Holo Thị trường hôm nay
Holo đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Holo tính bằng Venezuelan Bolívar Soberano (VES) là Bs.S0.06433. Với 177,619,000,000.00 HOT đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Holo trong VES ở mức Bs.S417,496,400,355.00. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Holo tính bằng VES đã tăng theo Bs.S0.001607, mức tăng +2.26%. Trong lịch sử,Holo tính bằng VES đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là Bs.S1.14. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Holo tính bằng VES được ghi nhận là Bs.S0.008044.
Biểu đồ giá chuyển đổi HOT sang VES
Giao dịch Holo
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
HOT/USDT Spot | $ 0.001761 | +2.26% | |
HOT/ETH Spot | $ 0.000000693 | -1.98% | |
HOT/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.00176 | +2.09% |
Bảng chuyển đổi Holo sang Venezuelan Bolívar Soberano
Bảng chuyển đổi HOT sang VES
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1HOT | 0.06VES |
2HOT | 0.12VES |
3HOT | 0.19VES |
4HOT | 0.25VES |
5HOT | 0.32VES |
6HOT | 0.38VES |
7HOT | 0.45VES |
8HOT | 0.51VES |
9HOT | 0.57VES |
10HOT | 0.64VES |
10000HOT | 643.37VES |
50000HOT | 3,216.85VES |
100000HOT | 6,433.70VES |
500000HOT | 32,168.53VES |
1000000HOT | 64,337.07VES |
Bảng chuyển đổi VES sang HOT
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1VES | 15.54HOT |
2VES | 31.08HOT |
3VES | 46.62HOT |
4VES | 62.17HOT |
5VES | 77.71HOT |
6VES | 93.25HOT |
7VES | 108.80HOT |
8VES | 124.34HOT |
9VES | 139.88HOT |
10VES | 155.43HOT |
100VES | 1,554.31HOT |
500VES | 7,771.56HOT |
1000VES | 15,543.13HOT |
5000VES | 77,715.68HOT |
10000VES | 155,431.36HOT |
Chuyển đổi Holo phổ biến
Holo | 1 HOT |
---|---|
HOT chuyển đổi sang CHF | CHF0.00 CHF |
HOT chuyển đổi sang DKK | kr0.01 DKK |
HOT chuyển đổi sang EGP | £0.08 EGP |
HOT chuyển đổi sang VND | ₫44.73 VND |
HOT chuyển đổi sang BAM | KM0.00 BAM |
HOT chuyển đổi sang UGX | USh6.73 UGX |
HOT chuyển đổi sang RON | lei0.01 RON |
Holo | 1 HOT |
---|---|
HOT chuyển đổi sang SAR | ﷼0.01 SAR |
HOT chuyển đổi sang GHS | ₵0.03 GHS |
HOT chuyển đổi sang KWD | د.ك0.00 KWD |
HOT chuyển đổi sang NGN | ₦2.59 NGN |
HOT chuyển đổi sang BHD | .د.ب0.00 BHD |
HOT chuyển đổi sang XAF | FCFA1.06 XAF |
HOT chuyển đổi sang MMK | K3.70 MMK |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang VES
- ETH chuyển đổi sang VES
- USDT chuyển đổi sang VES
- BNB chuyển đổi sang VES
- SOL chuyển đổi sang VES
- USDC chuyển đổi sang VES
- XRP chuyển đổi sang VES
- STETH chuyển đổi sang VES
- SMART chuyển đổi sang VES
- DOGE chuyển đổi sang VES
- TON chuyển đổi sang VES
- TRX chuyển đổi sang VES
- ADA chuyển đổi sang VES
- AVAX chuyển đổi sang VES
- WBTC chuyển đổi sang VES
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 1.61 |
USDT | 13.68 |
BTC | 0.0002159 |
ETH | 0.00537 |
FIDA | 41.19 |
PEPE | 1,676,351.27 |
SOL | 0.09092 |
CAT | 355,667.55 |
POPCAT | 14.70 |
FTN | 6.02 |
USBT | 12.61 |
TURBO | 2,343.40 |
BABYDOGE | 6,451,881,860.95 |
TAO | 0.03243 |
REEF | 3,082.99 |
MEW | 2,479.29 |
Cách đổi từ Holo sang Venezuelan Bolívar Soberano
Nhập số lượng HOT của bạn
Nhập số lượng HOT bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Venezuelan Bolívar Soberano
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Venezuelan Bolívar Soberano hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Holo hiện tại bằng Venezuelan Bolívar Soberano hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Holo.