Golem Thị trường hôm nay
Golem đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Golem tính bằng Maldivian Rufiyaa (MVR) là ރ.4.80. Với 1,000,000,000.00 GLM đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Golem trong MVR ở mức ރ.74,152,563,342.00. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Golem tính bằng MVR đã tăng theo ރ.0.3098, mức tăng +6.88%. Trong lịch sử,Golem tính bằng MVR đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là ރ.20.34. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Golem tính bằng MVR được ghi nhận là ރ.0.1408.
Biểu đồ giá chuyển đổi GLM sang MVR
Giao dịch Golem
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
GLM/USDT Spot | $ 0.312 | +6.88% | |
GLM/ETH Spot | $ 0.0001232 | +2.83% | |
GLM/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.309 | +5.46% |
Bảng chuyển đổi Golem sang Maldivian Rufiyaa
Bảng chuyển đổi GLM sang MVR
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1GLM | 4.80MVR |
2GLM | 9.61MVR |
3GLM | 14.42MVR |
4GLM | 19.23MVR |
5GLM | 24.04MVR |
6GLM | 28.85MVR |
7GLM | 33.66MVR |
8GLM | 38.47MVR |
9GLM | 43.28MVR |
10GLM | 48.09MVR |
100GLM | 480.99MVR |
500GLM | 2,404.97MVR |
1000GLM | 4,809.94MVR |
5000GLM | 24,049.74MVR |
10000GLM | 48,099.48MVR |
Bảng chuyển đổi MVR sang GLM
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1MVR | 0.2079GLM |
2MVR | 0.4158GLM |
3MVR | 0.6237GLM |
4MVR | 0.8316GLM |
5MVR | 1.03GLM |
6MVR | 1.24GLM |
7MVR | 1.45GLM |
8MVR | 1.66GLM |
9MVR | 1.87GLM |
10MVR | 2.07GLM |
1000MVR | 207.90GLM |
5000MVR | 1,039.51GLM |
10000MVR | 2,079.02GLM |
50000MVR | 10,395.12GLM |
100000MVR | 20,790.24GLM |
Chuyển đổi Golem phổ biến
Golem | 1 GLM |
---|---|
GLM chuyển đổi sang KRW | ₩428.59 KRW |
GLM chuyển đổi sang UAH | ₴12.62 UAH |
GLM chuyển đổi sang TWD | NT$10.09 TWD |
GLM chuyển đổi sang PKR | ₨86.88 PKR |
GLM chuyển đổi sang PHP | ₱18.32 PHP |
GLM chuyển đổi sang AUD | $0.47 AUD |
GLM chuyển đổi sang CZK | Kč7.09 CZK |
Golem | 1 GLM |
---|---|
GLM chuyển đổi sang MYR | RM1.47 MYR |
GLM chuyển đổi sang PLN | zł1.23 PLN |
GLM chuyển đổi sang SEK | kr3.25 SEK |
GLM chuyển đổi sang ZAR | R5.78 ZAR |
GLM chuyển đổi sang LKR | Rs94.13 LKR |
GLM chuyển đổi sang SGD | $0.42 SGD |
GLM chuyển đổi sang NZD | $0.51 NZD |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang MVR
- ETH chuyển đổi sang MVR
- USDT chuyển đổi sang MVR
- BNB chuyển đổi sang MVR
- SOL chuyển đổi sang MVR
- USDC chuyển đổi sang MVR
- XRP chuyển đổi sang MVR
- STETH chuyển đổi sang MVR
- SMART chuyển đổi sang MVR
- DOGE chuyển đổi sang MVR
- TON chuyển đổi sang MVR
- TRX chuyển đổi sang MVR
- ADA chuyển đổi sang MVR
- AVAX chuyển đổi sang MVR
- WBTC chuyển đổi sang MVR
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 3.84 |
USDT | 32.43 |
BTC | 0.0005153 |
ETH | 0.01277 |
FIDA | 96.84 |
SOL | 0.2199 |
PEPE | 3,991,235.91 |
CAT | 858,055.53 |
POPCAT | 35.61 |
CATI | 31.61 |
TURBO | 5,453.45 |
FTN | 14.19 |
BABYDOGE | 15,591,185,009.66 |
USBT | 33.00 |
TAO | 0.07832 |
ZBU | 6.82 |
Cách đổi từ Golem sang Maldivian Rufiyaa
Nhập số lượng GLM của bạn
Nhập số lượng GLM bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Maldivian Rufiyaa
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Maldivian Rufiyaa hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Golem hiện tại bằng Maldivian Rufiyaa hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Golem.