Holo Thị trường hôm nay
Holo đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Holo tính bằng Mozambican Metical (MZN) là MT0.1098. Với 177,619,000,000.00 HOT đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Holo trong MZN ở mức MT1,247,139,147,600.77. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Holo tính bằng MZN đã tăng theo MT0.0005111, mức tăng +0.52%. Trong lịch sử,Holo tính bằng MZN đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là MT1.99. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Holo tính bằng MZN được ghi nhận là MT0.01406.
Biểu đồ giá chuyển đổi HOT sang MZN
Giao dịch Holo
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
HOT/USDT Spot | $ 0.001712 | -1.32% | |
HOT/ETH Spot | $ 0.000000681 | -2.71% | |
HOT/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.001707 | -1.90% |
Bảng chuyển đổi Holo sang Mozambican Metical
Bảng chuyển đổi HOT sang MZN
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1HOT | 0.1MZN |
2HOT | 0.21MZN |
3HOT | 0.32MZN |
4HOT | 0.43MZN |
5HOT | 0.54MZN |
6HOT | 0.65MZN |
7HOT | 0.76MZN |
8HOT | 0.87MZN |
9HOT | 0.98MZN |
10HOT | 1.09MZN |
1000HOT | 109.89MZN |
5000HOT | 549.47MZN |
10000HOT | 1,098.94MZN |
50000HOT | 5,494.73MZN |
100000HOT | 10,989.47MZN |
Bảng chuyển đổi MZN sang HOT
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1MZN | 9.09HOT |
2MZN | 18.19HOT |
3MZN | 27.29HOT |
4MZN | 36.39HOT |
5MZN | 45.49HOT |
6MZN | 54.59HOT |
7MZN | 63.69HOT |
8MZN | 72.79HOT |
9MZN | 81.89HOT |
10MZN | 90.99HOT |
100MZN | 909.96HOT |
500MZN | 4,549.80HOT |
1000MZN | 9,099.61HOT |
5000MZN | 45,498.07HOT |
10000MZN | 90,996.15HOT |
Chuyển đổi Holo phổ biến
Holo | 1 HOT |
---|---|
HOT chuyển đổi sang KRW | ₩2.36 KRW |
HOT chuyển đổi sang UAH | ₴0.07 UAH |
HOT chuyển đổi sang TWD | NT$0.06 TWD |
HOT chuyển đổi sang PKR | ₨0.48 PKR |
HOT chuyển đổi sang PHP | ₱0.10 PHP |
HOT chuyển đổi sang AUD | $0.00 AUD |
HOT chuyển đổi sang CZK | Kč0.04 CZK |
Holo | 1 HOT |
---|---|
HOT chuyển đổi sang MYR | RM0.01 MYR |
HOT chuyển đổi sang PLN | zł0.01 PLN |
HOT chuyển đổi sang SEK | kr0.02 SEK |
HOT chuyển đổi sang ZAR | R0.03 ZAR |
HOT chuyển đổi sang LKR | Rs0.52 LKR |
HOT chuyển đổi sang SGD | $0.00 SGD |
HOT chuyển đổi sang NZD | $0.00 NZD |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang MZN
- ETH chuyển đổi sang MZN
- USDT chuyển đổi sang MZN
- BNB chuyển đổi sang MZN
- SOL chuyển đổi sang MZN
- USDC chuyển đổi sang MZN
- XRP chuyển đổi sang MZN
- STETH chuyển đổi sang MZN
- SMART chuyển đổi sang MZN
- DOGE chuyển đổi sang MZN
- TON chuyển đổi sang MZN
- TRX chuyển đổi sang MZN
- ADA chuyển đổi sang MZN
- AVAX chuyển đổi sang MZN
- WBTC chuyển đổi sang MZN
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 0.9241 |
USDT | 7.82 |
BTC | 0.0001244 |
ETH | 0.003068 |
FIDA | 23.13 |
SOL | 0.05306 |
PEPE | 967,087.13 |
CAT | 200,627.31 |
POPCAT | 8.67 |
CATI | 7.92 |
FTN | 3.43 |
TURBO | 1,330.14 |
ZBU | 1.64 |
TAO | 0.01908 |
USBT | 8.12 |
BABYDOGE | 3,800,713,518.13 |
Cách đổi từ Holo sang Mozambican Metical
Nhập số lượng HOT của bạn
Nhập số lượng HOT bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Mozambican Metical
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Mozambican Metical hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Holo hiện tại bằng Mozambican Metical hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Holo.