Holo Thị trường hôm nay
Holo đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Holo tính bằng Bulgarian Lev (BGN) là лв0.003131. Với 177,619,000,000.00 HOT đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Holo trong BGN ở mức лв999,824,305.48. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Holo tính bằng BGN đã tăng theo лв0.000005392, mức tăng +0.17%. Trong lịch sử,Holo tính bằng BGN đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là лв0.0562. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Holo tính bằng BGN được ghi nhận là лв0.0003958.
Biểu đồ giá chuyển đổi HOT sang BGN
Giao dịch Holo
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
HOT/USDT Spot | $ 0.001742 | +1.27% | |
HOT/ETH Spot | $ 0.000000686 | -2.69% | |
HOT/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.001741 | +1.28% |
Bảng chuyển đổi Holo sang Bulgarian Lev
Bảng chuyển đổi HOT sang BGN
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1HOT | 0.00BGN |
2HOT | 0.00BGN |
3HOT | 0.00BGN |
4HOT | 0.01BGN |
5HOT | 0.01BGN |
6HOT | 0.01BGN |
7HOT | 0.02BGN |
8HOT | 0.02BGN |
9HOT | 0.02BGN |
10HOT | 0.03BGN |
100000HOT | 313.14BGN |
500000HOT | 1,565.70BGN |
1000000HOT | 3,131.41BGN |
5000000HOT | 15,657.09BGN |
10000000HOT | 31,314.19BGN |
Bảng chuyển đổi BGN sang HOT
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1BGN | 319.34HOT |
2BGN | 638.68HOT |
3BGN | 958.03HOT |
4BGN | 1,277.37HOT |
5BGN | 1,596.72HOT |
6BGN | 1,916.06HOT |
7BGN | 2,235.40HOT |
8BGN | 2,554.75HOT |
9BGN | 2,874.09HOT |
10BGN | 3,193.44HOT |
100BGN | 31,934.40HOT |
500BGN | 159,672.01HOT |
1000BGN | 319,344.02HOT |
5000BGN | 1,596,720.10HOT |
10000BGN | 3,193,440.21HOT |
Chuyển đổi Holo phổ biến
Holo | 1 HOT |
---|---|
HOT chuyển đổi sang NAD | $0.03 NAD |
HOT chuyển đổi sang AZN | ₼0.00 AZN |
HOT chuyển đổi sang TZS | Sh4.49 TZS |
HOT chuyển đổi sang UZS | so'm21.88 UZS |
HOT chuyển đổi sang XOF | FCFA1.04 XOF |
HOT chuyển đổi sang ARS | $1.49 ARS |
HOT chuyển đổi sang DZD | دج0.23 DZD |
Holo | 1 HOT |
---|---|
HOT chuyển đổi sang MUR | ₨0.08 MUR |
HOT chuyển đổi sang OMR | ﷼0.00 OMR |
HOT chuyển đổi sang PEN | S/0.01 PEN |
HOT chuyển đổi sang RSD | дин. or din.0.19 RSD |
HOT chuyển đổi sang JMD | $0.27 JMD |
HOT chuyển đổi sang TTD | TT$0.01 TTD |
HOT chuyển đổi sang ISK | kr0.24 ISK |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang BGN
- ETH chuyển đổi sang BGN
- USDT chuyển đổi sang BGN
- BNB chuyển đổi sang BGN
- SOL chuyển đổi sang BGN
- USDC chuyển đổi sang BGN
- XRP chuyển đổi sang BGN
- STETH chuyển đổi sang BGN
- SMART chuyển đổi sang BGN
- DOGE chuyển đổi sang BGN
- TON chuyển đổi sang BGN
- TRX chuyển đổi sang BGN
- ADA chuyển đổi sang BGN
- AVAX chuyển đổi sang BGN
- WBTC chuyển đổi sang BGN
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 32.87 |
USDT | 278.14 |
BTC | 0.0044 |
ETH | 0.109 |
FIDA | 824.87 |
SOL | 1.88 |
PEPE | 34,137,044.99 |
CAT | 7,293,788.97 |
POPCAT | 305.05 |
FTN | 122.03 |
TURBO | 46,615.26 |
USBT | 283.82 |
BABYDOGE | 132,577,999,349.20 |
TAO | 0.6707 |
CATI | 256.09 |
MEW | 51,652.48 |
Cách đổi từ Holo sang Bulgarian Lev
Nhập số lượng HOT của bạn
Nhập số lượng HOT bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Bulgarian Lev
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Bulgarian Lev hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Holo hiện tại bằng Bulgarian Lev hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Holo.