Golem Thị trường hôm nay
Golem đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Golem tính bằng Central African Cfa Franc (XAF) là FCFA187.65. Với 1,000,000,000.00 GLM đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Golem trong XAF ở mức FCFA113,083,978,179,793.53. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Golem tính bằng XAF đã tăng theo FCFA16.63, mức tăng +8.61%. Trong lịch sử,Golem tính bằng XAF đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là FCFA795.45. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Golem tính bằng XAF được ghi nhận là FCFA5.50.
Biểu đồ giá chuyển đổi GLM sang XAF
Giao dịch Golem
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
GLM/USDT Spot | $ 0.3114 | +8.61% | |
GLM/ETH Spot | $ 0.0001209 | +2.11% | |
GLM/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.3111 | +9.27% |
Bảng chuyển đổi Golem sang Central African Cfa Franc
Bảng chuyển đổi GLM sang XAF
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1GLM | 187.65XAF |
2GLM | 375.30XAF |
3GLM | 562.96XAF |
4GLM | 750.61XAF |
5GLM | 938.27XAF |
6GLM | 1,125.92XAF |
7GLM | 1,313.58XAF |
8GLM | 1,501.23XAF |
9GLM | 1,688.89XAF |
10GLM | 1,876.54XAF |
100GLM | 18,765.48XAF |
500GLM | 93,827.43XAF |
1000GLM | 187,654.87XAF |
5000GLM | 938,274.35XAF |
10000GLM | 1,876,548.71XAF |
Bảng chuyển đổi XAF sang GLM
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1XAF | 0.005328GLM |
2XAF | 0.01065GLM |
3XAF | 0.01598GLM |
4XAF | 0.02131GLM |
5XAF | 0.02664GLM |
6XAF | 0.03197GLM |
7XAF | 0.0373GLM |
8XAF | 0.04263GLM |
9XAF | 0.04796GLM |
10XAF | 0.05328GLM |
100000XAF | 532.89GLM |
500000XAF | 2,664.46GLM |
1000000XAF | 5,328.93GLM |
5000000XAF | 26,644.65GLM |
10000000XAF | 53,289.31GLM |
Chuyển đổi Golem phổ biến
Golem | 1 GLM |
---|---|
GLM chuyển đổi sang CHF | CHF0.28 CHF |
GLM chuyển đổi sang DKK | kr2.13 DKK |
GLM chuyển đổi sang EGP | £14.68 EGP |
GLM chuyển đổi sang VND | ₫7910.33 VND |
GLM chuyển đổi sang BAM | KM0.56 BAM |
GLM chuyển đổi sang UGX | USh1189.29 UGX |
GLM chuyển đổi sang RON | lei1.43 RON |
Golem | 1 GLM |
---|---|
GLM chuyển đổi sang SAR | ﷼1.17 SAR |
GLM chuyển đổi sang GHS | ₵4.67 GHS |
GLM chuyển đổi sang KWD | د.ك0.10 KWD |
GLM chuyển đổi sang NGN | ₦458.54 NGN |
GLM chuyển đổi sang BHD | .د.ب0.12 BHD |
GLM chuyển đổi sang XAF | FCFA187.65 XAF |
GLM chuyển đổi sang MMK | K653.70 MMK |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang XAF
- ETH chuyển đổi sang XAF
- USDT chuyển đổi sang XAF
- BNB chuyển đổi sang XAF
- SOL chuyển đổi sang XAF
- USDC chuyển đổi sang XAF
- XRP chuyển đổi sang XAF
- STETH chuyển đổi sang XAF
- SMART chuyển đổi sang XAF
- DOGE chuyển đổi sang XAF
- TON chuyển đổi sang XAF
- TRX chuyển đổi sang XAF
- ADA chuyển đổi sang XAF
- AVAX chuyển đổi sang XAF
- WBTC chuyển đổi sang XAF
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 0.09709 |
USDT | 0.8297 |
BTC | 0.00001305 |
ETH | 0.0003256 |
FIDA | 2.26 |
SOL | 0.00549 |
PEPE | 99,165.13 |
POPCAT | 0.8663 |
CAT | 21,414.20 |
USBT | 0.7474 |
FTN | 0.3608 |
REEF | 182.78 |
TAO | 0.001968 |
MEW | 145.74 |
BABYDOGE | 367,781,325.83 |
TURBO | 136.12 |
Cách đổi từ Golem sang Central African Cfa Franc
Nhập số lượng GLM của bạn
Nhập số lượng GLM bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Central African Cfa Franc
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Central African Cfa Franc hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Golem hiện tại bằng Central African Cfa Franc hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Golem.