Golem Thị trường hôm nay
Golem đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Golem tính bằng Ugandan Shilling (UGX) là USh1,201.51. Với 1,000,000,000.00 GLM đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Golem trong UGX ở mức USh4,588,780,563,066,653.09. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Golem tính bằng UGX đã tăng theo USh105.40, mức tăng +8.61%. Trong lịch sử,Golem tính bằng UGX đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là USh5,041.30. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Golem tính bằng UGX được ghi nhận là USh34.89.
Biểu đồ giá chuyển đổi GLM sang UGX
Giao dịch Golem
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
GLM/USDT Spot | $ 0.3146 | +9.73% | |
GLM/ETH Spot | $ 0.0001209 | +2.11% | |
GLM/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.3152 | +10.71% |
Bảng chuyển đổi Golem sang Ugandan Shilling
Bảng chuyển đổi GLM sang UGX
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1GLM | 1,201.51UGX |
2GLM | 2,403.02UGX |
3GLM | 3,604.53UGX |
4GLM | 4,806.04UGX |
5GLM | 6,007.55UGX |
6GLM | 7,209.07UGX |
7GLM | 8,410.58UGX |
8GLM | 9,612.09UGX |
9GLM | 10,813.60UGX |
10GLM | 12,015.11UGX |
100GLM | 120,151.16UGX |
500GLM | 600,755.84UGX |
1000GLM | 1,201,511.69UGX |
5000GLM | 6,007,558.49UGX |
10000GLM | 12,015,116.99UGX |
Bảng chuyển đổi UGX sang GLM
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1UGX | 0.0008322GLM |
2UGX | 0.001664GLM |
3UGX | 0.002496GLM |
4UGX | 0.003329GLM |
5UGX | 0.004161GLM |
6UGX | 0.004993GLM |
7UGX | 0.005825GLM |
8UGX | 0.006658GLM |
9UGX | 0.00749GLM |
10UGX | 0.008322GLM |
1000000UGX | 832.28GLM |
5000000UGX | 4,161.42GLM |
10000000UGX | 8,322.84GLM |
50000000UGX | 41,614.24GLM |
100000000UGX | 83,228.48GLM |
Chuyển đổi Golem phổ biến
Golem | 1 GLM |
---|---|
GLM chuyển đổi sang KRW | ₩427.77 KRW |
GLM chuyển đổi sang UAH | ₴12.60 UAH |
GLM chuyển đổi sang TWD | NT$10.07 TWD |
GLM chuyển đổi sang PKR | ₨86.72 PKR |
GLM chuyển đổi sang PHP | ₱18.28 PHP |
GLM chuyển đổi sang AUD | $0.47 AUD |
GLM chuyển đổi sang CZK | Kč7.07 CZK |
Golem | 1 GLM |
---|---|
GLM chuyển đổi sang MYR | RM1.47 MYR |
GLM chuyển đổi sang PLN | zł1.22 PLN |
GLM chuyển đổi sang SEK | kr3.25 SEK |
GLM chuyển đổi sang ZAR | R5.77 ZAR |
GLM chuyển đổi sang LKR | Rs93.95 LKR |
GLM chuyển đổi sang SGD | $0.42 SGD |
GLM chuyển đổi sang NZD | $0.50 NZD |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang UGX
- ETH chuyển đổi sang UGX
- USDT chuyển đổi sang UGX
- BNB chuyển đổi sang UGX
- SOL chuyển đổi sang UGX
- USDC chuyển đổi sang UGX
- XRP chuyển đổi sang UGX
- STETH chuyển đổi sang UGX
- SMART chuyển đổi sang UGX
- DOGE chuyển đổi sang UGX
- TON chuyển đổi sang UGX
- TRX chuyển đổi sang UGX
- ADA chuyển đổi sang UGX
- AVAX chuyển đổi sang UGX
- WBTC chuyển đổi sang UGX
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 0.01533 |
USDT | 0.1309 |
BTC | 0.000002061 |
ETH | 0.00005139 |
FIDA | 0.3604 |
SOL | 0.0008643 |
PEPE | 15,630.18 |
POPCAT | 0.1375 |
CAT | 3,316.57 |
USBT | 0.1164 |
FTN | 0.057 |
REEF | 29.00 |
TAO | 0.0003117 |
MEW | 23.01 |
BABYDOGE | 58,383,164.85 |
TURBO | 21.58 |
Cách đổi từ Golem sang Ugandan Shilling
Nhập số lượng GLM của bạn
Nhập số lượng GLM bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Ugandan Shilling
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Ugandan Shilling hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Golem hiện tại bằng Ugandan Shilling hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Golem.