Holo Thị trường hôm nay
Holo đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Holo tính bằng Kyrgyzstani Som (KGS) là с0.152. Với 177,619,000,000.00 HOT đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Holo trong KGS ở mức с2,369,320,771,522.37. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Holo tính bằng KGS đã tăng theo с0.002982, mức tăng +1.52%. Trong lịch sử,Holo tính bằng KGS đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là с2.74. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Holo tính bằng KGS được ghi nhận là с0.01931.
Biểu đồ giá chuyển đổi HOT sang KGS
Giao dịch Holo
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
HOT/USDT Spot | $ 0.001734 | +1.34% | |
HOT/ETH Spot | $ 0.000000682 | -2.71% | |
HOT/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.001749 | +0.11% |
Bảng chuyển đổi Holo sang Kyrgyzstani Som
Bảng chuyển đổi HOT sang KGS
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1HOT | 0.15KGS |
2HOT | 0.3KGS |
3HOT | 0.45KGS |
4HOT | 0.6KGS |
5HOT | 0.76KGS |
6HOT | 0.91KGS |
7HOT | 1.06KGS |
8HOT | 1.21KGS |
9HOT | 1.36KGS |
10HOT | 1.52KGS |
1000HOT | 152.08KGS |
5000HOT | 760.43KGS |
10000HOT | 1,520.86KGS |
50000HOT | 7,604.34KGS |
100000HOT | 15,208.68KGS |
Bảng chuyển đổi KGS sang HOT
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1KGS | 6.57HOT |
2KGS | 13.15HOT |
3KGS | 19.72HOT |
4KGS | 26.30HOT |
5KGS | 32.87HOT |
6KGS | 39.45HOT |
7KGS | 46.02HOT |
8KGS | 52.60HOT |
9KGS | 59.17HOT |
10KGS | 65.75HOT |
100KGS | 657.51HOT |
500KGS | 3,287.59HOT |
1000KGS | 6,575.18HOT |
5000KGS | 32,875.94HOT |
10000KGS | 65,751.88HOT |
Chuyển đổi Holo phổ biến
Holo | 1 HOT |
---|---|
HOT chuyển đổi sang JOD | د.ا0.00 JOD |
HOT chuyển đổi sang KZT | ₸0.77 KZT |
HOT chuyển đổi sang BND | $0.00 BND |
HOT chuyển đổi sang LBP | ل.ل154.75 LBP |
HOT chuyển đổi sang AMD | ֏0.67 AMD |
HOT chuyển đổi sang RWF | RF2.27 RWF |
HOT chuyển đổi sang PGK | K0.01 PGK |
Holo | 1 HOT |
---|---|
HOT chuyển đổi sang QAR | ﷼0.01 QAR |
HOT chuyển đổi sang BWP | P0.02 BWP |
HOT chuyển đổi sang BYN | Br0.01 BYN |
HOT chuyển đổi sang DOP | $0.10 DOP |
HOT chuyển đổi sang MNT | ₮5.93 MNT |
HOT chuyển đổi sang MZN | MT0.11 MZN |
HOT chuyển đổi sang ZMW | ZK0.04 ZMW |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang KGS
- ETH chuyển đổi sang KGS
- USDT chuyển đổi sang KGS
- BNB chuyển đổi sang KGS
- SOL chuyển đổi sang KGS
- USDC chuyển đổi sang KGS
- XRP chuyển đổi sang KGS
- STETH chuyển đổi sang KGS
- SMART chuyển đổi sang KGS
- DOGE chuyển đổi sang KGS
- TON chuyển đổi sang KGS
- TRX chuyển đổi sang KGS
- ADA chuyển đổi sang KGS
- AVAX chuyển đổi sang KGS
- WBTC chuyển đổi sang KGS
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 0.6714 |
USDT | 5.70 |
BTC | 0.0000905 |
ETH | 0.002235 |
FIDA | 18.01 |
SOL | 0.03895 |
CAT | 131,597.88 |
CATI | 6.38 |
PEPE | 699,556.84 |
POPCAT | 6.42 |
ZBU | 1.20 |
TAO | 0.01401 |
FTN | 2.49 |
UXLINK | 9.33 |
SUI | 3.87 |
MEW | 1,092.92 |
Cách đổi từ Holo sang Kyrgyzstani Som
Nhập số lượng HOT của bạn
Nhập số lượng HOT bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Kyrgyzstani Som
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Kyrgyzstani Som hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Holo hiện tại bằng Kyrgyzstani Som hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Holo.