Internet Computer Thị trường hôm nay
Internet Computer đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Internet Computer tính bằng Libyan Dinar (LYD) là ل.د40.70. Với 471,202,000.00 ICP đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Internet Computer trong LYD ở mức ل.د93,039,516,579.26. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Internet Computer tính bằng LYD đã tăng theo ل.د0.6112, mức tăng +2.04%. Trong lịch sử,Internet Computer tính bằng LYD đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là ل.د3,398.99. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Internet Computer tính bằng LYD được ghi nhận là ل.د13.92.
Biểu đồ giá chuyển đổi ICP sang LYD
Giao dịch Internet Computer
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
ICP/USDT Spot | $ 8.38 | +1.19% | |
ICP/USDC Spot | $ 8.39 | +1.77% | |
ICP/ETH Spot | $ 0.00327 | -3.25% | |
ICP/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 8.37 | +1.33% |
Bảng chuyển đổi Internet Computer sang Libyan Dinar
Bảng chuyển đổi ICP sang LYD
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1ICP | 40.70LYD |
2ICP | 81.40LYD |
3ICP | 122.10LYD |
4ICP | 162.80LYD |
5ICP | 203.50LYD |
6ICP | 244.20LYD |
7ICP | 284.91LYD |
8ICP | 325.61LYD |
9ICP | 366.31LYD |
10ICP | 407.01LYD |
100ICP | 4,070.15LYD |
500ICP | 20,350.78LYD |
1000ICP | 40,701.56LYD |
5000ICP | 203,507.84LYD |
10000ICP | 407,015.68LYD |
Bảng chuyển đổi LYD sang ICP
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1LYD | 0.02456ICP |
2LYD | 0.04913ICP |
3LYD | 0.0737ICP |
4LYD | 0.09827ICP |
5LYD | 0.1228ICP |
6LYD | 0.1474ICP |
7LYD | 0.1719ICP |
8LYD | 0.1965ICP |
9LYD | 0.2211ICP |
10LYD | 0.2456ICP |
10000LYD | 245.69ICP |
50000LYD | 1,228.45ICP |
100000LYD | 2,456.90ICP |
500000LYD | 12,284.53ICP |
1000000LYD | 24,569.07ICP |
Chuyển đổi Internet Computer phổ biến
Internet Computer | 1 ICP |
---|---|
ICP chuyển đổi sang USD | $8.46 USD |
ICP chuyển đổi sang EUR | €7.78 EUR |
ICP chuyển đổi sang INR | ₹703.44 INR |
ICP chuyển đổi sang IDR | Rp137391.03 IDR |
ICP chuyển đổi sang CAD | $11.54 CAD |
ICP chuyển đổi sang GBP | £6.62 GBP |
ICP chuyển đổi sang THB | ฿310.52 THB |
Internet Computer | 1 ICP |
---|---|
ICP chuyển đổi sang RUB | ₽755.93 RUB |
ICP chuyển đổi sang BRL | R$44.43 BRL |
ICP chuyển đổi sang AED | د.إ31.08 AED |
ICP chuyển đổi sang TRY | ₺272.31 TRY |
ICP chuyển đổi sang CNY | ¥61.32 CNY |
ICP chuyển đổi sang JPY | ¥1322.56 JPY |
ICP chuyển đổi sang HKD | $66.18 HKD |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang LYD
- ETH chuyển đổi sang LYD
- USDT chuyển đổi sang LYD
- BNB chuyển đổi sang LYD
- SOL chuyển đổi sang LYD
- USDC chuyển đổi sang LYD
- XRP chuyển đổi sang LYD
- STETH chuyển đổi sang LYD
- SMART chuyển đổi sang LYD
- DOGE chuyển đổi sang LYD
- TON chuyển đổi sang LYD
- TRX chuyển đổi sang LYD
- ADA chuyển đổi sang LYD
- AVAX chuyển đổi sang LYD
- WBTC chuyển đổi sang LYD
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 12.10 |
USDT | 103.06 |
BTC | 0.00162 |
ETH | 0.04026 |
FIDA | 275.28 |
PEPE | 12,256,782.29 |
SOL | 0.6841 |
POPCAT | 110.64 |
MEW | 18,464.22 |
CAT | 2,612,605.38 |
USBT | 116.26 |
REEF | 23,603.01 |
FTN | 45.35 |
TIA | 17.13 |
TAO | 0.2487 |
BABYDOGE | 44,604,354,663.91 |
Cách đổi từ Internet Computer sang Libyan Dinar
Nhập số lượng ICP của bạn
Nhập số lượng ICP bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Libyan Dinar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Libyan Dinar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Internet Computer hiện tại bằng Libyan Dinar hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Internet Computer.