Golem Thị trường hôm nay
Golem đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Golem tính bằng Jordanian Dinar (JOD) là د.ا0.22. Với 1,000,000,000.00 GLM đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Golem trong JOD ở mức د.ا155,981,914.30. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Golem tính bằng JOD đã tăng theo د.ا0.02112, mức tăng +9.38%. Trong lịch sử,Golem tính bằng JOD đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là د.ا0.9358. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Golem tính bằng JOD được ghi nhận là د.ا0.006478.
Biểu đồ giá chuyển đổi GLM sang JOD
Giao dịch Golem
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
GLM/USDT Spot | $ 0.3103 | +8.23% | |
GLM/ETH Spot | $ 0.0001209 | +0.91% | |
GLM/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.3103 | +7.59% |
Bảng chuyển đổi Golem sang Jordanian Dinar
Bảng chuyển đổi GLM sang JOD
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1GLM | 0.22JOD |
2GLM | 0.44JOD |
3GLM | 0.66JOD |
4GLM | 0.88JOD |
5GLM | 1.10JOD |
6GLM | 1.32JOD |
7GLM | 1.54JOD |
8GLM | 1.76JOD |
9GLM | 1.98JOD |
10GLM | 2.20JOD |
1000GLM | 220.00JOD |
5000GLM | 1,100.01JOD |
10000GLM | 2,200.02JOD |
50000GLM | 11,000.13JOD |
100000GLM | 22,000.27JOD |
Bảng chuyển đổi JOD sang GLM
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1JOD | 4.54GLM |
2JOD | 9.09GLM |
3JOD | 13.63GLM |
4JOD | 18.18GLM |
5JOD | 22.72GLM |
6JOD | 27.27GLM |
7JOD | 31.81GLM |
8JOD | 36.36GLM |
9JOD | 40.90GLM |
10JOD | 45.45GLM |
100JOD | 454.53GLM |
500JOD | 2,272.69GLM |
1000JOD | 4,545.39GLM |
5000JOD | 22,726.99GLM |
10000JOD | 45,453.98GLM |
Chuyển đổi Golem phổ biến
Golem | 1 GLM |
---|---|
GLM chuyển đổi sang BDT | ৳36.56 BDT |
GLM chuyển đổi sang HUF | Ft111.69 HUF |
GLM chuyển đổi sang NOK | kr3.26 NOK |
GLM chuyển đổi sang MAD | د.م.3.10 MAD |
GLM chuyển đổi sang BTN | Nu.25.87 BTN |
GLM chuyển đổi sang BGN | лв0.56 BGN |
GLM chuyển đổi sang KES | KSh40.63 KES |
Golem | 1 GLM |
---|---|
GLM chuyển đổi sang MXN | $5.49 MXN |
GLM chuyển đổi sang COP | $1197.89 COP |
GLM chuyển đổi sang ILS | ₪1.14 ILS |
GLM chuyển đổi sang CLP | $285.94 CLP |
GLM chuyển đổi sang NPR | रू41.40 NPR |
GLM chuyển đổi sang GEL | ₾0.87 GEL |
GLM chuyển đổi sang TND | د.ت0.97 TND |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang JOD
- ETH chuyển đổi sang JOD
- USDT chuyển đổi sang JOD
- BNB chuyển đổi sang JOD
- SOL chuyển đổi sang JOD
- USDC chuyển đổi sang JOD
- XRP chuyển đổi sang JOD
- STETH chuyển đổi sang JOD
- SMART chuyển đổi sang JOD
- DOGE chuyển đổi sang JOD
- TON chuyển đổi sang JOD
- TRX chuyển đổi sang JOD
- ADA chuyển đổi sang JOD
- AVAX chuyển đổi sang JOD
- WBTC chuyển đổi sang JOD
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 83.14 |
USDT | 705.21 |
BTC | 0.01113 |
ETH | 0.2774 |
FIDA | 2,165.90 |
SOL | 4.68 |
PEPE | 86,678,787.82 |
POPCAT | 756.10 |
CAT | 18,366,981.39 |
USBT | 735.29 |
FTN | 310.12 |
BABYDOGE | 330,886,603,374.23 |
TAO | 1.68 |
REEF | 167,375.18 |
TURBO | 119,524.52 |
MEW | 126,815.07 |
Cách đổi từ Golem sang Jordanian Dinar
Nhập số lượng GLM của bạn
Nhập số lượng GLM bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Jordanian Dinar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Jordanian Dinar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Golem hiện tại bằng Jordanian Dinar hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Golem.