Golem Thị trường hôm nay
Golem đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Golem tính bằng Vanuatu Vatu (VUV) là VT37.37. Với 1,000,000,000.00 GLM đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Golem trong VUV ở mức VT4,441,209,529,185.00. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Golem tính bằng VUV đã tăng theo VT3.27, mức tăng +8.61%. Trong lịch sử,Golem tính bằng VUV đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là VT156.83. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Golem tính bằng VUV được ghi nhận là VT1.08.
Biểu đồ giá chuyển đổi GLM sang VUV
Giao dịch Golem
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
GLM/USDT Spot | $ 0.3146 | +9.73% | |
GLM/ETH Spot | $ 0.0001209 | +2.11% | |
GLM/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.3118 | +9.52% |
Bảng chuyển đổi Golem sang Vanuatu Vatu
Bảng chuyển đổi GLM sang VUV
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1GLM | 37.37VUV |
2GLM | 74.75VUV |
3GLM | 112.13VUV |
4GLM | 149.51VUV |
5GLM | 186.89VUV |
6GLM | 224.27VUV |
7GLM | 261.65VUV |
8GLM | 299.03VUV |
9GLM | 336.41VUV |
10GLM | 373.79VUV |
100GLM | 3,737.91VUV |
500GLM | 18,689.59VUV |
1000GLM | 37,379.19VUV |
5000GLM | 186,895.99VUV |
10000GLM | 373,791.99VUV |
Bảng chuyển đổi VUV sang GLM
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1VUV | 0.02675GLM |
2VUV | 0.0535GLM |
3VUV | 0.08025GLM |
4VUV | 0.107GLM |
5VUV | 0.1337GLM |
6VUV | 0.1605GLM |
7VUV | 0.1872GLM |
8VUV | 0.214GLM |
9VUV | 0.2407GLM |
10VUV | 0.2675GLM |
10000VUV | 267.52GLM |
50000VUV | 1,337.64GLM |
100000VUV | 2,675.28GLM |
500000VUV | 13,376.42GLM |
1000000VUV | 26,752.84GLM |
Chuyển đổi Golem phổ biến
Golem | 1 GLM |
---|---|
GLM chuyển đổi sang CHF | CHF0.28 CHF |
GLM chuyển đổi sang DKK | kr2.13 DKK |
GLM chuyển đổi sang EGP | £14.68 EGP |
GLM chuyển đổi sang VND | ₫7910.33 VND |
GLM chuyển đổi sang BAM | KM0.56 BAM |
GLM chuyển đổi sang UGX | USh1189.29 UGX |
GLM chuyển đổi sang RON | lei1.43 RON |
Golem | 1 GLM |
---|---|
GLM chuyển đổi sang SAR | ﷼1.17 SAR |
GLM chuyển đổi sang GHS | ₵4.67 GHS |
GLM chuyển đổi sang KWD | د.ك0.10 KWD |
GLM chuyển đổi sang NGN | ₦458.54 NGN |
GLM chuyển đổi sang BHD | .د.ب0.12 BHD |
GLM chuyển đổi sang XAF | FCFA187.65 XAF |
GLM chuyển đổi sang MMK | K653.70 MMK |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang VUV
- ETH chuyển đổi sang VUV
- USDT chuyển đổi sang VUV
- BNB chuyển đổi sang VUV
- SOL chuyển đổi sang VUV
- USDC chuyển đổi sang VUV
- XRP chuyển đổi sang VUV
- STETH chuyển đổi sang VUV
- SMART chuyển đổi sang VUV
- DOGE chuyển đổi sang VUV
- TON chuyển đổi sang VUV
- TRX chuyển đổi sang VUV
- ADA chuyển đổi sang VUV
- AVAX chuyển đổi sang VUV
- WBTC chuyển đổi sang VUV
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 0.4926 |
USDT | 4.20 |
BTC | 0.00006623 |
ETH | 0.001652 |
FIDA | 11.56 |
SOL | 0.02776 |
PEPE | 501,875.11 |
POPCAT | 4.40 |
CAT | 106,658.79 |
USBT | 3.74 |
FTN | 1.83 |
REEF | 928.12 |
TAO | 0.01003 |
MEW | 733.90 |
BABYDOGE | 1,872,068,538.40 |
TURBO | 693.04 |
Cách đổi từ Golem sang Vanuatu Vatu
Nhập số lượng GLM của bạn
Nhập số lượng GLM bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Vanuatu Vatu
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Vanuatu Vatu hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Golem hiện tại bằng Vanuatu Vatu hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Golem.