IOTA Thị trường hôm nay
IOTA đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của IOTA tính bằng Angolan Kwanza (AOA) là Kz116.15. Với 3,440,020,000.00 IOTA đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của IOTA trong AOA ở mức Kz344,807,728,586,906.48. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của IOTA tính bằng AOA đã tăng theo Kz1.55, mức tăng +1.27%. Trong lịch sử,IOTA tính bằng AOA đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là Kz4,530.48. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của IOTA tính bằng AOA được ghi nhận là Kz70.44.
Biểu đồ giá chuyển đổi IOTA sang AOA
Giao dịch IOTA
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
IOTA/USDT Spot | $ 0.1346 | +1.05% | |
IOTA/BTC Spot | $ 0.00000213 | +1.91% | |
IOTA/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.1342 | +0.9% |
Bảng chuyển đổi IOTA sang Angolan Kwanza
Bảng chuyển đổi IOTA sang AOA
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1IOTA | 116.15AOA |
2IOTA | 232.30AOA |
3IOTA | 348.45AOA |
4IOTA | 464.61AOA |
5IOTA | 580.76AOA |
6IOTA | 696.91AOA |
7IOTA | 813.07AOA |
8IOTA | 929.22AOA |
9IOTA | 1,045.37AOA |
10IOTA | 1,161.53AOA |
100IOTA | 11,615.30AOA |
500IOTA | 58,076.51AOA |
1000IOTA | 116,153.02AOA |
5000IOTA | 580,765.14AOA |
10000IOTA | 1,161,530.29AOA |
Bảng chuyển đổi AOA sang IOTA
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1AOA | 0.008609IOTA |
2AOA | 0.01721IOTA |
3AOA | 0.02582IOTA |
4AOA | 0.03443IOTA |
5AOA | 0.04304IOTA |
6AOA | 0.05165IOTA |
7AOA | 0.06026IOTA |
8AOA | 0.06887IOTA |
9AOA | 0.07748IOTA |
10AOA | 0.08609IOTA |
100000AOA | 860.93IOTA |
500000AOA | 4,304.66IOTA |
1000000AOA | 8,609.33IOTA |
5000000AOA | 43,046.66IOTA |
10000000AOA | 86,093.32IOTA |
Chuyển đổi IOTA phổ biến
IOTA | 1 IOTA |
---|---|
IOTA chuyển đổi sang BDT | ৳15.81 BDT |
IOTA chuyển đổi sang HUF | Ft48.29 HUF |
IOTA chuyển đổi sang NOK | kr1.41 NOK |
IOTA chuyển đổi sang MAD | د.م.1.34 MAD |
IOTA chuyển đổi sang BTN | Nu.11.19 BTN |
IOTA chuyển đổi sang BGN | лв0.24 BGN |
IOTA chuyển đổi sang KES | KSh17.57 KES |
IOTA | 1 IOTA |
---|---|
IOTA chuyển đổi sang MXN | $2.37 MXN |
IOTA chuyển đổi sang COP | $517.95 COP |
IOTA chuyển đổi sang ILS | ₪0.49 ILS |
IOTA chuyển đổi sang CLP | $123.63 CLP |
IOTA chuyển đổi sang NPR | रू17.90 NPR |
IOTA chuyển đổi sang GEL | ₾0.38 GEL |
IOTA chuyển đổi sang TND | د.ت0.42 TND |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang AOA
- ETH chuyển đổi sang AOA
- USDT chuyển đổi sang AOA
- BNB chuyển đổi sang AOA
- SOL chuyển đổi sang AOA
- USDC chuyển đổi sang AOA
- XRP chuyển đổi sang AOA
- STETH chuyển đổi sang AOA
- SMART chuyển đổi sang AOA
- DOGE chuyển đổi sang AOA
- TON chuyển đổi sang AOA
- TRX chuyển đổi sang AOA
- ADA chuyển đổi sang AOA
- AVAX chuyển đổi sang AOA
- WBTC chuyển đổi sang AOA
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 0.06845 |
USDT | 0.5794 |
BTC | 0.000009211 |
ETH | 0.0002269 |
FIDA | 1.71 |
SOL | 0.00393 |
PEPE | 71,346.88 |
CAT | 14,921.65 |
POPCAT | 0.6383 |
CATI | 0.5827 |
FTN | 0.2548 |
TURBO | 97.70 |
ZBU | 0.1219 |
TAO | 0.00141 |
USBT | 0.5868 |
BABYDOGE | 280,029,020.64 |
Cách đổi từ IOTA sang Angolan Kwanza
Nhập số lượng IOTA của bạn
Nhập số lượng IOTA bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Angolan Kwanza
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Angolan Kwanza hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá IOTA hiện tại bằng Angolan Kwanza hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua IOTA.