IOTA chuyển đổi sang DJF | Fdj23.96 DJF |
IOTA chuyển đổi sang GIP | £0.11 GIP |
IOTA chuyển đổi sang GYD | $28.22 GYD |
IOTA chuyển đổi sang HRK | kn0.93 HRK |
IOTA chuyển đổi sang IQD | ع.د176.57 IQD |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang MGA
- ETH chuyển đổi sang MGA
- USDT chuyển đổi sang MGA
- BNB chuyển đổi sang MGA
- SOL chuyển đổi sang MGA
- USDC chuyển đổi sang MGA
- XRP chuyển đổi sang MGA
- STETH chuyển đổi sang MGA
- SMART chuyển đổi sang MGA
- DOGE chuyển đổi sang MGA
- TON chuyển đổi sang MGA
- TRX chuyển đổi sang MGA
- ADA chuyển đổi sang MGA
- AVAX chuyển đổi sang MGA
- WBTC chuyển đổi sang MGA
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 0.0133 |
USDT | 0.1124 |
BTC | 0.000001787 |
ETH | 0.00004418 |
FIDA | 0.3389 |
SOL | 0.0007698 |
PEPE | 13,942.09 |
CAT | 2,863.93 |
POPCAT | 0.1269 |
CATI | 0.1185 |
ZBU | 0.02368 |
FTN | 0.04901 |
TAO | 0.000276 |
USBT | 0.1262 |
SUI | 0.0753 |
UXLINK | 0.1724 |
Cách đổi từ IOTA sang Malagasy Ariary
Nhập số lượng IOTA của bạn
Nhập số lượng IOTA bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Malagasy Ariary
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Malagasy Ariary hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá IOTA hiện tại bằng Malagasy Ariary hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua IOTA.