Golem Thị trường hôm nay
Golem đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Golem tính bằng Lao Kip (LAK) là ₭6,674.75. Với 1,000,000,000.00 GLM đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Golem trong LAK ở mức ₭144,744,356,470,915,492.63. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Golem tính bằng LAK đã tăng theo ₭477.07, mức tăng +5.82%. Trong lịch sử,Golem tính bằng LAK đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là ₭28,624.66. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Golem tính bằng LAK được ghi nhận là ₭198.15.
Biểu đồ giá chuyển đổi GLM sang LAK
Giao dịch Golem
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
GLM/USDT Spot | $ 0.3078 | +5.44% | |
GLM/ETH Spot | $ 0.0001232 | +2.83% | |
GLM/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.3106 | +6.01% |
Bảng chuyển đổi Golem sang Lao Kip
Bảng chuyển đổi GLM sang LAK
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1GLM | 6,674.75LAK |
2GLM | 13,349.50LAK |
3GLM | 20,024.25LAK |
4GLM | 26,699.00LAK |
5GLM | 33,373.75LAK |
6GLM | 40,048.51LAK |
7GLM | 46,723.26LAK |
8GLM | 53,398.01LAK |
9GLM | 60,072.76LAK |
10GLM | 66,747.51LAK |
100GLM | 667,475.18LAK |
500GLM | 3,337,375.94LAK |
1000GLM | 6,674,751.89LAK |
5000GLM | 33,373,759.49LAK |
10000GLM | 66,747,518.99LAK |
Bảng chuyển đổi LAK sang GLM
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1LAK | 0.0001498GLM |
2LAK | 0.0002996GLM |
3LAK | 0.0004494GLM |
4LAK | 0.0005992GLM |
5LAK | 0.000749GLM |
6LAK | 0.0008989GLM |
7LAK | 0.001048GLM |
8LAK | 0.001198GLM |
9LAK | 0.001348GLM |
10LAK | 0.001498GLM |
1000000LAK | 149.81GLM |
5000000LAK | 749.09GLM |
10000000LAK | 1,498.18GLM |
50000000LAK | 7,490.91GLM |
100000000LAK | 14,981.83GLM |
Chuyển đổi Golem phổ biến
Golem | 1 GLM |
---|---|
GLM chuyển đổi sang CHF | CHF0.28 CHF |
GLM chuyển đổi sang DKK | kr2.11 DKK |
GLM chuyển đổi sang EGP | £14.51 EGP |
GLM chuyển đổi sang VND | ₫7818.88 VND |
GLM chuyển đổi sang BAM | KM0.55 BAM |
GLM chuyển đổi sang UGX | USh1175.54 UGX |
GLM chuyển đổi sang RON | lei1.41 RON |
Golem | 1 GLM |
---|---|
GLM chuyển đổi sang SAR | ﷼1.15 SAR |
GLM chuyển đổi sang GHS | ₵4.61 GHS |
GLM chuyển đổi sang KWD | د.ك0.09 KWD |
GLM chuyển đổi sang NGN | ₦453.23 NGN |
GLM chuyển đổi sang BHD | .د.ب0.12 BHD |
GLM chuyển đổi sang XAF | FCFA185.49 XAF |
GLM chuyển đổi sang MMK | K646.15 MMK |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang LAK
- ETH chuyển đổi sang LAK
- USDT chuyển đổi sang LAK
- BNB chuyển đổi sang LAK
- SOL chuyển đổi sang LAK
- USDC chuyển đổi sang LAK
- XRP chuyển đổi sang LAK
- STETH chuyển đổi sang LAK
- SMART chuyển đổi sang LAK
- DOGE chuyển đổi sang LAK
- TON chuyển đổi sang LAK
- TRX chuyển đổi sang LAK
- ADA chuyển đổi sang LAK
- AVAX chuyển đổi sang LAK
- WBTC chuyển đổi sang LAK
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 0.002726 |
USDT | 0.02305 |
BTC | 0.000000365 |
ETH | 0.000009044 |
FIDA | 0.06706 |
SOL | 0.0001558 |
PEPE | 2,821.12 |
CAT | 602.37 |
POPCAT | 0.0252 |
FTN | 0.01006 |
TURBO | 3.89 |
USBT | 0.02367 |
BABYDOGE | 11,054,289.37 |
TAO | 0.00005555 |
CATI | 0.02163 |
MEW | 4.26 |
Cách đổi từ Golem sang Lao Kip
Nhập số lượng GLM của bạn
Nhập số lượng GLM bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Lao Kip
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Lao Kip hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Golem hiện tại bằng Lao Kip hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Golem.