Internet Computer Thị trường hôm nay
Internet Computer đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Internet Computer tính bằng Libyan Dinar (LYD) là ل.د41.42. Với 471,201,000.00 ICP đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Internet Computer trong LYD ở mức ل.د94,702,715,774.91. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Internet Computer tính bằng LYD đã tăng theo ل.د1.45, mức tăng +3.23%. Trong lịch sử,Internet Computer tính bằng LYD đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là ل.د3,398.99. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Internet Computer tính bằng LYD được ghi nhận là ل.د13.92.
Biểu đồ giá chuyển đổi ICP sang LYD
Giao dịch Internet Computer
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
ICP/USDT Spot | $ 8.54 | +3.96% | |
ICP/USDC Spot | $ 8.58 | +6.23% | |
ICP/ETH Spot | $ 0.00327 | -2.96% | |
ICP/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 8.53 | +4.38% |
Bảng chuyển đổi Internet Computer sang Libyan Dinar
Bảng chuyển đổi ICP sang LYD
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1ICP | 41.42LYD |
2ICP | 82.85LYD |
3ICP | 124.28LYD |
4ICP | 165.71LYD |
5ICP | 207.14LYD |
6ICP | 248.57LYD |
7ICP | 290.00LYD |
8ICP | 331.43LYD |
9ICP | 372.86LYD |
10ICP | 414.29LYD |
100ICP | 4,142.92LYD |
500ICP | 20,714.62LYD |
1000ICP | 41,429.24LYD |
5000ICP | 207,146.24LYD |
10000ICP | 414,292.48LYD |
Bảng chuyển đổi LYD sang ICP
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1LYD | 0.02413ICP |
2LYD | 0.04827ICP |
3LYD | 0.07241ICP |
4LYD | 0.09655ICP |
5LYD | 0.1206ICP |
6LYD | 0.1448ICP |
7LYD | 0.1689ICP |
8LYD | 0.1931ICP |
9LYD | 0.2172ICP |
10LYD | 0.2413ICP |
10000LYD | 241.37ICP |
50000LYD | 1,206.87ICP |
100000LYD | 2,413.75ICP |
500000LYD | 12,068.76ICP |
1000000LYD | 24,137.53ICP |
Chuyển đổi Internet Computer phổ biến
Internet Computer | 1 ICP |
---|---|
ICP chuyển đổi sang BDT | ৳1002.87 BDT |
ICP chuyển đổi sang HUF | Ft3064.14 HUF |
ICP chuyển đổi sang NOK | kr89.38 NOK |
ICP chuyển đổi sang MAD | د.م.85.00 MAD |
ICP chuyển đổi sang BTN | Nu.709.77 BTN |
ICP chuyển đổi sang BGN | лв15.35 BGN |
ICP chuyển đổi sang KES | KSh1114.65 KES |
Internet Computer | 1 ICP |
---|---|
ICP chuyển đổi sang MXN | $150.67 MXN |
ICP chuyển đổi sang COP | $32862.25 COP |
ICP chuyển đổi sang ILS | ₪31.24 ILS |
ICP chuyển đổi sang CLP | $7844.22 CLP |
ICP chuyển đổi sang NPR | रू1135.63 NPR |
ICP chuyển đổi sang GEL | ₾23.84 GEL |
ICP chuyển đổi sang TND | د.ت26.54 TND |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang LYD
- ETH chuyển đổi sang LYD
- USDT chuyển đổi sang LYD
- BNB chuyển đổi sang LYD
- SOL chuyển đổi sang LYD
- USDC chuyển đổi sang LYD
- XRP chuyển đổi sang LYD
- STETH chuyển đổi sang LYD
- SMART chuyển đổi sang LYD
- DOGE chuyển đổi sang LYD
- TON chuyển đổi sang LYD
- TRX chuyển đổi sang LYD
- ADA chuyển đổi sang LYD
- AVAX chuyển đổi sang LYD
- WBTC chuyển đổi sang LYD
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 12.06 |
USDT | 103.06 |
BTC | 0.001622 |
ETH | 0.04046 |
FIDA | 281.22 |
SOL | 0.6823 |
PEPE | 12,318,307.91 |
POPCAT | 107.61 |
CAT | 2,660,075.42 |
USBT | 92.85 |
FTN | 44.84 |
REEF | 22,705.04 |
TAO | 0.2444 |
MEW | 18,104.21 |
BABYDOGE | 45,685,852,093.04 |
TURBO | 16,909.85 |
Cách đổi từ Internet Computer sang Libyan Dinar
Nhập số lượng ICP của bạn
Nhập số lượng ICP bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Libyan Dinar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Libyan Dinar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Internet Computer hiện tại bằng Libyan Dinar hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Internet Computer.