Golem Thị trường hôm nay
Golem đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Golem tính bằng Saint Helenian Pound (SHP) là £0.244. Với 1,000,000,000.00 GLM đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Golem trong SHP ở mức £190,941,906.48. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Golem tính bằng SHP đã tăng theo £0.01572, mức tăng +6.88%. Trong lịch sử,Golem tính bằng SHP đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là £1.03. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Golem tính bằng SHP được ghi nhận là £0.007148.
Biểu đồ giá chuyển đổi GLM sang SHP
Giao dịch Golem
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
GLM/USDT Spot | $ 0.312 | +6.88% | |
GLM/ETH Spot | $ 0.0001232 | +2.83% | |
GLM/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.309 | +5.46% |
Bảng chuyển đổi Golem sang Saint Helenian Pound
Bảng chuyển đổi GLM sang SHP
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1GLM | 0.24SHP |
2GLM | 0.48SHP |
3GLM | 0.73SHP |
4GLM | 0.97SHP |
5GLM | 1.22SHP |
6GLM | 1.46SHP |
7GLM | 1.70SHP |
8GLM | 1.95SHP |
9GLM | 2.19SHP |
10GLM | 2.44SHP |
1000GLM | 244.07SHP |
5000GLM | 1,220.38SHP |
10000GLM | 2,440.77SHP |
50000GLM | 12,203.88SHP |
100000GLM | 24,407.76SHP |
Bảng chuyển đổi SHP sang GLM
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1SHP | 4.09GLM |
2SHP | 8.19GLM |
3SHP | 12.29GLM |
4SHP | 16.38GLM |
5SHP | 20.48GLM |
6SHP | 24.58GLM |
7SHP | 28.67GLM |
8SHP | 32.77GLM |
9SHP | 36.87GLM |
10SHP | 40.97GLM |
100SHP | 409.70GLM |
500SHP | 2,048.52GLM |
1000SHP | 4,097.05GLM |
5000SHP | 20,485.28GLM |
10000SHP | 40,970.57GLM |
Chuyển đổi Golem phổ biến
Golem | 1 GLM |
---|---|
GLM chuyển đổi sang KRW | ₩422.82 KRW |
GLM chuyển đổi sang UAH | ₴12.45 UAH |
GLM chuyển đổi sang TWD | NT$9.95 TWD |
GLM chuyển đổi sang PKR | ₨85.72 PKR |
GLM chuyển đổi sang PHP | ₱18.07 PHP |
GLM chuyển đổi sang AUD | $0.46 AUD |
GLM chuyển đổi sang CZK | Kč6.99 CZK |
Golem | 1 GLM |
---|---|
GLM chuyển đổi sang MYR | RM1.45 MYR |
GLM chuyển đổi sang PLN | zł1.21 PLN |
GLM chuyển đổi sang SEK | kr3.21 SEK |
GLM chuyển đổi sang ZAR | R5.71 ZAR |
GLM chuyển đổi sang LKR | Rs92.86 LKR |
GLM chuyển đổi sang SGD | $0.42 SGD |
GLM chuyển đổi sang NZD | $0.50 NZD |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang SHP
- ETH chuyển đổi sang SHP
- USDT chuyển đổi sang SHP
- BNB chuyển đổi sang SHP
- SOL chuyển đổi sang SHP
- USDC chuyển đổi sang SHP
- XRP chuyển đổi sang SHP
- STETH chuyển đổi sang SHP
- SMART chuyển đổi sang SHP
- DOGE chuyển đổi sang SHP
- TON chuyển đổi sang SHP
- TRX chuyển đổi sang SHP
- ADA chuyển đổi sang SHP
- AVAX chuyển đổi sang SHP
- WBTC chuyển đổi sang SHP
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 75.68 |
USDT | 639.14 |
BTC | 0.01014 |
ETH | 0.2518 |
FIDA | 1,901.63 |
SOL | 4.34 |
PEPE | 78,431,831.45 |
CAT | 16,900,890.98 |
POPCAT | 702.89 |
CATI | 621.30 |
TURBO | 106,815.46 |
FTN | 280.15 |
BABYDOGE | 308,778,682,305.12 |
USBT | 664.73 |
TAO | 1.55 |
ZBU | 134.47 |
Cách đổi từ Golem sang Saint Helenian Pound
Nhập số lượng GLM của bạn
Nhập số lượng GLM bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Saint Helenian Pound
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Saint Helenian Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Golem hiện tại bằng Saint Helenian Pound hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Golem.