Holo Thị trường hôm nay
Holo đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Holo tính bằng Danish Krone (DKK) là kr0.01192. Với 177,619,000,000.00 HOT đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Holo trong DKK ở mức kr14,508,650,608.18. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Holo tính bằng DKK đã tăng theo kr0.00002054, mức tăng +0.17%. Trong lịch sử,Holo tính bằng DKK đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là kr0.2141. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Holo tính bằng DKK được ghi nhận là kr0.001507.
Biểu đồ giá chuyển đổi HOT sang DKK
Giao dịch Holo
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
HOT/USDT Spot | $ 0.001742 | +1.27% | |
HOT/ETH Spot | $ 0.000000686 | -2.69% | |
HOT/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.001741 | +1.28% |
Bảng chuyển đổi Holo sang Danish Krone
Bảng chuyển đổi HOT sang DKK
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1HOT | 0.01DKK |
2HOT | 0.02DKK |
3HOT | 0.03DKK |
4HOT | 0.04DKK |
5HOT | 0.05DKK |
6HOT | 0.07DKK |
7HOT | 0.08DKK |
8HOT | 0.09DKK |
9HOT | 0.1DKK |
10HOT | 0.11DKK |
10000HOT | 119.28DKK |
50000HOT | 596.43DKK |
100000HOT | 1,192.86DKK |
500000HOT | 5,964.34DKK |
1000000HOT | 11,928.69DKK |
Bảng chuyển đổi DKK sang HOT
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1DKK | 83.83HOT |
2DKK | 167.66HOT |
3DKK | 251.49HOT |
4DKK | 335.32HOT |
5DKK | 419.15HOT |
6DKK | 502.98HOT |
7DKK | 586.82HOT |
8DKK | 670.65HOT |
9DKK | 754.48HOT |
10DKK | 838.31HOT |
100DKK | 8,383.14HOT |
500DKK | 41,915.73HOT |
1000DKK | 83,831.47HOT |
5000DKK | 419,157.39HOT |
10000DKK | 838,314.78HOT |
Chuyển đổi Holo phổ biến
Holo | 1 HOT |
---|---|
HOT chuyển đổi sang USD | $0.00 USD |
HOT chuyển đổi sang EUR | €0.00 EUR |
HOT chuyển đổi sang INR | ₹0.14 INR |
HOT chuyển đổi sang IDR | Rp28.28 IDR |
HOT chuyển đổi sang CAD | $0.00 CAD |
HOT chuyển đổi sang GBP | £0.00 GBP |
HOT chuyển đổi sang THB | ฿0.06 THB |
Holo | 1 HOT |
---|---|
HOT chuyển đổi sang RUB | ₽0.16 RUB |
HOT chuyển đổi sang BRL | R$0.01 BRL |
HOT chuyển đổi sang AED | د.إ0.01 AED |
HOT chuyển đổi sang TRY | ₺0.06 TRY |
HOT chuyển đổi sang CNY | ¥0.01 CNY |
HOT chuyển đổi sang JPY | ¥0.27 JPY |
HOT chuyển đổi sang HKD | $0.01 HKD |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang DKK
- ETH chuyển đổi sang DKK
- USDT chuyển đổi sang DKK
- BNB chuyển đổi sang DKK
- SOL chuyển đổi sang DKK
- USDC chuyển đổi sang DKK
- XRP chuyển đổi sang DKK
- STETH chuyển đổi sang DKK
- SMART chuyển đổi sang DKK
- DOGE chuyển đổi sang DKK
- TON chuyển đổi sang DKK
- TRX chuyển đổi sang DKK
- ADA chuyển đổi sang DKK
- AVAX chuyển đổi sang DKK
- WBTC chuyển đổi sang DKK
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 8.63 |
USDT | 73.01 |
BTC | 0.001154 |
ETH | 0.02857 |
FIDA | 216.53 |
SOL | 0.4928 |
PEPE | 8,953,674.73 |
CAT | 1,911,595.60 |
POPCAT | 79.87 |
FTN | 32.02 |
TURBO | 12,237.04 |
USBT | 73.48 |
BABYDOGE | 34,803,249,504.23 |
TAO | 0.1758 |
CATI | 67.59 |
MEW | 13,536.74 |
Cách đổi từ Holo sang Danish Krone
Nhập số lượng HOT của bạn
Nhập số lượng HOT bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Danish Krone
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Danish Krone hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Holo hiện tại bằng Danish Krone hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Holo.